[ad_1]
27 Ăn nhiều mật ong quá thì không tốt gì,+
27 It is not good to eat too much honey,+
Bạn đang đọc: mật ong trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
jw2019
Đây, đây, thêm mật ong này.
Here, here, have some more honey!
OpenSubtitles2018. v3
Mật ong không thưa cô?
Honey for you, miss?
OpenSubtitles2018. v3
Những chiếc bình bằng đồng có dấu vết đựng mật ong bên trong.
The bronze vessels had traces of honey inside.
WikiMatrix
♪ Nhưng rồi nó liếm mật ong từ tóc cô ♪
♪ But he licked the honey from her hair ♪
OpenSubtitles2018. v3
Chỉ cần bôi, uh, mật ong là khỏi.
Just put some honey on those.
OpenSubtitles2018. v3
Làm từ bột và mật ong, nó mỏng, cứng và ngọt.
Made from flour and honey, they are thin, hard, and sweet.
WikiMatrix
4:11—Câu “môi mình nhỏ mật ong xuống, dưới lưỡi mình có mật ong và sữa” có nghĩa gì?
4:11 —What is significant about the Shulammite’s ‘lips dripping with comb honey’ and ‘honey and milk being under her tongue’?
jw2019
Người ta có thể dụ nó bằng mật ong mà nó thích ăn.
The Goodes feed him vegan food which he hates.
WikiMatrix
Adam, cậu sẽ không tin có bao nhiêu mật ong ngoài kia.
Adam, you wouldn’t believe how much honey was out there.
OpenSubtitles2018. v3
Quercetin có mặt trong các loại mật ong từ các nguồn thực vật khác nhau.
Quercetin is present in various kinds of honey from different plant sources.
WikiMatrix
* Nó trông như hạt nhỏ màu trắng và có vị như bánh mật ong dẹt.
* It was white like coriander seed, and its taste was like that of flat cakes with honey.
jw2019
Gà rán mật ong mới ở Quiznos.
New Honey Chicken at Quiznos.
OpenSubtitles2018. v3
Xem thêm: PAGES là gì? -định nghĩa PAGES
Trong vụ kiện mật ong?
From the honey trial?
OpenSubtitles2018. v3
Bà phải đi bộ, mật ong ạ.
You gotta walk, honey.
OpenSubtitles2018. v3
Mật ong và bột mì có thể làm trắng da đó
Honey and dough can whiten the skin
OpenSubtitles2018. v3
Và anh đã hết thạch rồi, nên em mua ít mật ong.
And you were out of jelly, so I bought some honey.
OpenSubtitles2018. v3
” Ngọt tựa mật ong, ” ” mạnh như cây nỏ. ”
” Sweet as honey, ” ” strong as a tree. “
QED
Giô-na-than đáp: “Con chỉ nếm một chút mật ong trên đầu gậy của mình.
So Jonʹa·than told him: “I merely tasted a little honey on the tip of the staff in my hand.
jw2019
Cũng như siro ngũ cốc nhiều fructose, nước ép hoa quả, đường thô, và mật ong.
So are high-fructose corn syrup, fruit juice, raw sugar, and honey.
ted2019
Mật ở đây không thể nói đến mật ong.
The honey meant here could not refer to that of bees.
jw2019
Mù tạt mật ong.
Honey mustard.
OpenSubtitles2018. v3
chắc hẳn đó là lễ hội thu hoạch mật ong
Yeah, I’m sure it’s gonna be one kick-ass quilting bee.
OpenSubtitles2018. v3
Bắt được tôi, mật ong!
Catch me, honey!
OpenSubtitles2018. v3
Tôi muốn ăn mật ong nên tôi trở lại.
I have finished the honey, therefore I must come back.
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Outing Là Gì, Nghĩa Của Từ Outing, Nghĩa Của Từ Outing, Từ Outing Là Gì
OpenSubtitles2018. v3
[ad_2]