caring tiếng Anh là gì?

[ad_1]

caring tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng caring trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ caring tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm caring tiếng Anh
caring
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ caring

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: caring tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

caring tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ caring trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ caring tiếng Anh nghĩa là gì.

caring

* tính từ
– chu đáo

* tính từ
– chu đáocare /keə/

* danh từ
– sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng
=to be in (under) somebody’s care+ được ai chăm nom
=to take care of one’s health+ giữ gìn sức khoẻ
=I leave this in your care+ tôi phó thác việc này cho anh trông nom
– sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng
=to give care to one’s work+ chú ý đến công việc
=to take care not to…+ cẩn thận đừng có…, cố giữ đừng để…
=to do something with… care+ làm việc gì cẩn thận
=to take care; to have a care+ cẩn thận coi chừng
– sự lo âu, sự lo lắng
=full of cares+ đầy lo âu
=free from care+ không phải lo lắng
!care of Mr. X
– ((viết tắt) c oào sạch 7ʃ X) nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì)
!care killed the cat
– (tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc

* nội động từ
– trông nom, chăm sóc, nuôi nấng
=to care for a patient+ chăm sóc người ốm
=to be well cared for+ được chăm sóc chu đáo, được trông nom cẩn thận
– chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến
=that’s all he cares for+ đó là tất cả những điều mà nó lo lắng
=I don’t care+ tôi không cần
=he doesn’t care what they say+ anh ta không để ý đến những điều họ nói
– thích, muốn
=would you care for a walk?+ anh có thích đi tản bộ không?
!for all I care
– (thông tục) tớ cần đếch gì
!I don’t care a pin (a damn, a whit, a tinker’s cuss, a button, a cent, a chip, a feather, a fig, a straw, a whoop, a brass farthing)
– (thông tục) tớ cóc cần
!not to care if
– (thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn
=I don’t care if I do+ (thông tục) tôi không phản đối gì việc phải làm cái đó, tôi sẵn sàng làm cái đó

Xem thêm: OUR là gì? -định nghĩa OUR

Thuật ngữ liên quan tới caring

Xem thêm: Outdoor là gì? Những Điều Cần Biết Về Outdoor?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của caring trong tiếng Anh

caring có nghĩa là: caring* tính từ- chu đáo* tính từ- chu đáocare /keə/* danh từ- sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng=to be in (under) somebody’s care+ được ai chăm nom=to take care of one’s health+ giữ gìn sức khoẻ=I leave this in your care+ tôi phó thác việc này cho anh trông nom- sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng=to give care to one’s work+ chú ý đến công việc=to take care not to…+ cẩn thận đừng có…, cố giữ đừng để…=to do something with… care+ làm việc gì cẩn thận=to take care; to have a care+ cẩn thận coi chừng- sự lo âu, sự lo lắng=full of cares+ đầy lo âu=free from care+ không phải lo lắng!care of Mr. X- ((viết tắt) c oào sạch 7ʃ X) nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì)!care killed the cat- (tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc* nội động từ- trông nom, chăm sóc, nuôi nấng=to care for a patient+ chăm sóc người ốm=to be well cared for+ được chăm sóc chu đáo, được trông nom cẩn thận- chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến=that’s all he cares for+ đó là tất cả những điều mà nó lo lắng=I don’t care+ tôi không cần=he doesn’t care what they say+ anh ta không để ý đến những điều họ nói- thích, muốn=would you care for a walk?+ anh có thích đi tản bộ không?!for all I care- (thông tục) tớ cần đếch gì!I don’t care a pin (a damn, a whit, a tinker’s cuss, a button, a cent, a chip, a feather, a fig, a straw, a whoop, a brass farthing)- (thông tục) tớ cóc cần!not to care if- (thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn=I don’t care if I do+ (thông tục) tôi không phản đối gì việc phải làm cái đó, tôi sẵn sàng làm cái đó

Đây là cách dùng caring tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ caring tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

caring* tính từ- chu đáo* tính từ- chu đáocare /keə/* danh từ- sự chăn sóc tiếng Anh là gì?
sự chăm nom tiếng Anh là gì?
sự giữ gìn tiếng Anh là gì?
sự bảo dưỡng=to be in (under) somebody’s care+ được ai chăm nom=to take care of one’s health+ giữ gìn sức khoẻ=I leave this in your care+ tôi phó thác việc này cho anh trông nom- sự chăm chú tiếng Anh là gì?
sự chú ý tiếng Anh là gì?
sự cẩn thận tiếng Anh là gì?
sự thận trọng=to give care to one’s work+ chú ý đến công việc=to take care not to…+ cẩn thận đừng có… tiếng Anh là gì?
cố giữ đừng để…=to do something with… care+ làm việc gì cẩn thận=to take care tiếng Anh là gì?
to have a care+ cẩn thận coi chừng- sự lo âu tiếng Anh là gì?
sự lo lắng=full of cares+ đầy lo âu=free from care+ không phải lo lắng!care of Mr. X- ((viết tắt) c oào sạch 7ʃ X) nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì)!care killed the cat- (tục ngữ) lo bạc râu tiếng Anh là gì?
sầu bạc tóc* nội động từ- trông nom tiếng Anh là gì?
chăm sóc tiếng Anh là gì?
nuôi nấng=to care for a patient+ chăm sóc người ốm=to be well cared for+ được chăm sóc chu đáo tiếng Anh là gì?
được trông nom cẩn thận- chú ý đến tiếng Anh là gì?
để ý đến tiếng Anh là gì?
quan tâm đến tiếng Anh là gì?
lo lắng đến tiếng Anh là gì?
cần đến=that’s all he cares for+ đó là tất cả những điều mà nó lo lắng=I don’t care+ tôi không cần=he doesn’t care what they say+ anh ta không để ý đến những điều họ nói- thích tiếng Anh là gì?
muốn=would you care for a walk?+ anh có thích đi tản bộ không?!for all I care- (thông tục) tớ cần đếch gì!I don’t care a pin (a damn tiếng Anh là gì?
a whit tiếng Anh là gì?
a tinker’s cuss tiếng Anh là gì?
a button tiếng Anh là gì?
a cent tiếng Anh là gì?
a chip tiếng Anh là gì?
a feather tiếng Anh là gì?
a fig tiếng Anh là gì?
a straw tiếng Anh là gì?
a whoop tiếng Anh là gì?
a brass farthing)- (thông tục) tớ cóc cần!not to care if- (thông tục) không phản đối gì tiếng Anh là gì?
không đòi hỏi gì hơn=I don’t care if I do+ (thông tục) tôi không phản đối gì việc phải làm cái đó tiếng Anh là gì?
tôi sẵn sàng làm cái đó

[ad_2]

Related Posts

Game đua moto diệt Zombie: Extreme Moto Team

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ caring tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ caringĐịnh nghĩa – Khái niệmcaring tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới caringTóm…

Trò chơi tìm quà giáng sinh

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ caring tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ caringĐịnh nghĩa – Khái niệmcaring tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Trò chơi hoa quả đại chiến

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ caring tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ caringĐịnh nghĩa – Khái niệmcaring tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới caringTóm…

Game Shop hàng vui: Shopaholic Rio

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ caring tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ caringĐịnh nghĩa – Khái niệmcaring tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới caringTóm…

Game Lego đua xe F1: Lego Speed Champions

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ caring tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ caringĐịnh nghĩa – Khái niệmcaring tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Game đột kích 3: Crossfire 3 Online

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ caring tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ caringĐịnh nghĩa – Khái niệmcaring tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Leave a Reply