Bạn đang xem : dắt bộ xe máy tiếng anh
1.Top 19 dắt bộ xe máy tiếng anh mới nhất 2022 – PhoHen
- Tác giả: phohen.com
- Ngày đăng: 22 ngày trước
- Xếp hạng: 5(427 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt:
XEM THÊM : https://phohen.com/post/top-19-dat-bo-xe-may-tieng-anh-moi-nhat-2021/2276294
2.Dắt xe máy tiếng Anh là gì – toidap.com
- Tác giả: toidap.com
- Ngày đăng: 11 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1673 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Dắt xe máy tiếng Anh là gì · bypass, đường vòng. country lane · corner, góc phố. crossroads · signpost, biển báo. speed limit · accident, tai nạn. breakdown · to …
XEM THÊM : https://toidap.com/dat-xe-may-tieng-anh-la-gi
3.Top 20 dắt bộ tiếng anh là gì mới nhất 2022 – Ingoa.info
- Tác giả: ingoa.info
- Ngày đăng: 16 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1587 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Dắt xe máy Anh làm thế nào để nói. Tác giả: vi10.ilovetranslation.com. Ngày đăng: 27/6/2021. Đánh giá: 5 …
XEM THÊM : https://ingoa.info/dat-xe-tieng-anh-la-gi-1643194067/
4.dắt xe trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky
- Tác giả: englishsticky.com
- Ngày đăng: 30 ngày trước
- Xếp hạng: 1(298 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: dắt xe trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dắt xe sang Tiếng Anh.
XEM THÊM : https://englishsticky.com/tu-dien-viet-anh/d%25E1%25BA%25AFt%2520xe.html
5.Dắt xe máy dịch
- Tác giả: vi10.ilovetranslation.com
- Ngày đăng: 8 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1829 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! Pimp your car. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2:[Sao chép]. Sao chép! Driving motorcycle.
XEM THÊM : https://vi10.ilovetranslation.com/M_fJyI7dCEX%3Dd/
6.”dắt” là gì? Nghĩa của từ dắt trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
- Tác giả: vtudien.com
- Ngày đăng: 27 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1646 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: dắt. dắt. verb. to lead; to tow; to guide. dắt con đi: to lead son by the hand. tow. bệ phóng kéo dắt máy bay: aeroplane tow launch … máy xe kéo lai dắt …
XEM THÊM : https://vtudien.com/viet-anh/dictionary/nghia-cua-tu-d%25E1%25BA%25AFt
7.Từ vựng tiếng anh về các bộ phận xe máy
- Tác giả: tienganhnghenoi.vn
- Ngày đăng: 7 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1018 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: 18 thg 8, 2020 · Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận bên ngoài xe máy. accelerator: tay ga. brake pedal: chân số. clutch pedal: chân côn.
XEM THÊM : https://tienganhnghenoi.vn/tu-vung-tieng-anh-ve-cac-bo-phan-xe-may/
8.64 từ vựng tiếng Anh về giao thông – Langmaster
- Tác giả: langmaster.edu.vn
- Ngày đăng: 3 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1534 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Chúng ta cùng học từ vựng tiếng Anh về chủ đề này để “chém gió” với các bạn nước ngoài. … 24. parking meter / ˈpɑːrkɪŋ ˈmiːtər /: máy tính tiền đỗ xe.
XEM THÊM : https://langmaster.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-giao-tiep-ve-giao-thong-b10i86.html
9.Từ vựng tiếng Anh về xe máy – Ucan.vn
- Tác giả: www.ucan.vn
- Ngày đăng: 29 ngày trước
- Xếp hạng: 2(715 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: 1. Từ vựng tiếng anh về bộ phận bên ngoài xe máy · Accelerator: tay ga · brake pedal: chân số · clutch pedal: chân côn · fuel gauge: đồng hồ đo nhiên liệu · gear …
XEM THÊM : https://www.ucan.vn/thu-vien/tu-vung-tieng-anh-ve-xe-may-4219.html
10.dắt đi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
- Tác giả: vi.glosbe.com
- Ngày đăng: 13 ngày trước
- Xếp hạng: 3(713 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Con chó vẫy đuôi ra hiệu muốn được dắt đi dạo. The dog is signaling he wants to go for a walk. QED. Bò …
XEM THÊM : https://vi.glosbe.com/vi/en/d%25E1%25BA%25AFt%2520%25C4%2591i