[ad_1]
Thông tin thuật ngữ hidden tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
hidden
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ hidden
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: hidden tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
hidden tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hidden trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hidden tiếng Anh nghĩa là gì.
hidden /haid/
* danh từ
– da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa)
-(đùa cợt) da người
!neither hide not hair
– không có bất cứ một dấu vết gì
!to save one’s own hide
– để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng* ngoại động từ
– lột da
– (thông tục) đánh đòn* danh từ
– (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh)
– nơi nấp để rình thú rừng* nội động từ hidden, hid
– trốn, ẩn nấp, náu* ngoại động từ
– che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì)
– che khuất
!to hide one’s head
– giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra
!not to hide one’s light (candle) under a bushel
– (xem) bushelhidden
– ẩnhide /haid/* danh từ
– da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa)
-(đùa cợt) da người
!neither hide not hair
– không có bất cứ một dấu vết gì
!to save one’s own hide
– để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng* ngoại động từ
– lột da
– (thông tục) đánh đòn* danh từ
– (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh)
– nơi nấp để rình thú rừng* nội động từ hidden, hid
– trốn, ẩn nấp, náu* ngoại động từ
– che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì)
– che khuất
!to hide one’s head
– giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra
!not to hide one’s light (candle) under a bushel
– (xem) bushelhide
– trốn, dấu
Xem thêm: New York Yankees – Wikipedia tiếng Việt
Thuật ngữ liên quan tới hidden
Xem thêm: Rối loạn ám ảnh nghi thức (OCD)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hidden trong tiếng Anh
hidden có nghĩa là: hidden /haid/* danh từ- da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa)-(đùa cợt) da người!neither hide not hair- không có bất cứ một dấu vết gì!to save one’s own hide- để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng* ngoại động từ- lột da- (thông tục) đánh đòn* danh từ- (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh)- nơi nấp để rình thú rừng* nội động từ hidden, hid- trốn, ẩn nấp, náu* ngoại động từ- che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì)- che khuất!to hide one’s head- giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra!not to hide one’s light (candle) under a bushel- (xem) bushelhidden- ẩnhide /haid/* danh từ- da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa)-(đùa cợt) da người!neither hide not hair- không có bất cứ một dấu vết gì!to save one’s own hide- để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng* ngoại động từ- lột da- (thông tục) đánh đòn* danh từ- (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh)- nơi nấp để rình thú rừng* nội động từ hidden, hid- trốn, ẩn nấp, náu* ngoại động từ- che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì)- che khuất!to hide one’s head- giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra!not to hide one’s light (candle) under a bushel- (xem) bushelhide- trốn, dấu
Đây là cách dùng hidden tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hidden tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
hidden /haid/* danh từ- da sống (chưa thuộc tiếng Anh là gì?
mới chỉ cạo và rửa)-(đùa cợt) da người!neither hide not hair- không có bất cứ một dấu vết gì!to save one’s own hide- để cứu lấy tính mạng mình tiếng Anh là gì?
cầu an bảo mạng* ngoại động từ- lột da- (thông tục) đánh đòn* danh từ- (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh)- nơi nấp để rình thú rừng* nội động từ hidden tiếng Anh là gì?
hid- trốn tiếng Anh là gì?
ẩn nấp tiếng Anh là gì?
náu* ngoại động từ- che giấu tiếng Anh là gì?
che đậy tiếng Anh là gì?
giấu giếm tiếng Anh là gì?
giữ kín (một điều gì)- che khuất!to hide one’s head- giấu mặt đi vì xấu hổ tiếng Anh là gì?
xấu hổ vì không dám ló mặt ra!not to hide one’s light (candle) under a bushel- (xem) bushelhidden- ẩnhide /haid/* danh từ- da sống (chưa thuộc tiếng Anh là gì?
mới chỉ cạo và rửa)-(đùa cợt) da người!neither hide not hair- không có bất cứ một dấu vết gì!to save one’s own hide- để cứu lấy tính mạng mình tiếng Anh là gì?
cầu an bảo mạng* ngoại động từ- lột da- (thông tục) đánh đòn* danh từ- (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh)- nơi nấp để rình thú rừng* nội động từ hidden tiếng Anh là gì?
hid- trốn tiếng Anh là gì?
ẩn nấp tiếng Anh là gì?
náu* ngoại động từ- che giấu tiếng Anh là gì?
che đậy tiếng Anh là gì?
giấu giếm tiếng Anh là gì?
giữ kín (một điều gì)- che khuất!to hide one’s head- giấu mặt đi vì xấu hổ tiếng Anh là gì?
xấu hổ vì không dám ló mặt ra!not to hide one’s light (candle) under a bushel- (xem) bushelhide- trốn tiếng Anh là gì?
dấu
[ad_2]