[ad_1]
Nó thuộc dòng cá trích.
It’s a member of the herring family.
Bạn đang đọc: cá trích trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
OpenSubtitles2018. v3
Đó là món cá trích.
It was grouper.
OpenSubtitles2018. v3
Cá trích hun khói, để ăn kèm với bánh mì và bơ!
Smoked herring, to go with our bread and butter!
Literature
Hà Lan nổi tiếng với lươn hun khói và cá trích ngâm, món này được ăn sống.
The Dutch are famous for their smoked eel and soused herring, which is eaten raw.
WikiMatrix
Slide này chỉ ra số lượng cá trích ở Nauy giảm từ những năm 1950.
This is a slide that shows the herring population in Norway that was crashing since the 1950s.
ted2019
Cô ta là bệnh nhân hay con cá trích ngâm giấm đây?
Is she a patient or a pickled herring?
OpenSubtitles2018. v3
Việc buôn bán cá trích là một ngành quan trọng của nhiều nền kinh tế quốc gia.
The trade in herring is an important sector of many national economies.
WikiMatrix
Loài này cũng lai tạo thường xuyên với mòng biển săn cá trích ở Alaska.
This species also hybridizes regularly with the herring gull in Alaska.
WikiMatrix
Ý tôi là, đầu tiên, đối với loài cá trích tội nghiệp?
I mean, first of all, what about this poor fish, the clupeids?
ted2019
Cá trích?
A herring?
OpenSubtitles2018. v3
Cá trích tròn thích vùng nước ấm, và vùng nước nông khoảng 24 °C, đến độ sâu 350 m.
The fish prefer shallower waters around 24 °C. It reaches depths of 350 m.
WikiMatrix
Một trong những món ăn dân tộc của Estonia là räim (cá trích lùn Baltic), cùng với sprats.
One of Estonia’s national dishes is räim (Baltic dwarf herring), along with sprats.
WikiMatrix
Chúng tôi sẽ bắt đầu với cá trích phô-mai… sau đó là thịt bò sốt tiêu.
We’ll start with cheese and herring… followed by the pepper steak flambé.
OpenSubtitles2018. v3
Xem thêm: Công nghệ đèn UVC là gì – Ánh sáng tia cực tím diệt vi khuẩn ? – DaiThuCompany – 0904723825
Đốn một cái cây bằng một con cá trích?
Cut down a tree with a herring?
OpenSubtitles2018. v3
Ăn “Hollandse Nieuwe” (cá trích muối Hà Lan) theo kiểu Hà Lan.
Eating “Hollandse Nieuwe” (Dutch brined herring) the Dutch way.
WikiMatrix
Loại cá trích được sử dụng để chế biến surströmming bị bắt ngay trước khi sinh sản.
The herring used for surströmming are caught just prior to spawning.
WikiMatrix
Ở Philippines, khô cá trích là ăn phổ biến trong ăn sáng, cùng với gạo tỏi và trứng.
In the Philippines, dried herring is popularly eaten during breakfast, along with garlic rice and eggs.
WikiMatrix
Cá lớn khác cũng ăn cá trích trưởng thành.
Other large fish also feed on adult herring.
WikiMatrix
Cá trích đỏ cũng có thể được dùng như là một hình thức của thủ pháp báo trước giả.
A red herring can also be used as a form of false foreshadowing.
WikiMatrix
Cá trích hun khói là một bữa ăn truyền thống của Đan Mạch trên đảo trong biển Baltic, Bornholm.
Smoked herring is a traditional meal on the Danish island in the Baltic Sea, Bornholm.
WikiMatrix
Cá trích là món phổ biến ở những loài cá khác như là một phần của món lạnh Estonia.
Herring is common among other fish as a part of the Estonian cold table.
WikiMatrix
Tôi đã nói với một con cá voi gần Shetland, đã ở trên một thùng cá trích của mình bụng….
I was told of a whale taken near Shetland, that had above a barrel of herrings in his belly….
QED
Pequossette xây dựng một đập đánh cá để bẫy cá trích ở địa điểm của các đập hiện tại Watertown.
The Pequossette built a fishing weir to trap herring at the site of the current Watertown Dam.
WikiMatrix
Cá trích có thể được tìm thấy trên cả hai mặt của Đại Tây Dương, tập hợp thành từng bầy lớn.
Atlantic herrings can be found on both sides of the Atlantic Ocean, congregating in large schools.
WikiMatrix
” Ở khu vực này, chúng tôi biết thì có nhiều ( cá pô-lắc ) rượt đuổi ăn ( cá trích ), ” ông cho biết .
” In this area, we know there is a lot of ( pollock ) that graze on ( herring ) ,” he said .
Xem thêm: Lớp Urban Dance Là Gì – Bạn Đã Biết Gì Về Nhảy Hiện Đại
EVBNews
Source: https://globalizethis.org/
Category: Hỏi Đáp
[ad_2]