[ad_1]
Đừng quên cho mèo ăn nhé, và cả con rùa nữa.
Don’t forget the pig, the cat and the turtle.
Bạn đang đọc: con rùa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
OpenSubtitles2018. v3
Con rùa con trên lưng rùa mẹ.
Child turtle on its back.
OpenSubtitles2018. v3
Giống như những con rùa, chúng tôi thụt vào vỏ cho tới khi ông quay lại.
Like turtles, we withdraw into our shells until you return.
OpenSubtitles2018. v3
Nên Achilles không bao giờ tới được chỗ con rùa và vượt qua nó.
So Achilles can never reach the tortoise and never pass him.
OpenSubtitles2018. v3
Cậu lại nói chuyện với một con rùa rồi.
You’re talking to a turtle again.
OpenSubtitles2018. v3
‘Tôi giống như con rùa ở trong mai’
“I Was Like a Turtle in Its Shell”
jw2019
Nhưng với một con rùa, cuộc sống rất đơn giản
But for a tortoise, life is simple
QED
Những con rùa này là những con suối nước, người sinh sống và những dòng nước chảy khác.
These turtles are all aquatic, inhabiting streams and other flowing water.
WikiMatrix
Làm con rùa rút đầu suốt đời đi.
Be a chickenshit all your life.
OpenSubtitles2018. v3
Một số con rùa sống trên 100 năm, và có những cây sống được hàng ngàn năm nay rồi.
Some turtles live over 100 years, and there are trees that have been alive for thousands of years.
jw2019
Tôi chưa nuôi con vật cưng nào hết nhưng tôi nghĩ rằng tôi sẽ nuôi một con rùa.
I don’t have any pets yet, but I’m thinking of getting a turtle.
LDS
Nếu vậy thì… hắn nên làm một con rùa còn tốt hơn.
If it’s like that… then he should transform into a tortoise
OpenSubtitles2018. v3
Hắn bị chính con rùa của mình xơi tái.
He wants his own monster back.
WikiMatrix
Xem thêm: Cùng Tìm Hiểu Các Chức Danh Giám Đốc Trong Công Ty
Vâng, nhưng tại sao lại dùng con rùa?
But why a turtle?
OpenSubtitles2018. v3
Trong ví dụ khác, những con rùa biển.
For instance, take these sea turtles.
ted2019
có bông trông giống con rùa.
One looks like a turtle.
OpenSubtitles2018. v3
Một con rùa bị lật ở phía bên phải
Overturned glyptodont in the far right lane
opensubtitles2
Nhưng mà thử nhìn xem con rùa đang đổ mồ hôi phải không?
But see if the tortoise is sweating .
QED
Rõ ràng sự tác động của con người sẽ làm tuyệt chủng con rùa
Apparently, human touch would render the endangered tortoise infertile.
OpenSubtitles2018. v3
Nhưng trong vài năm qua, tôi cũng liên hệ với con rùa trong mình.
But I’ve also, over the last year or so, got in touch with my inner tortoise.
ted2019
Đây là một con rùa biển đã chết
This is a dead turtle.
ted2019
Con rùa đã bơi qua một vùng thường gọi là Bãi rác ở Thái Bình Dương.
She swam right through an area, now commonly known as the Garbage Patch, the Pacific Garbage Patch .
QED
Cổ nhìn thấy tôi rồi lủi đi như một con rùa rúc đầu.
She clapped eyes on me and took off like a herd of turtles.
OpenSubtitles2018. v3
Chỉ 1 trong 1000 con rùa con mai da sống sót đến khi trưởng thành.
Only one in a thousand leatherback hatchlings will reach maturity .
QED
Con rùa đó bơi xa dần ra biển.
She swam off into the distance.
Xem thêm: LGBT là gì? Bạn đã thật sự hiểu về cộng đồng LGBT? • Hello Bacsi
QED
[ad_2]