STT Tên ngành Mã ngành
1 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | C28160 |
2 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | C28170 |
3 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | C28180 |
4 | Sản xuất máy thông dụng khác | C28190 |
5 | Sản xuất xe có động cơ | C29100 |
6 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc | C29200 |
7 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ | C29300 |
8 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | C33120 |
9 | Thu gom rác thải không độc hại | E38110 |
10 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | E38210 |
11 | Tái chế phế liệu | E3830 |
12 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | F4210 |
13 | Xây dựng công trình công ích | F42200 |
14 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | G4511 |
15 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | G45120 |
16 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | G4513 |
17 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | G45200 |
18 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | G4530 (Chính) |
19 | Bán mô tô, xe máy | G4541 |
20 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | G45420 |
21 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | G4543 |
22 | Đại lý, môi giới, đấu giá | G4610 |
23 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống | G4620 |
24 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | G46520 |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 |
26 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | G4661 |
27 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | G4662 |
28 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
29 | Vận tải bằng xe buýt | H49200 |
30 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | H4931 |
31 | Vận tải hành khách đường bộ khác | H4932 |
32 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | H4933 |
33 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | H5229 |
34 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | M7110 |
35 | Sản xuất mô tô, xe máy | C30910 |
36 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu | C30990 |
37 | Khai thác và thu gom than cứng | B05100 |
38 | Khai thác và thu gom than non | B05200 |
39 | Khai thác dầu thô | B06100 |
40 | Khai thác khí đốt tự nhiên | B06200 |
41 | Khai thác quặng sắt | B07100 |
42 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | B07210 |
43 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | B0722 |
44 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | B07300 |
45 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | N82990 |
46 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | B0810 |
47 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | B08910 |
48 | Khai thác và thu gom than bùn | B08920 |
49 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | B08990 |
50 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | B09100 |
51 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | N81290 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG CITICONS
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SAN LAND
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AM HOLDINGS
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ GIA LINH
Hà NộiQuận Hai Bà TrưngPhường Lê Đại HànhPhường Đồng NhânPhường Đống MácPhường Thanh LươngPhường Thanh NhànPhường Cầu DềnPhường Bách KhoaPhường Đồng TâmPhường Vĩnh TuyPhường Bạch MaiPhường Quỳnh LôiPhường Trương ĐịnhPhường Ngô Thì NhậmPhường Bạch ĐằngPhường Phạm Đình HổPhường Bùi Thị XuânPhường Phố HuếPhường Minh KhaiPhường Quỳnh MaiPhường Nguyễn Du
Nguồn : sưu tầm