[ad_1]
Thông tin thuật ngữ curtain tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
curtain
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ curtain
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: curtain tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
curtain tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ curtain trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ curtain tiếng Anh nghĩa là gì.
curtain /’kə:tn/
* danh từ
– màn cửa
=to draw the curtain+ kéo màn cửa
– màn (ở rạp hát)
=the curtain rises (is raised)+ màn kéo lên
=the curtain fals (drops, is droped)+ màn hạ xuống
– bức màn (khói, sương)
=a curtain of smoke+ bức màn khói
– (quân sự) bức thành nối hai pháo đài
– (kỹ thuật) cái che (như miếng sắt che lỗ khoá…)
!behind the curtain
– ở hậu trường, không công khai
!to draw a curtain over something
– không đả động tới việc gì
!to lift the curtain on
– bắt đầu, mở màn
– công bố, đưa ra ánh sáng
!to take the curtain
– ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên)* ngoại động từ
– che màn
=curtained windows+ cửa sổ che màn
!to curtain off
– ngăn cách bằng màncurtain
– (Tech) giàn, mành, màn
Xem thêm: Yêu xa là gì
Thuật ngữ liên quan tới curtain
Xem thêm: Cv là gì? Curriculum Vitae là gì? Cv xin việc có vai trò ra sao?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của curtain trong tiếng Anh
curtain có nghĩa là: curtain /’kə:tn/* danh từ- màn cửa=to draw the curtain+ kéo màn cửa- màn (ở rạp hát)=the curtain rises (is raised)+ màn kéo lên=the curtain fals (drops, is droped)+ màn hạ xuống- bức màn (khói, sương)=a curtain of smoke+ bức màn khói- (quân sự) bức thành nối hai pháo đài- (kỹ thuật) cái che (như miếng sắt che lỗ khoá…)!behind the curtain- ở hậu trường, không công khai!to draw a curtain over something- không đả động tới việc gì!to lift the curtain on- bắt đầu, mở màn- công bố, đưa ra ánh sáng!to take the curtain- ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên)* ngoại động từ- che màn=curtained windows+ cửa sổ che màn!to curtain off- ngăn cách bằng màncurtain- (Tech) giàn, mành, màn
Đây là cách dùng curtain tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ curtain tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
curtain /’kə:tn/* danh từ- màn cửa=to draw the curtain+ kéo màn cửa- màn (ở rạp hát)=the curtain rises (is raised)+ màn kéo lên=the curtain fals (drops tiếng Anh là gì?
is droped)+ màn hạ xuống- bức màn (khói tiếng Anh là gì?
sương)=a curtain of smoke+ bức màn khói- (quân sự) bức thành nối hai pháo đài- (kỹ thuật) cái che (như miếng sắt che lỗ khoá…)!behind the curtain- ở hậu trường tiếng Anh là gì?
không công khai!to draw a curtain over something- không đả động tới việc gì!to lift the curtain on- bắt đầu tiếng Anh là gì?
mở màn- công bố tiếng Anh là gì?
đưa ra ánh sáng!to take the curtain- ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên)* ngoại động từ- che màn=curtained windows+ cửa sổ che màn!to curtain off- ngăn cách bằng màncurtain- (Tech) giàn tiếng Anh là gì?
mành tiếng Anh là gì?
màn
[ad_2]