[ad_1]
Thông tin thuật ngữ lace tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
lace
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ lace
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: lace tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
lace tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lace trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lace tiếng Anh nghĩa là gì.
lace /leis/
* danh từ
– dây, buộc, dải buộc
– ren, đăng ten* ngoại động từ
– thắt, buộc
=to lace [up] one’s shoes+ thắt dây giày
– viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten
– pha thêm (rượu mạnh)
=glass of milk laced with rhum+ cố sữa pha rượu rum
– chuộc khát quất* nội động từ
– nịt chặt, buộc chặt
– (+ into) đánh, quất (ai)
Xem thêm: PAL – Wikipedia tiếng Việt
Thuật ngữ liên quan tới lace
Xem thêm: Gói TCP: Gói Tin Packet: 1 Packet là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lace trong tiếng Anh
lace có nghĩa là: lace /leis/* danh từ- dây, buộc, dải buộc- ren, đăng ten* ngoại động từ- thắt, buộc=to lace [up] one’s shoes+ thắt dây giày- viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten- pha thêm (rượu mạnh)=glass of milk laced with rhum+ cố sữa pha rượu rum- chuộc khát quất* nội động từ- nịt chặt, buộc chặt- (+ into) đánh, quất (ai)
Đây là cách dùng lace tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lace tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
lace /leis/* danh từ- dây tiếng Anh là gì?
buộc tiếng Anh là gì?
dải buộc- ren tiếng Anh là gì?
đăng ten* ngoại động từ- thắt tiếng Anh là gì?
buộc=to lace [up] one’s shoes+ thắt dây giày- viền tiếng Anh là gì?
viền bằng ren tiếng Anh là gì?
viền bằng đăng ten- pha thêm (rượu mạnh)=glass of milk laced with rhum+ cố sữa pha rượu rum- chuộc khát quất* nội động từ- nịt chặt tiếng Anh là gì?
buộc chặt- (+ into) đánh tiếng Anh là gì?
quất (ai)
[ad_2]