mặt trời trong tiếng Nhật là gì?

[ad_1]

Thông tin thuật ngữ mặt trời tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm mặt trời tiếng Nhật
mặt trời

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mặt trời

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: mặt trời trong tiếng Nhật là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

mặt trời tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mặt trời trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mặt trời tiếng Nhật nghĩa là gì.

Xem thêm: Hàm Vlookup trong Excel – Ý nghĩa và cú pháp

* n
– たいよう – 「太陽」
– てんじつ – 「天日」 – [THIÊN NHẬT]
– てんとうさま – 「天道様」 – [THIÊN ĐẠO DẠNG]
– てんぴ – 「天日」 – [THIÊN NHẬT]
– にちりん – 「日輪」 – [NHẬT LUÂN]
– ひ – 「日」
– よう – 「陽」 – [DƯƠNG]

Ví dụ cách sử dụng từ “mặt trời” trong tiếng Nhật

  • – tia nắng mặt trời:太陽光線
  • – cá ngừ ngâm muối và phơi khô dưới ánh nắng mặt trời:塩水につけて天日に干したアジ
  • – Những viên gạch này được nung trong lò chứ không phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.:このれんがは、天日で乾燥したのはなく窯で焼いて固めたものだ
  • – được phơi khô bằng ánh nắng mặt trời:天日で乾燥させて

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mặt trời trong tiếng Nhật

* n
– たいよう – 「太陽」
– てんじつ – 「天日」 – [THIÊN NHẬT]
– てんとうさま – 「天道様」 – [THIÊN ĐẠO DẠNG]
– てんぴ – 「天日」 – [THIÊN NHẬT]
– にちりん – 「日輪」 – [NHẬT LUÂN]
– ひ – 「日」
– よう – 「陽」 – [DƯƠNG]Ví dụ cách sử dụng từ “mặt trời” trong tiếng Nhật- tia nắng mặt trời:太陽光線, – cá ngừ ngâm muối và phơi khô dưới ánh nắng mặt trời:塩水につけて天日に干したアジ, – Những viên gạch này được nung trong lò chứ không phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.:このれんがは、天日で乾燥したのはなく窯で焼いて固めたものだ, – được phơi khô bằng ánh nắng mặt trời:天日で乾燥させて,

Đây là cách dùng mặt trời tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Xem thêm: Lớp đối tượng Đảng là gì

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mặt trời trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới mặt trời

[ad_2]

Related Posts

Game xếp kẹo ngọt Online 4: Candy Rush Saga

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ mặt trời tiếng NhậtTừ điển Việt NhậtHình ảnh cho thuật ngữ mặt trờiĐịnh nghĩa – Khái niệmmặt trời tiếng Nhật?Ví dụ cách…

Game dấu ấn rồng thiêng: Super Hard Boss Fighter

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ mặt trời tiếng NhậtTừ điển Việt NhậtHình ảnh cho thuật ngữ mặt trờiĐịnh nghĩa – Khái niệmmặt trời tiếng Nhật?Ví dụ cách…

Trò chơi Ben 10 diệt Alien

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ mặt trời tiếng NhậtTừ điển Việt NhậtHình ảnh cho thuật ngữ mặt trờiĐịnh nghĩa – Khái niệmmặt trời tiếng Nhật?Ví dụ cách…

Game phá hủy tháp Minecraft 3D: Minecraft 3D Online

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ mặt trời tiếng NhậtTừ điển Việt NhậtHình ảnh cho thuật ngữ mặt trờiĐịnh nghĩa – Khái niệmmặt trời tiếng Nhật?Ví dụ cách…

Game Ninja rùa trừ gian: Mega Mutant Battle

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ mặt trời tiếng NhậtTừ điển Việt NhậtHình ảnh cho thuật ngữ mặt trờiĐịnh nghĩa – Khái niệmmặt trời tiếng Nhật?Ví dụ…

Game Jerry xây tháp phô mai: Leaning Tower Of Cheese

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ mặt trời tiếng NhậtTừ điển Việt NhậtHình ảnh cho thuật ngữ mặt trờiĐịnh nghĩa – Khái niệmmặt trời tiếng Nhật?Ví dụ…

Leave a Reply