Skip to content
Công lý & Pháp Luật
Menu
  • Công lý
  • Pháp luật
  • Điều luật
    • Luật an ninh mạng
    • Luật bảo hiểm xã hội
    • Luật bảo vệ môi trường
    • Luật dân sự
    • Luật doanh nghiệp
    • Luật đất đai
    • Luật đấu thầu
    • Luật giáo dục
    • Luật hình sự
    • Luật lao động
    • Luật quy hoạch
    • Luật sở hữu trí tuệ
  • Mẫu công văn
    • Mẫu công văn đề nghị
    • Mẫu công văn quyết định
  • Mẫu giấy tờ
    • Mẫu giấy cam kết
    • Mẫu giấy chứng nhận
    • Mẫu giấy đề nghị thanh toán
    • Mẫu giấy đi đường
    • Mấu giấy giới thiệu
    • Mẫu giấy khen
    • Mẫu giấy mời
    • Mẫu giấy mua bán
    • Mẫu giấy ủy quyền
    • Mẫu giấy vay tiền
    • Mẫu giấy xác nhận
Menu

levy tiếng Anh là gì?

Posted on 11 Tháng Một, 2022

[ad_1]

levy tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng levy trong tiếng Anh .

Contents

  1. Thông tin thuật ngữ levy tiếng Anh
  2. Từ điển Anh Việt
    1. Hình ảnh cho thuật ngữ levy
  3. Định nghĩa – Khái niệm
    1. levy tiếng Anh?
  4. Thuật ngữ liên quan tới levy
  5. Tóm lại nội dung ý nghĩa của levy trong tiếng Anh
  6. Cùng học tiếng Anh
    1. Từ điển Việt Anh
    2. Related posts:

Thông tin thuật ngữ levy tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm levy tiếng Anh
levy
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ levy

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: levy tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

levy tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ levy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ levy tiếng Anh nghĩa là gì.

levy /’levi/

* danh từ
– sự thu (thuế); tiền thuế thu được
– sự tuyển quân; số quân tuyển được
=levy in mass+ (quân sự) sự tuyển tất cả những người đủ sức khoẻ vào quân đội
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu ((cũng) levy en masse)

* ngoại động từ
– thu (thuế)
– tuyển (quân)
=to levy an army; to levy troops+ tuyển quân
– (pháp lý) đánh (thuế)
=to levy a tax on…+ đánh thuế vào
!to levy war upon (against)
– tập trung binh lực để khai chiến
=to levy balckmail+ tống tiền hăm doạ để lấy tiền

levy
– (toán kinh tế) thu thuế

Xem thêm: Torrent là gì? Cách sử dụng Torrent như thế nào?

Xem thêm :  Đâu Là Coder, Đâu Là Dev Là Viết Tắt Của Từ Gì ? Thông Tin Từ A Đến Z Về Nghề Developer

Thuật ngữ liên quan tới levy

Xem thêm: TÌM HIỂU VỀ SỰ KHÁC NHAU GIỮA URI, URL VÀ URN | CO-WELL Asia

Tóm lại nội dung ý nghĩa của levy trong tiếng Anh

levy có nghĩa là: levy /’levi/* danh từ- sự thu (thuế); tiền thuế thu được- sự tuyển quân; số quân tuyển được=levy in mass+ (quân sự) sự tuyển tất cả những người đủ sức khoẻ vào quân đội- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu ((cũng) levy en masse)* ngoại động từ- thu (thuế)- tuyển (quân)=to levy an army; to levy troops+ tuyển quân- (pháp lý) đánh (thuế)=to levy a tax on…+ đánh thuế vào!to levy war upon (against)- tập trung binh lực để khai chiến=to levy balckmail+ tống tiền hăm doạ để lấy tiềnlevy- (toán kinh tế) thu thuế

Đây là cách dùng levy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ levy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

levy /’levi/* danh từ- sự thu (thuế) tiếng Anh là gì?
tiền thuế thu được- sự tuyển quân tiếng Anh là gì?
số quân tuyển được=levy in mass+ (quân sự) sự tuyển tất cả những người đủ sức khoẻ vào quân đội- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu ((cũng) levy en masse)* ngoại động từ- thu (thuế)- tuyển (quân)=to levy an army tiếng Anh là gì?
to levy troops+ tuyển quân- (pháp lý) đánh (thuế)=to levy a tax on…+ đánh thuế vào!to levy war upon (against)- tập trung binh lực để khai chiến=to levy balckmail+ tống tiền hăm doạ để lấy tiềnlevy- (toán kinh tế) thu thuế

Source: https://globalizethis.org/
Category: Hỏi Đáp

Xem thêm :  In4 là gì? Xin In4 có nghĩa là gì trên Facebook? – Du Học Mỹ Âu

[ad_2]

Related posts:

  1. Mí Mi Mí Mi Mí Mì Mì Là Bài Gì, Lời Bài Hát, Lời Bài Hát: Mi Mi Mi
  2. Thủ tục tra cứu sáng chế
  3. Jumpsuit là gì? Khám phá thế giới đồ bay được săn đón nhất
  4. cao đẳng tiếng Trung là gì?

Trả lời Hủy

Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.

Chuyên mục

  • Câu nói – Stt hay
  • Công lý
  • Công thức
  • Game
  • Góc truyện tranh
  • Hỏi đáp
  • Hướng dẫn
  • Luật an ninh mạng
  • Luật bảo hiểm xã hội
  • Luật bảo vệ môi trường
  • Luật dân sự
  • Luật doanh nghiệp
  • Luật giáo dục
  • Luật hình sự
  • Luật lao động
  • Luật quy hoạch
  • Luật sở hữu trí tuệ
  • Luật đất đai
  • Luật đấu thầu
  • Mẫu công văn
  • Mẫu công văn đề nghị
  • Mẫu giấy cam kết
  • Mẫu giấy chứng nhận
  • Mấu giấy giới thiệu
  • Mẫu giấy khen
  • Mẫu giấy mời
  • Mẫu giấy mua bán
  • Mẫu giấy tờ
  • Mẫu giấy ủy quyền
  • Mẫu giấy vay tiền
  • Mẫu giấy xác nhận
  • Mẫu giấy đề nghị thanh toán
  • Mẫu giấy đi đường
  • Mẫu hợp đồng
  • Pháp luật
  • Phong thủy – Tử vi
  • Tin tức
  • Wikipedia (Eng)
  • Wikipedia (VI)
  • Điều luật mới

Bài viết mới

  • View10+ chef jobs in usa with sponsorship is highly appreciated
  • View10+ bromic wireless on off remote with controller is highly appreciated
  • View9+ breast lift with galaflex is highly appreciated
  • View9+ binks 5 gallon pressure pot with agitator is highly appreciated
  • View9+ basement drain cover with hole for hose is highly appreciated

Tham khảo thêm :

Pallet nhựa Duy Thái , mái che Sitemap-mexico

©2022 Công lý & Pháp Luật | Design: Newspaperly WordPress Theme