bộ đàm in English – Vietnamese-English Dictionary

[ad_1]

Đưa bộ đàm cho Tổng Thống.

Give the radio to the president.

Bạn đang đọc: bộ đàm in English – Vietnamese-English Dictionary

OpenSubtitles2018. v3

Vì thế tôi khuyên hãy tắt bộ đàm đi.

So, if I were you, I’d keep off your radios.

OpenSubtitles2018. v3

Này, tôi gọi anh trên bộ đàm không được.

Hey, I’ve been trying to get you on the radio.

OpenSubtitles2018. v3

bộ đàm ở đó.

See the head set?

OpenSubtitles2018. v3

Kết nối vào bộ đàm trên xe cấp cứu đi.

Patch in the ambulance radio.

OpenSubtitles2018. v3

Máy bộ đàm của cảnh sát này dùng để làm gì?

What’s the police scanner for ?

OpenSubtitles2018. v3

Mọi người, tắt bộ đàm đi.

Everyone, turn your Walkies off.

OpenSubtitles2018. v3

Anh nên đeo bộ đàm.

You should wear a wire.

OpenSubtitles2018. v3

Sau đó Jimmy gửi xuống một giỏ có thức ăn, nước, một radio hai chiều (bộ đàm).

He sends down a basket with food, water, and a two-way radio.

WikiMatrix

Anh bỏ quên cái bộ đàm trong túi.

The walkie-talkie, the one in the bag I dropped.

OpenSubtitles2018. v3

Ông làm đến vậy chỉ để lấy lại cái bộ đàm?

You set this up, just to get your radio back?

OpenSubtitles2018. v3

Yeah, mày và cái máy bộ đàm.

Yeah, you and the radio.

OpenSubtitles2018. v3

Mắt màu xanh biển gườm gườm, và có thể đã ăn trộm một cái bộ đàm cảnh sát.

Piercing blue eyes, and may or may not have stolen a police radio.

OpenSubtitles2018. v3

Xem thêm: Nghĩa Của Từ Outing Là Gì, Nghĩa Của Từ Outing, Nghĩa Của Từ Outing, Từ Outing Là Gì

Chẳng phải anh nói là trong bộ đàm có tiếng ” AACK! ” phải không?

You said I screamed’aack’on the walkie talkie.

QED

Nhìn giống từ bộ đàm có gắn GPS hơn.

Looks like some kind of walkie with GPS.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi có bộ đàm trên xe.

I got a radio in my truck.

OpenSubtitles2018. v3

Kiểm tra bộ đàm.

Radio check.

OpenSubtitles2018. v3

Những máy bộ đàm đã được dùng để nói chuyện với nhau trên đường đi.

Walkie-talkies were used for communication along the way.

LDS

Ta cần còi, bộ đàm hay cái gì đó.

We need… buzzers, walkies or something.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta không có bộ đàm, không đèn pin, không GPS.

We’ve got no comms, no flashlight or GPS.

OpenSubtitles2018. v3

bộ đàm của kẻ nào thế?

Whose is it?

OpenSubtitles2018. v3

Mọi người giữ liên lạc bộ đàm.

Everyone stay on the comms.

OpenSubtitles2018. v3

Mặt đối mặt với con sói lớn, hung dữ, với giọng nói trên bộ đàm.

The face-to-face with the big bad wolf. The voice on the radio.

OpenSubtitles2018. v3

Whit, liên lạc với bộ đàm của tôi, tần số 12.107.

Whit, patch in to my comms, fre quency 12.107.

OpenSubtitles2018. v3

Mày đã đúng về điều mày nói với tao qua bộ đàm tối hôm đó.

You were right… what you told me over the radio that night.

Xem thêm: Nghĩa Của Từ Outing Là Gì, Nghĩa Của Từ Outing, Nghĩa Của Từ Outing, Từ Outing Là Gì

OpenSubtitles2018. v3

[ad_2]

Related Posts

Bảng ngọc bổ trợ, lên đồ, cách chơi Varus tốc chiến

[ad_1] Varus tốc chiến mùa 1, cùng với Thaotruong.com đi tìm hiểu về cách lên đồ và hướng dẫn cách chơi tướng Varus trong lmht tốc chiến…

Bảng ngọc bổ trợ, lên đồ, cách chơi Ezreal tốc chiến

[ad_1] Ezreal tốc chiến mùa 1, tham khảo qua những hướng dẫn cách chơi và cách lên đồ cho Ezreal trong lmht tốc chiến phù hợp nhất…

Bảng ngọc bổ trợ và cách lên đồ Aurelion Sol

[ad_1] Aurelion Sol tốc chiến mùa 1, mọi người cùng với Thaotruong.com tham khảo qua cách chơi và bảng ngọc bổ trợ cho Aurelion Sol trong LMHT…

Bảng ngọc bổ trợ, lên đồ, cách chơi Fizz

[ad_1] Fizz tốc chiến mùa 1, cùng với Thaotruong.com tham khảo qua những mẹo hướng dẫn cách chơi Fizz và bảng ngọc bổ trợ cho chú cá…

Bảng ngọc bổ trợ, cách chơi, lên đồ Darius LOL tốc chiến

[ad_1] Darius tốc chiến mùa 1, cùng với Thaotruong.com đi tìm hiểu cách chơi và bảng ngọc bổ trợ cho Darius trong LMHT tốc chiến được dùng…

Bảng ngọc bổ trợ, cách chơi, lên đồ Braum tốc chiến

[ad_1] Braum tốc chiến mùa 1, mọi người có thể tham khảo qua hướng dẫn cách chơi và bảng ngọc bổ trợ cho Braum trong lol tốc…

Leave a Reply