[ad_1]
Mẹ tôi mua cho em trai tôi một cái dù màu vàng.
My mother bought my little brother a yellow umbrella.
Bạn đang đọc: cái dù trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Tatoeba-2020. 08
EB: Nếu bạn bung dù quá sớm, bản thân cái dù có thể bị hỏng.
EB: If you fire the ‘chute too early, the parachute itself could fail.
ted2019
Một cái dù.
A parachute.
OpenSubtitles2018. v3
Nếu bạn bung dù quá sớm, bản thân cái dù có thể bị hỏng.
If you fire the’chute too early, the parachute itself could fail.
QED
Nó có hình cái dù nên gọi là lá ” mưa “.
The guy with the umbrella.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi đã định ra chỉ thị đầu hàng thì họ thả xuống những cái dù đó.
In fact, I was just about to issue an official surrender when they released those parachutes.
OpenSubtitles2018. v3
Cả nhóm tìm thấy một cái dù và một xác người chết.
A policeman and another man find the body toàn thân .
WikiMatrix
Anh có thấy cái dù trên đầu cô ấy…
You notice here the umbrella covers up her head entirely,
OpenSubtitles2018. v3
Chúa ơi, cái dù này chỉ là cái ba lô!
Dear God, this parachute is a knapsack!
OpenSubtitles2018. v3
Ly hôn có thể gây tổn thương cho con cái, dù chúng ở độ tuổi nào.
Divorce can devastate children, regardless of their age.
jw2019
Cái dù nhảy là để chúc mừng anh.
The parachute is a gift.
OpenSubtitles2018. v3
Cô không bao giờ nghĩ về việc đưa cho họ mấy cái dù sao?
Never thought of parachutes?
OpenSubtitles2018. v3
Xem thêm: cái chổi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Bạn thấy trong video, có một cái dù bị hỏng.
You saw in the video a parachute breaking.
ted2019
Bà đứng với dáng tao nhã, cầm cái dù bằng cả hai tay.
She stood with elegant posture, holding a parasol with both hands.
Literature
Là do cái dù
That’s because the parachute was definitely tampered with.
OpenSubtitles2018. v3
Cái dù này đa năng thể nào mà không ngăn được nước vậy đa!
this umbrella can do anything, but not stop the water!
OpenSubtitles2018. v3
Vài tháng sau, cô lấy lại được cái dù của mình.
A few months later, she gets her umbrella back.
WikiMatrix
Rằng ông bị kẹt trong cơn bão cứt và ông bung ra cái dù cứng cáp.
That you got caught in a shitstorm, but you put up a sturdy umbrella.
OpenSubtitles2018. v3
cái dù này kiểu như là một cái bùa may của chú vậy.
You know, that umbrella is kind of my good luck charm.
OpenSubtitles2018. v3
Ruby chỉ bằng đầu cái dù của bà và vẽ một vòng tròn vào tuyết.
Ruby pointed with the tip of her parasol and drew a circle in the snow.
Literature
Em muốn hôn anh vì cái dù, nhưng anh đang ở ngoài nắng.
I would kiss you for the umbrella, Raymond, but you are in the sun.
OpenSubtitles2018. v3
Đem hắn theo và lượm cái dù đó lên.
Bring him along and pick up that chute.
OpenSubtitles2018. v3
Nghe này, nếu chúng ta tháo dây từ cái dù của hắn…
Look, if we get rope from one of the chutes…
Xem thêm: Pamphlet là gì? Ấn phẩm được sử dụng nhiều trong ngành quảng cáo
OpenSubtitles2018. v3
[ad_2]