[ad_1]
Các cụm từ như “please”, “thank you”, “could” nên thường xuyên được sử dụng để thể hiện phép lịch sự.
Bạn đang xem: Hang up the phone là gì
Giao tiếp qua điện thoại khó hơn nói chuyện trực tiếp vì bạn không được nhìn thấy khẩu hình miệng và ngôn ngữ hình thể của người đối diện. Bên cạnh đó, chất lượng âm thanh còn có thể ảnh hưởng đến câu chuyện giữa hai người. Những mẫu câu, bí quyết nhỏ dưới đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi ở trong tình huống trên.
Luôn hỏi lại mỗi khi chưa nghe rõ
Nhiều người gặp phải tình huống không nghe rõ người bên kia nói gì nhưng ngại hỏi lại và vẫn tiếp tục câu chuyện hay giả vờ đồng ý. Tuy nhiên, bạn nên đề nghị được nhắc lại, diễn giải rõ hơn thay vì bỏ qua, tránh ảnh hưởng đến công việc về sau. Những mẫu câu hữu ích trong trường hợp này là:
– Could you repeat that please? (Anh có thể vui lòng nhắc lại được không?)
– Could you speak a little more slowly please? (Anh có thể vui lòng nói chậm hơn một chút không?)
– Would you mind spelling that for me please? (Anh không phiền nếu đánh vần từ ấy lên giúp tôi chứ?)
Nếu chất lượng đường truyền kém, bạn có thể giải thích “I”m afraid the line is quite bad” (Tôi e là đường truyền khá tệ).
Ngoài ra, bạn cũng nên luyện tập trước những cụm từ thường được dùng đến. Danh sách các cụm từ cần thiết trong các trường hợp dưới đây có thể hữu ích với bạn:
1. Mẫu câu dùng cho bắt đầu cuộc gọi
Cách nói trang trọng
– Hello!
– Good Morning!
– Good Afternoon!
– This is ___ speaking.
– Could I speak to ___ please?
– I would like to speak to ___.
– I’m trying to contact ___.
Cách nói thân mật
– Hello!
– Hi, it’s ___ here.
– I am trying to get in touch with ___.
– Is ___ there please?
2. Mẫu câu dùng khi nghe máy, nhận cuôc gọi
Cách nói trang trọng
– Hello, this is ___ speaking.
– ___ speaking, how may I help you?
Cách nói thân mật
– Hello, John’s phone.
3. Mẫu câu hỏi thông tin, đề nghị ai đó làm gì
Cách nói trang trọng
– May I ask who’s calling please?
– Can I ask whom I’m speaking to please?’
– Where are you calling from?
– Is that definitely the right name/number?
– Could I speak to someone who ___?
– I would like to make a reservation please!
– Could you put me through to extension number ___ please?
Cách nói thân mật
– Who’s calling please?
– Who’s speaking?
– Who is it?
– Whom am I speaking to?
4. Mẫu câu đề nghị đợi máy, chuyển máy cho người khác
Cách nói trang trọng
– Could you hold on a moment please!
– Just a moment please!
– Hold the line please!
– I’ll just put you through.
– I’ll just transfer you now.
Xem thêm: Những Cách Xem Các Tài Khoản Liên Kết Gmail Của Bạn, Tìm Email Tài Khoản Của Bạn
Cách nói thân mật
– Hold on a minute!
– Just a minute!
– Okay, wait a moment please!
5. Mẫu câu chào tạm biệt
Cách nói trang trọng
– Thank you for calling.
– Have a good day!
– Goodbye!
Cách nói thân mật
– Bye!
– Talk soon!
– Speak to you again soon.
Viết ra ý chính của cuộc nói chuyện
Nếu bạn lo lắng đến mức có thể nói ngập ngừng, chẳng hạn như trong một cuộc phỏng vấn qua điện thoại, hãy viết ra lần lượt những điều mình định nói. Điều này sẽ giúp bạn bình tĩnh hơn, nói chuyện mạch lạc và không bị quên những nội dung quan trọng.
Sử dụng các cụm động từ
Người bản ngữ có thói quen dùng nhiều cụm động từ (phrasal verbs) khi nói chuyện điện thoại. Những cụm từ như “hold on” (giữ máy), “pick up” (nghe máy), “speak up” (nói to lên) sẽ khiến diễn đạt của bạn tự nhiên như một người bản ngữ đích thực.
Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
hold on | wait – giữ máy | Could you hold on a moment please? |
hang on | wait (informal) – giữ máy (thân thiện) | Could you hang on a moment please?’ |
put (a call through) | connect one caller to another – nối máy | I’m just going to put you through now. |
get through | be connected to someone on the phone – nối máy được với ai đó | I can’t get through to his line at the moment |
hang up | end a phone conversation – ngắt máy | He started shouting so I hung up |
call up | use the phone to talk to someone – gọi điện cho ai (tiếng lóng) | My dad called me up to tell me the good news. |
call back | return someone’s call – gọi lại | I’ll ask him to call you back, when he gets home. |
pick up | lift the receiver to take a call – nhấc máy | No one is picking up, maybe they’re not at home. |
get off (the phone) | top talking on the phone – cúp máy | I just got off the phone with Vinnie. |
get back to (someone) | return someone’s call – gọi lại | When do you think she’ll be able to get back to me? |
cut off | disconnected abruptly during a telephone conversation – cúp máy đột ngột | I think we got cut off, I can’t hear her anymore. |
switch/ turn off | deactivate (a cell phone/mobile phone) – ngừng hoạt động | Sorry you couldn’t get through to me. My phone was switched off, because the battery had died.
|
[ad_2]