Bạn đang xem : learnt là gì
1.Learnt Là Gì ? Quá Khứ Của Learn Là Gì
- Tác giả: otohanquoc.vn
- Ngày đăng: 3 ngày trước
- Xếp hạng: 4(543 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: 28 thg 6, 2021 · Cáᴄh ᴄhia động từ ᴠới Learn ; Quá khứ hoàn thành, had learnt, had learnt ; QK hoàn thành Tiếp diễn, had been learning, had been learning ; Tương …
Xem ngay
2.learnt là gì – Maze Mobile
- Tác giả: maze-mobile.com
- Ngày đăng: 24 ngày trước
- Xếp hạng: 1(792 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: 18 thg 7, 2021 · Quá khđọng của động trường đoản cú Learn là gì? … Ví dụ: They learn Russian at school.I’ve sầu learned a lot about computers since I started …
Xem ngay
3.Quá khứ của Learn là gì? – Jes.edu.vn
- Tác giả: jes.edu.vn
- Ngày đăng: 29 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1938 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt:
Xem ngay
4.Learnt Là Gì – Động Từ Bất Quy Tắc – baoboitoithuong.com
- Tác giả: baoboitoithuong.com
- Ngày đăng: 13 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1956 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: 22 thg 7, 2021 · Quá khđọng của hễ từ Learn là gì? … Ví dụ: They learn Russian at school.I’ve learned a lot about computers since I started work here. Những đụng …
Xem ngay
5.”learnt” là gì? Nghĩa của từ learnt trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
- Tác giả: vtudien.com
- Ngày đăng: 16 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1383 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Từ điển WordNet · gain knowledge or skills; larn, acquire · get to know or become aware of, usually accidentally; hear, get word, get wind, pick up, find out, get …
Xem ngay
6.Nghĩa của từ learnt, từ learnt là gì? (từ điển Anh-Việt) – Toomva.com
- Tác giả: toomva.com
- Ngày đăng: 8 ngày trước
- Xếp hạng: 4(762 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc duỵu âm phâng nội động từ. học, học tập. Cụm từ/thành ngữ. to learn by heart. học thuộc lòng. to learn by rate.
Xem ngay
7.Nghĩa của từ Learn – Từ điển Anh – Việt – Soha Tra từ
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 16 ngày trước
- Xếp hạng: 2(634 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Ngoại động từ .learnt … học được bài học đắt giá, đã hiểu được những gì nên làm hoặc không nên làm … we live and learn. quả là có sống qua thì mới biết …
Xem ngay
8.Quá khứ của (quá khứ phân từ của) LEARN – Learniv.com
- Tác giả: vn.learniv.com
- Ngày đăng: 15 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1249 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: động từ bất quy tắc tiếng anh: learn ✓ learned / learnt ✓ learned … Liên hợp là việc tạo ra các hình thức có nguồn gốc của một động từ từ các bộ phận …
Xem ngay
9.’learnt’ là gì?, Từ điển Anh – Việt – Dictionary (vdict.pro)
- Tác giả: vi.vdict.pro
- Ngày đăng: 8 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1246 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: @learnt /lə:n/ * ngoại động từ learnt /lə:nt/ – học, học tập, nghiên cứu – nghe thất, được nghe, được biết =to learn a piece of news from someone+ biết tin …
Xem ngay
10.Learnt là gì, Nghĩa của từ Learnt | Từ điển Anh – Việt – Rung.vn
- Tác giả: www.rung.vn
- Ngày đăng: 15 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1092 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Learnt là gì: / lə:nt /,
Xem ngay