[ad_1]
Thông tin thuật ngữ divider tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
divider (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ divider | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Bạn đang đọc: divider tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
divider tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ divider trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ divider tiếng Anh nghĩa là gì.
divider /di’vaidə/
* danh từ
– người chia
– máy phân, cái phân
=a power divider+ máy phân công suất
=a frequency divider+ máy phân tán
– (số nhiều) com-padivider
– (Tech) bộ phân (phối), bộ chia; bộ trừ; bộ phân áp, bộ phân tần; bộ giảm tốc; bộ giảm ápdivider
– (máy tính) bộ chia; số bị chia
– binary d. bộ chia nhị phân
– frequency d. bộ chia tần số
– potential d., voltage d. bộ chia bằng thế hiệu
Xem thêm: PAGES là gì? -định nghĩa PAGES
Thuật ngữ liên quan tới divider
Xem thêm: Đặt máy tạo nhịp tim Pacemaker
Tóm lại nội dung ý nghĩa của divider trong tiếng Anh
divider có nghĩa là: divider /di’vaidə/* danh từ- người chia- máy phân, cái phân=a power divider+ máy phân công suất=a frequency divider+ máy phân tán- (số nhiều) com-padivider- (Tech) bộ phân (phối), bộ chia; bộ trừ; bộ phân áp, bộ phân tần; bộ giảm tốc; bộ giảm ápdivider- (máy tính) bộ chia; số bị chia- binary d. bộ chia nhị phân- frequency d. bộ chia tần số- potential d., voltage d. bộ chia bằng thế hiệu
Đây là cách dùng divider tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ divider tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
divider /di’vaidə/* danh từ- người chia- máy phân tiếng Anh là gì?
cái phân=a power divider+ máy phân công suất=a frequency divider+ máy phân tán- (số nhiều) com-padivider- (Tech) bộ phân (phối) tiếng Anh là gì?
bộ chia tiếng Anh là gì?
bộ trừ tiếng Anh là gì?
bộ phân áp tiếng Anh là gì?
bộ phân tần tiếng Anh là gì?
bộ giảm tốc tiếng Anh là gì?
bộ giảm ápdivider- (máy tính) bộ chia tiếng Anh là gì?
số bị chia- binary d. bộ chia nhị phân- frequency d. bộ chia tần số- potential d. tiếng Anh là gì?
voltage d. bộ chia bằng thế hiệu
Source: https://globalizethis.org/
Category: Hỏi Đáp
[ad_2]