[ad_1]
Ông ấy rất thích lướt sóng!
He loves riding these waves!
Bạn đang đọc: lướt sóng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
OpenSubtitles2018. v3
Em muốn lướt sóng.
I want to be a surfer.
OpenSubtitles2018. v3
Vậy nên, mời Sam, một tay lướt sóng, từ phía bên này không?
So I can welcome Sam, the surfer, from this side.
ted2019
Và mỗi cuối tuần ông thích lấy ván ra lướt sóng để khoe sức mạnh của mình
And on weekends he likes to put on the boards, throw up rooster tails.
ted2019
Cô ta đã đảm bảo sẽ không ai còn tới National City lướt sóng trong 10,000 năm nữa.
She made sure no one will surf National City for the next 10,000 years.
OpenSubtitles2018. v3
Lướt sóng thường là cách cháu trình diễn khi mọi thứ bình thường.
Surfing normal waves is about how you perform… when everything goes right.
OpenSubtitles2018. v3
Cuối cùng anh cũng tìm thấy Fernando đang lướt sóng ngoài biển.
He finally found Fernando surfing in the ocean.
LDS
Những người dân Hawaii quen thuộc với việc lướt sóng bơi khắp nơi để tìm kiếm ông.
Hawaiians accustomed to the surf swam in every direction to search for him.
LDS
Newquay và Porthtowan là điểm đến phổ biến cho những người lướt sóng biển.
Newquay and Porthtowan are popular destinations for surfers.
WikiMatrix
Chưa bao giờ mua một cửa hàng bán đồ lướt sóng, nhìn xem đống đồ này đi.
Never buy a surf shop, look at this inventory.
OpenSubtitles2018. v3
Quần đảo Mentawai đã trở thành một điểm đến nổi tiếng với môn lướt sóng.
The Mentawai Islands have become a noted destination for surfing.
WikiMatrix
Vậy có lẽ đó là cách anh ta lướt sóng.
So maybe that’s how he’s surfing.
OpenSubtitles2018. v3
Thành phố này có 42 bãi biển và là trung tâm của hoạt động lướt sóng.
The city has 60 beaches and is a center of surfing activity.
WikiMatrix
Xem thêm: Vai trò của gia đình trong xã hội hiện nay
Chúng ta có thể đi lướt sóng.
We’ll surf together.
OpenSubtitles2018. v3
Sẽ không có lướt sóng trên trời.
There weren’t no skyrafting.
OpenSubtitles2018. v3
Những người lướt sóng, chẳng hạn, rành điều này vô cùng.
Surfers, for example, know this incredibly .
QED
Theo những người lướt sóng, màn lưới đó chìm sâu xuống tận đáy đại dương.
According to the surfers, it dropped all the way down to the ocean floor.
LDS
Em gái à, lướt sóng ở đây tuyệt lắm.
Sis, the surf here is insane.
OpenSubtitles2018. v3
Chris Burkard: Đó là thợ ảnh lướt sóng, đúng không?
Chris Burkard: So, surf photographer, right?
ted2019
Xe lướt sóng của anh ta bị hỏng.
Some lame excuse about his jet skis.
OpenSubtitles2018. v3
Thằng nhóc đó sẽ lướt sóng đó thôi mà.
That boy’s gonna surf that wave anyway.
OpenSubtitles2018. v3
Nó cũng là một địa điểm phổ biến cho người lướt sóng (với surfboard và bodyboard). -4.9209
It is also a popular location for surfers and bodyboarding. -4.9209
WikiMatrix
Cháu đã từng lướt sóng cao 5 mét.
I’ve surfed up to 18 feet.
OpenSubtitles2018. v3
Nhiều cuộc thi lướt sóng (surfing) được tổ chức tại thành phố này hàng năm.
Many surfing competitions are held here every year.
WikiMatrix
Anh bạn, ta đã lướt sóng đó 20 năm nat rồi.
Buddy, I’ve been surfing that break for 20 years.
Xem thêm: TÌM HIỂU VỀ SỰ KHÁC NHAU GIỮA URI, URL VÀ URN | CO-WELL Asia
OpenSubtitles2018. v3
[ad_2]