Bạn đang xem : intelligent nghĩa là gì
1.Ý nghĩa của intelligent trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 0 ngày trước
- Xếp hạng: 5(2000 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt:
Xem ngay
2.Ý nghĩa của intelligence trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 14 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1208 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: 7 ngày trước · intelligence ý nghĩa, định nghĩa, intelligence là gì: 1. the ability to learn, understand, and make judgments or have opinions that are …
Xem ngay
3.Nghĩa của từ Intelligent – Từ điển Anh – Việt – Tra từ
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 28 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1686 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Biết. to be intelligent of something: biết cái gì. Chuyên ngành. Toán & tin. thông minh. Kỹ thuật chung. trí tuệ. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective.
Xem ngay
4.INTELLIGENT – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 11 ngày trước
- Xếp hạng: 2(670 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: ., he / she is reliable and intelligent person with good sense of humor. Tôi rất vui khi được làm việc với một người có tinh thần trách nhiệm, thông minh và hài …
Xem ngay
5.Intelligent – Wiktionary tiếng Việt
- Tác giả: vi.wiktionary.org
- Ngày đăng: 21 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1595 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Thông minh, sáng dạ. Nhanh trí. Biết. to be intelligent of something — biết cái gì. Tham khảo …
Xem ngay
6.intelligence – Wiktionary tiếng Việt
- Tác giả: vi.wiktionary.org
- Ngày đăng: 10 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1417 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Sự hiểu biết. · Khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc. · Tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo; sự đánh giá tình hình …
Xem ngay
7.Intelligent là gì, Nghĩa của từ Intelligent | Từ điển Anh – Việt – Rung.vn
- Tác giả: www.rung.vn
- Ngày đăng: 20 ngày trước
- Xếp hạng: 5(229 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Tính từ · Thông minh, sáng dạ · Nhanh trí · Biết.
Xem ngay
8.Nghĩa của từ : intelligent | Vietnamese Translation – EngToViet.com
- Tác giả: www.engtoviet.com
- Ngày đăng: 30 ngày trước
- Xếp hạng: 3(612 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: English, Vietnamese. intelligent. * tính từ – thông minh, sáng dạ – nhanh trí – biết =to be intelligent of something+ biết cái gì …
Xem ngay
9.intelligent
- Tác giả: tudien.me
- Ngày đăng: 16 ngày trước
- Xếp hạng: 5(693 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: to be intelligent of something biết cái gì. Từ liên quan. Từ đồng nghĩa: reasoning(a) thinking(a) healthy levelheaded level-headed sound well-informed …
Xem ngay
10.Phân biệt “smart”, “clever” và “intelligent” trong tiếng Anh – Jes.edu.vn
- Tác giả: jes.edu.vn
- Ngày đăng: 4 ngày trước
- Xếp hạng: 1(829 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt:
Xem ngay