Bạn đang xem : fifth nghĩa là gì
1.Ý nghĩa của fifth trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 19 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1472 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: 7 ngày trước · fifth ý nghĩa, định nghĩa, fifth là gì: 1. 5th written as a word: 2. one of five equal parts of something: 3. 5th written as a word: .
Xem ngay
2.Nghĩa của từ Fifth – Từ điển Anh – Việt – Tra từ
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 17 ngày trước
- Xếp hạng: 5(731 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: ”’fifθ”’/, Thứ năm, Một phần năm, Người thứ năm; vật thứ năm; ngày mồng năm, ( số nhiều) nguyên vật liệu loại năm, Một phần năm galông, (âm nhạc) quãng …
Xem ngay
3.Nghĩa của từ fifth, từ fifth là gì? (từ điển Anh-Việt) – Toomva.com
- Tác giả: toomva.com
- Ngày đăng: 23 ngày trước
- Xếp hạng: 3(488 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: fifth /fifθ/ nghĩa là: thứ năm, một phần năm… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ fifth, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem ngay
4.FIFTH – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 22 ngày trước
- Xếp hạng: 5(962 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: The fourth and fifth books will be out in january and november 2015. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “fifth …
Xem ngay
5.”fifth” là gì? Nghĩa của từ fifth trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
- Tác giả: vtudien.com
- Ngày đăng: 8 ngày trước
- Xếp hạng: 4(993 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Phát âm fifth · một phần năm · người thứ năm; vật thứ năm; ngày mồng năm · (số nhiều) nguyên vật liệu loại năm · một phần năm galông · (âm nhạc) quâng năm, âm năm …
Xem ngay
6.fifth nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English Sticky
- Tác giả: englishsticky.com
- Ngày đăng: 20 ngày trước
- Xếp hạng: 1(484 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Từ điển Anh Việt. fifth. /fifθ/. * tính từ. thứ năm. fifth column. (xem) column. fifth wheel [of coach]. vật thừa. to smite under the fifth rib.
Xem ngay
7.fifth
- Tác giả: tudien.me
- Ngày đăng: 26 ngày trước
- Xếp hạng: 2(705 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: fifth nghĩa là thứ năm.
Xem ngay
8.Nguyên tắc đọc số trong tiếng Anh – VnExpress
- Tác giả: vnexpress.net
- Ngày đăng: 29 ngày trước
- Xếp hạng: 2(326 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: 26 thg 5, 2017 · Để chỉ 1/5, bạn có thể nói “one-fifth” hoặc “one over 5”, “one out of five”, nhưng 1/4 lại thường được nói là “a quarter”. – VnExpress.
Xem ngay
9.fifth trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
- Tác giả: vi.glosbe.com
- Ngày đăng: 1 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1471 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: (chiefly US, informal) The Fifth Amendment. +5 định nghĩa. Không có bản dịch. Thêm. Bản dịch …
Xem ngay
10.Fifth Nghĩa Là Gì?
- Tác giả: www.từ-điển.com
- Ngày đăng: 25 ngày trước
- Xếp hạng: 3(717 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: fifth nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ fifth. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fifth mình. 1. 1 1. fifth. thứ năm …
Xem ngay