Bạn đang xem : guest là gì
1.Nghĩa của từ Guest – Từ điển Anh – Việt
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 30 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1008 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: ”’gest”’/, Khách, khách mời, Khách trọ (ở khách sạn), Vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh, , khách, noun,
Xem ngay
2.Ý nghĩa của guest trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 23 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1150 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: 7 ngày trước · guest ý nghĩa, định nghĩa, guest là gì: 1. a person who is staying with you, or a person you have invited to a social occasion, such as a…
Xem ngay
3.Nghĩa của từ guest, từ guest là gì? (từ điển Anh-Việt) – Toomva.com
- Tác giả: toomva.com
- Ngày đăng: 2 ngày trước
- Xếp hạng: 2(219 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: guest /gest/ nghĩa là: khách, khách trọ (ở khách sạn)… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ guest, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem ngay
4.GUEST – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 18 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1073 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: The east wing housed the courtroom, jail, guardhouse, and restaurant, and the west the post station, brewery, bakery and guest rooms. more_vert.
Xem ngay
5.”guest” là gì? Nghĩa của từ guest trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
- Tác giả: vtudien.com
- Ngày đăng: 17 ngày trước
- Xếp hạng: 4(468 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: GUEST + VERB attend sth The banquet was attended by 200 guests. GUEST + NOUN list. PHRASES a guest of honour. 3 person who is staying at a hotel. ADJ. hotel | …
Xem ngay
6.”guests” là gì? Nghĩa của từ guests trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
- Tác giả: vtudien.com
- Ngày đăng: 6 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1433 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: n. a visitor to whom hospitality is extended; invitee; United States journalist (born in England) noted for his syndicated homey verse (1881-1959); Guest, Edgar …
Xem ngay
7.Guest Nghĩa Là Gì? – từ-điển.com
- Tác giả: www.từ-điển.com
- Ngày đăng: 30 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1430 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: [gest]|danh từ khách, khách mờia guest speaker người được mời đến để diễn thuyếtthese experts are the guests of the Vietnamese Red Cross các chuyên gia này là …
Xem ngay
8.Be my guest là gì? – Từ Điển Thành Ngữ Tiếng Anh
- Tác giả: tudienthanhngutienganh.com
- Ngày đăng: 13 ngày trước
- Xếp hạng: 1(472 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: 18 thg 7, 2021 · “Guest” có nghĩa là khách. Vậy, “be my guest” dịch sát theo nghĩa của từng từ là “là khách của tôi” và được hiểu theo tiếng Việt là “cứ …
Xem ngay
9.Guest là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích – Sổ tay doanh trí
- Tác giả: sotaydoanhtri.com
- Ngày đăng: 20 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1886 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Guest là gì? Guest là Khách; Khách Trọ (Ở Khách Sạn). Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Xem ngay
10.”Be my guest” nghĩa là gì | Khái niệm Tiếng Anh bổ ích – TopLoigiai
- Tác giả: toploigiai.vn
- Ngày đăng: 16 ngày trước
- Xếp hạng: 3(332 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: ‘Be my guest’ nghĩa là ‘xin cứ tự nhiên’ (please do). Ví dụ. If you really think that you can do better with Curtain Jerker McGee on your waiver wire, …
Xem ngay