Bạn đang xem : exciting nghĩa là gì
1.Ý nghĩa của exciting trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 5 ngày trước
- Xếp hạng: 2(247 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt:
Xem ngay
2.Nghĩa của từ Exciting – Từ điển Anh – Việt – Soha Tra từ
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 4 ngày trước
- Xếp hạng: 3(483 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Tính từ · Kích thích, kích động · Hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động · (kỹ thuật) để kích thích …
Xem ngay
3.Nghĩa của từ Excited – Từ điển Anh – Việt – Tra từ
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 23 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1861 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: ”’ɪkˈsaɪtɪd”’/ , Bị kích thích, bị kích động; sôi nổi, bị kích thích, adjective, adjective,
Xem ngay
4.Exciting là gì, Nghĩa của từ Exciting | Từ điển Anh – Việt – Rung.vn
- Tác giả: www.rung.vn
- Ngày đăng: 30 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1725 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Exciting là gì: / ik´saitiη /, Tính từ: kích thích, kích động, hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động, (kỹ thuật) để kích thích, Từ đồng nghĩa: …
Xem ngay
5.Đồng nghĩa của exciting – Idioms Proverbs
- Tác giả: www.proverbmeaning.com
- Ngày đăng: 21 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1356 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: kích thích, kích động · hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động · (kỹ thuật) để kích thích …
Xem ngay
6.Nghĩa của từ : exciting | Vietnamese Translation – EngToViet.com
- Tác giả: www.engtoviet.com
- Ngày đăng: 11 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1278 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; exciting. * tính từ – kích thích, kích động – hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động – (kỹ thuật) để …
Xem ngay
7.Từ điển Anh Việt “exciting” – là gì?
- Tác giả: vtudien.com
- Ngày đăng: 10 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1295 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Từ điển WordNet ; raise to a higher energy level; energize · energise ; stir feelings in; stimulate · stir ; cause to be agitated, excited, or roused; agitate · rouse …
Xem ngay
8.105 từ đồng nghĩa cho Exciting sẽ rất thú vị đó
- Tác giả: anhnguvn.com
- Ngày đăng: 3 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1684 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Một từ khác cho Exciting là gì? Sau đây là danh sách các từ đồng nghĩa thường được sử dụng cho Exciting trong tiếng Anh với hình ảnh ESL và các câu ví dụ …
Xem ngay
9.exciting
- Tác giả: tudien.me
- Ngày đăng: 19 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1255 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: exciting nghĩa là kích thích, kích động.
Xem ngay
10.exciting tiếng Anh là gì? – Từ điển Anh-Việt
- Tác giả: tudienso.com
- Ngày đăng: 8 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1048 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: exciting trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng exciting (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên …
Xem ngay