king tiếng Anh là gì?

[ad_1]

king tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng king trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ king tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm king tiếng Anh
king
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ king

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: king tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

king tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ king trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ king tiếng Anh nghĩa là gì.

king /kiɳ/

* danh từ
– vua, quốc vương
!King’s bounty
– trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba
!King’s colour
– lá cờ của nhà vua
– (nghĩa bóng) vua (đại tư bản…)
=an oil king+ vua dầu lửa
– chúa tể (loài thú, loài chim)
=king of beast+ chúa tể các loài thú (sư tử)
=king of birds+ chúa tể các loài chim (đại bàng)
=king of metals+ vàng
– (đánh cờ) quân tướng, quân chúa
– (đánh bài) lá bài K
– loại tốt nhất; loại to, loại lớn (hoa quả)
!King’s highway
– con đường chính (thuỷ bộ)
!Kings’ (Queen’s) weather
– thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn
!the King of day
– mặt trời
!the King of glory)of heaven, of kings)
– (tôn giáo) Chúa
!the King of Terrors
– thần chết
!to turn King’s (Queen’s) evidence
– (xem) evidence
!tragedy king
– diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch)

* nội động từ
– làm vua, trị vì
– làm như vua, làm ra vẻ vua

* ngoại động từ
– tôn lên làm vua
!to king it
– làm như vua, làm ra vẻ vua

Xem thêm: Gói TCP: Gói Tin Packet: 1 Packet là gì?

Thuật ngữ liên quan tới king

Xem thêm: Outdoor là gì? Những Điều Cần Biết Về Outdoor?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của king trong tiếng Anh

king có nghĩa là: king /kiɳ/* danh từ- vua, quốc vương!King’s bounty- trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba!King’s colour- lá cờ của nhà vua- (nghĩa bóng) vua (đại tư bản…)=an oil king+ vua dầu lửa- chúa tể (loài thú, loài chim)=king of beast+ chúa tể các loài thú (sư tử)=king of birds+ chúa tể các loài chim (đại bàng)=king of metals+ vàng- (đánh cờ) quân tướng, quân chúa- (đánh bài) lá bài K- loại tốt nhất; loại to, loại lớn (hoa quả)!King’s highway- con đường chính (thuỷ bộ)!Kings’ (Queen’s) weather- thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn!the King of day- mặt trời!the King of glory)of heaven, of kings)- (tôn giáo) Chúa!the King of Terrors- thần chết!to turn King’s (Queen’s) evidence- (xem) evidence!tragedy king- diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch)* nội động từ- làm vua, trị vì- làm như vua, làm ra vẻ vua* ngoại động từ- tôn lên làm vua!to king it- làm như vua, làm ra vẻ vua

Đây là cách dùng king tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ king tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

king /kiɳ/* danh từ- vua tiếng Anh là gì?
quốc vương!King’s bounty- trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba!King’s colour- lá cờ của nhà vua- (nghĩa bóng) vua (đại tư bản…)=an oil king+ vua dầu lửa- chúa tể (loài thú tiếng Anh là gì?
loài chim)=king of beast+ chúa tể các loài thú (sư tử)=king of birds+ chúa tể các loài chim (đại bàng)=king of metals+ vàng- (đánh cờ) quân tướng tiếng Anh là gì?
quân chúa- (đánh bài) lá bài K- loại tốt nhất tiếng Anh là gì?
loại to tiếng Anh là gì?
loại lớn (hoa quả)!King’s highway- con đường chính (thuỷ bộ)!Kings’ (Queen’s) weather- thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn!the King of day- mặt trời!the King of glory)of heaven tiếng Anh là gì?
of kings)- (tôn giáo) Chúa!the King of Terrors- thần chết!to turn King’s (Queen’s) evidence- (xem) evidence!tragedy king- diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch)* nội động từ- làm vua tiếng Anh là gì?
trị vì- làm như vua tiếng Anh là gì?
làm ra vẻ vua* ngoại động từ- tôn lên làm vua!to king it- làm như vua tiếng Anh là gì?
làm ra vẻ vua

[ad_2]

Related Posts

Game thỏ Bunny ném bóng rổ: Space Jam

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ king tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ kingĐịnh nghĩa – Khái niệmking tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Trò chơi xạ thủ diệt Zombie

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ king tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ kingĐịnh nghĩa – Khái niệmking tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Trò chơi xây nhà Lego

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ king tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ kingĐịnh nghĩa – Khái niệmking tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới kingTóm…

Game bói tình yêu hiện đại: Valentine’s Love Test

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ king tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ kingĐịnh nghĩa – Khái niệmking tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Game xếp kẹo ngọt Online 4: Candy Rush Saga

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ king tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ kingĐịnh nghĩa – Khái niệmking tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới kingTóm…

Game dấu ấn rồng thiêng: Super Hard Boss Fighter

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ king tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ kingĐịnh nghĩa – Khái niệmking tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới kingTóm…

Leave a Reply