[ad_1]
Cách phát âm doll
Đã nghe: 56K lần
Nội dung chính
- doll ví dụ trong câu
- Định nghĩa của doll
- Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ
- Từ đồng nghĩa với doll
- Tiếng Anh
- Tiếng Đức
- Tiếng Catalonia
doll phát âm trong Tiếng Anh [en] dɒl Thổ âm:
Âm giọng Mỹ Âm giọng Mỹ
- phát âm doll Phát âm của snowcrocus (Nữ từ Hoa Kỳ)
5 bình chọn Tốt Tệ
Bạn đang đọc: Doll Tiếng Anh đọc là gì
Thêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm doll Phát âm của mightymouse (Nam từ Hoa Kỳ)
4 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm doll Phát âm của rubiks (Nam từ Hoa Kỳ)
3 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm doll Phát âm của BacksideAttack (Nữ từ Hoa Kỳ)
1 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ x
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm doll trong Tiếng Anh Chia sẻ phát âm từ doll trong Tiếng Anh:
Xem thêm: Pamphlet là gì? Ấn phẩm được sử dụng nhiều trong ngành quảng cáo
- Google+
- Email Cụm từ
doll ví dụ trong câu
She loved dressing up the doll that her parents gave her phát âm She loved dressing up the doll that her parents gave her Phát âm của stlowery (Nam từ Hoa Kỳ)
She loved her Barbie doll and had all the accessories too phát âm She loved her Barbie doll and had all the accessories too Phát âm của shanefranknicholls (Nam từ Úc) Bản dịch
Định nghĩa
Định nghĩa của doll
- a small replica of a person; used as a toy
- informal terms for a (young) woman
Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ
doll phát âm trong Tiếng Đức [ de ] dɔl
- phát âm doll Phát âm của hermanthegerman (Nam từ Đức)
0 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thíchTải về MP3 Chia sẻ xBạn hoàn toàn có thể làm tốt hơn ? bằng giọng khác ? Phát âm doll trong Tiếng Đức Chia sẻ phát âm từ doll trong Tiếng Đức :
- Google+
- Email Bản dịch Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa với doll
- phát âm anmutig anmutig [de]
- phát âm aufreizend aufreizend [de]
- phát âm betörend betörend [de]
- phát âm bezaubernd bezaubernd [de]
- phát âm charmant charmant [de]
- phát âm entzückend entzückend [de]
- phát âm hübsch hübsch [de]
- phát âm lieb lieb [de]
- phát âm liebenswert liebenswert [de]
- gewinnend
doll phát âm trong Tiếng Catalonia [ ca ]
- phát âm doll Phát âm của didace (Nam từ Tây Ban Nha)
0 bầu chọn Tốt TệThêm vào mục ưa thích
Tải về MP3 Chia sẻ x
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Outing Là Gì, Nghĩa Của Từ Outing, Nghĩa Của Từ Outing, Từ Outing Là Gì
Bạn hoàn toàn có thể làm tốt hơn ? bằng giọng khác ? Phát âm doll trong Tiếng Catalonia Chia sẻ phát âm từ doll trong Tiếng Catalonia :
- Google+
- Email Bản dịch
doll đang chờ phát âm trong:
- Ghi âm từ doll doll [en – uk] Bạn có biết cách phát âm từ doll?
- Ghi âm từ doll doll [es – es] Bạn có biết cách phát âm từ doll?
- Ghi âm từ doll doll [es – latam] Bạn có biết cách phát âm từ doll?
- Ghi âm từ doll doll [es – other] Bạn có biết cách phát âm từ doll?
Từ ngẫu nhiên : anything, supercalifragilisticexpialidocious, awesome, Word, cat
[ad_2]