[ad_1]
Cô vẫn chưa cho tôi xem một ví dụ của sự độc ác.
You yet have to show me one single example of maliciousness.
Bạn đang đọc: độc ác trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
OpenSubtitles2018. v3
Tại sao Đức Giê-hô-va tha thứ vua Ma-na-se độc ác?
Why did Jehovah forgive wicked King Manasseh?
jw2019
‘Hành vi của tôi rất độc ác’
“My Behavior Was Brutal”
jw2019
Gavin có một khiếu hài hước độc ác như mọi phù thủy.
No one has a sense of humour like Mr. Funny .
WikiMatrix
A-môn hóa ra rất độc ác.
He turned out very wicked.
jw2019
Chàng trai với tàn nhang Gã châu á mập tóc dài, con khỉ độc ác.
Boy with freckles, fat Asian with hair extensions, evil monkey.
OpenSubtitles2018. v3
Má quan tâm vì con nghĩ má là mụ hoàng hậu độc ác.
I care because you think I’m some evil queen.
OpenSubtitles2018. v3
Sa-tan là kẻ độc ác, dối trá, đầy ghen ghét và dã tâm.
Satan is evil, hateful, deceptive, and cruel.
jw2019
Hãy chặn đứng sự giận dữ… của những kẻ độc ác kia cho Hoàng đế
I raised you for one purpose… to enforce my will on the entire world!Long live the Emperor!
opensubtitles2
Sa-tan quả là một kẻ vô cùng độc ác!
How vicious Satan is !
jw2019
Vậy dân Y-sơ-ra-ên rơi vào tay một đế quốc độc ác.
The Israelites thus fell into the hands of a cruel empire.
jw2019
Và mụ phù thủy độc ác đã bị thiêu sống…
” And the godless witch was miserably burnt to death. “
OpenSubtitles2018. v3
Sự bành trướng quân lực này để lộ đặc tính độc ác và tham lam.
This military expansion was marked by cruelty and greed.
jw2019
Xem thêm: PAL – Wikipedia tiếng Việt
5 Chúa đã bẻ gảy gậy của kẻ độc ác, và trượng của các kẻ cai trị.
5 The Lord hath broken the staff of the awicked, the scepters of the rulers.
LDS
Từ cho ngày hôm nay là ” flagitious “, có nghĩa là độc ác đến mức đáng xấu hổ.
My word for today is ” flagitious “, which means wickedly shameful.
OpenSubtitles2018. v3
Sao anh có thể độc ác vậy chứ?
How could you be so cruel?
OpenSubtitles2018. v3
Ai mà ngờ được Tứ phu nhân lại độc ác như vậy chứ?
Who could tell the Fourth Mistress would be so vicious?
OpenSubtitles2018. v3
Vài trong số đó có lời lẽ thật độc ác và thiếu suy nghĩ.
Some of them are so nasty, they don’t bear thinking about.
ted2019
Độc ác, cổ xưa, và đói khát.
Evil, ancient and hungry.
OpenSubtitles2018. v3
Nhưng tôi chỉ có độc ác thôi mà!
But that’s all I’m doing !
OpenSubtitles2018. v3
Chỉ vì ngài nói thật nên những kẻ độc ác âm mưu giết ngài.
Evil men were plotting to destroy him because he spoke the truth.
jw2019
Bị một quyền lực độc ác thôi thúc
An Evil Driving Force
jw2019
Nó khiến vị vua độc ác Hê-rốt nổi giận vì đố kỵ.
It aroused wicked King Herod’s jealous anger.
jw2019
Tôi tự hỏi không biết hành động độc ác tiếp theo của cô ấy là gì?
I wonder what diabolical deed she has planned next.
OpenSubtitles2018. v3
Lão G không có vẻ gì độc ác, nhưng tôi sợ hắn hơn bất kỳ ai khác.
G might not seem evil, but I fear him more than any other human being.
Xem thêm: Đặt máy tạo nhịp tim Pacemaker
Literature
[ad_2]