Bạn đang xem : four nghĩa là gì
1.Ý nghĩa của four trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 11 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1865 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt:
Xem ngay
2.Nghĩa của từ four, từ four là gì? (từ điển Anh-Việt) – Toomva.com
- Tác giả: toomva.com
- Ngày đăng: 11 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1555 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: four /fɔ:/ nghĩa là: bốn, số bốn… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ four, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem ngay
3.FOUR – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 14 ngày trước
- Xếp hạng: 3(333 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Teams received four points for a win and two points for a draw. … He stayed in the region for about four months. … Four general membership meetings are held per …
Xem ngay
4.four nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English Sticky
- Tác giả: englishsticky.com
- Ngày đăng: 6 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1242 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: four. /fɔ:/ * tính từ. bốn. four directions: bốn phương. the four corners of the earth: khắp nơi trên thế giới; khắp bốn phương trên trái đất. carriage and four …
Xem ngay
5.Nghĩa của từ Four – Từ điển Anh – Việt – Soha Tra từ
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 4 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1588 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: ”’fɔ:”’/, Bốn, Số bốn, Bộ bốn (người, vật…), Thuyền bốn mái chèo; nhóm bốn người chèo, Mặt số bốn (súc sắc); con bốn (bài), (nghĩa bóng) giống nhau, …
Xem ngay
6.four – Wiktionary tiếng Việt
- Tác giả: vi.wiktionary.org
- Ngày đăng: 17 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1709 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: (Nghĩa bóng) Giống nhau, đúng khớp, khớp với. the cases are not an all four — những hòm này không giống nhau. Tham khảo …
Xem ngay
7.FOUR là gì? -định nghĩa FOUR | Viết tắt Finder
- Tác giả: www.abbreviationfinder.org
- Ngày đăng: 4 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1699 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Tóm lại, FOUR là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách FOUR được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và …
Xem ngay
8.One in four women hated the way their fiance proposed to them …
- Tác giả: hoidap247.com
- Ngày đăng: 24 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1266 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: One in four women hated the way their fiance proposed to them according to a survey Trong câu này One in four nghĩa là gì ạ – câu hỏi …
Xem ngay
9.Four nghĩa là gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
- Tác giả: ezydict.com
- Ngày đăng: 24 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1194 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Four nghĩa là gì ? four /fɔ:/ * tính từ – bốn =four directions+ bốn phương =the four corners of the earth+ khắp nơi trên thế giới; khắp bốn phương…
Xem ngay
10.’Five to four’ có nghĩa là gì? – VOA Tiếng Việt
- Tác giả: www.voatiengviet.com
- Ngày đăng: 17 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1110 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: 19 thg 7, 2010 · Tối cao Pháp viện Hoa Kỳ có 9 vị thẩm phán. Trong trường hợp này, 5 vị bỏ phiếu thuận và 4 vị bỏ phiếu chống. Vì thế họ nói là FIVE TO FOUR, và …
Xem ngay