[ad_1]
Đưa tôi cái đèn pin của cậu.
Give me your flashlight .
Bạn đang đọc: cái đèn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Tatoeba-2020. 08
Này, tắt cái đèn chết tiệt đó đi!
Hey, turn off that damn light!
OpenSubtitles2018. v3
Mày, thổi cái đèn kia.
You, that lamp!
OpenSubtitles2018. v3
Tắt mấy cái đèn chết tiệt đó đi!
Get these bloody lights off!
OpenSubtitles2018. v3
Và khi bạn có màng triệu những cái đèn đường lắp đặt quanh thế giới.
And then you have these millions of street lamps deployed around the world.
ted2019
Cái đèn đỏ này bao nhiêu tiền thế?
How much is the red lamp?
OpenSubtitles2018. v3
Chúng tôi đã mua một cái đèn pin có bộ pin rất lớn, và một cụm loa nhỏ.
We went a bought a flashlight with a very big battery, and a bunch of small speakers.
ted2019
Như các bạn trông chờ, đây là một cái đèn bàn.
As you would expect, it’s a light, a desk lamp .
QED
Em còn không bắn trúng cái đèn ở đằng kia.
You couldn’t even hit that lamp over there.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng tôi cần những cái đèn đó.
We need those lamps.
OpenSubtitles2018. v3
Này, anh sẽ làm gì với mấy cái đèn đó hả?
Hey, what are you gonna do with those lights?
OpenSubtitles2018. v3
Một cái đèn chỉ đóng vai trò tương tự như một cái đèn đường.
A light that’s just, maybe could play for a street light.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi đâu có biết làm thế nào để tắt mấy cái đèn đó đi đâu.
I’ve absolutely no idea how to turn any of these silly little lights off.
OpenSubtitles2018. v3
Xem thêm: Pad Thai là gì? Tìm hiểu về món Pad Thai của Thái Lan
Lên cái đèn chùm!
On the chandelier!
OpenSubtitles2018. v3
Cái đèn phải đặt trên chân đèn để mọi người đều thấy rõ ánh sáng.
A shining lamp placed upon a lampstand is clearly visible to all those around it.
jw2019
Tớ có thể cho nó mặc như cái đèn.
I can dress my baby like a pink lamb.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi cho Tom mượn một cái đèn pin.
I lent Tom a flashlight .
Tatoeba-2020. 08
Cháu có thấy những cái đèn và bia mộ kia không?
Do you see those lamps and altars?
OpenSubtitles2018. v3
Mấy cái đèn này chán quá!
These lanterns are terrible!
OpenSubtitles2018. v3
Đưa tôi cái đèn!
Give me the lamp!
OpenSubtitles2018. v3
Tôi có thể bắt đầu cắm vào nhiều cái đèn.
I can start plugging in lots of lights.
ted2019
Tennessee, cái đèn giao thông đó là cả một đống những chi tiết nhỏ nhặt.
Tennessee, that traffic light is a lot of nuts and bolts.
OpenSubtitles2018. v3
Cái đèn pin này ngày càng mờ.
This flashlight is getting dim .
Tatoeba-2020. 08
” Cô ấy… bay vòng quanh cái đèn ngoài cổng với lũ bướm đêm “.
” She was just… flying around the porch light with the moths “.
OpenSubtitles2018. v3
Và treo trên trần nhà là 1 cái đèn chùm pha lê cổ và lớn.
And hanging from the ceiling, a big old crystal chandelier!
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Outing Là Gì, Nghĩa Của Từ Outing, Nghĩa Của Từ Outing, Từ Outing Là Gì
OpenSubtitles2018. v3
[ad_2]