Axit Metacrylic Br2 Phương Trình, Ch2Chcooh + Br2 = C2Br5Cooh + Hbr – Lingocard.vn

[ad_1]

Tính khối lượng CH2(Br)-CH(Br)-COOH” target=”_blank” href=”https://chemicalequationbalance.com/equation/Br2+CH2=CH-COOH=CH2(Br)-CH(Br)-COOH-14913″ class=”left btn btn-primary btn-sm” style=”margin-left:5px;”> English Version Tìm kiếm mở rộng

Br2 +CH2=CH-COOHCH2(Br)-CH(Br)-COOHbromAxit acrylic 2,3-dibromopropionic
(dung dịch)(dung dịch)(dung dịch)
16000
111 Hệ số
Nguyên – Phân tử khối (g/mol)
Số mol
Khối lượng (g)

Điều kiện phản ứng

Không có

Cách thực hiện phản ứng

cho acid acrylat tác dụng với Br2.

Đang xem: Axit metacrylic br2 phương trình

Hiện tượng nhận biết

Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.

Xem thêm: Tìm M Để Phương Trình Có 2 Nghiệm Cùng Dấu, Hai Nghiệm Cùng Dấu

Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩmCH2(Br)-CH(Br)-COOH (2,3-dibromopropionic) (trạng thái: dung dịch), được sinh ra

Hoặc bạn phải quan sát chất tham giaBr2 (brom) (trạng thái: dung dịch), CH2=CH-COOH (Axit acrylic ) (trạng thái: dung dịch), biến mất.

Xem thêm: Các Phương Trình Hóa Học Lớp 11 Chương Nito, Tài Liệu Hệ Thống Hóa Bài Tập Chương Nitơ

Phương Trình Điều Chế Từ Br2 Ra CH2(Br)-CH(Br)-COOH

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từBr2 (brom) raCH2(Br)-CH(Br)-COOH (2,3-dibromopropionic)

Xem tất cả phương trình điều chế từ Br2 (brom) ra CH2(Br)-CH(Br)-COOH (2,3-dibromopropionic)

Phương Trình Điều Chế Từ CH2=CH-COOH Ra CH2(Br)-CH(Br)-COOH

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từCH2=CH-COOH (Axit acrylic ) raCH2(Br)-CH(Br)-COOH (2,3-dibromopropionic)

Xem tất cả phương trình điều chế từ CH2=CH-COOH (Axit acrylic ) ra CH2(Br)-CH(Br)-COOH (2,3-dibromopropionic)

Câu hỏi minh họa

CH2(Br)-CH(Br)-COOH”>Click để xem tất cả câu hỏi có liên quan tới phương trình Br2 + CH2=CH-COOH => CH2(Br)-CH(Br)-COOH
Câu 1. Chất tác dụng với H2 và làm mất màu Br2,

Cho các chất sau đây: propen, isobutan, propanal, stiren, toluen, axitacrylic, glucozơ. Số chất vừa làm mất màu nước brom, vừa tác dụng với H2(trong những điều kiện thích hợp) là

A. 6 B. 4 C. 7 D. 5 Xem đáp án câu 1

Đóng góp nội dung

Từ Điển Phương Trình đã xây dựng một công cụ tìm kiếm mở rộng kết hợp với Google Vietnam

Click vào đây để tìm kiếm thông tin mở rộng

Báo lỗi cân bằng

Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báocho chúng mình biết nhé

Click vào đây để báo lỗi

Phương trình sản xuất raBr2 (brom)

(bromine)

8H2SO4 + 2KMnO4 + 10NaBr => 5Br2 + 8H2O + 2MnSO4 + 5Na2SO4 + K2SO4 Cl2 + 2NaBr => Br2 + 2NaCl 2AgBr => 2Ag + Br2 Xem tất cả phương trình tạo ra Br2

Phương trình sử dụngCH2(Br)-CH(Br)-COOH (2,3-dibromopropionic)là chất sản phẩm

()

Xem tất cả phương trình tạo ra CH2(Br)-CH(Br)-COOH

Phương trình cùng phân loại Phương Trình Hoá Học Lớp 11

5Cl2 + 2P => 2PCl5 2AgNO3 => 2Ag + 2NO2 + O2 3NaOH + HCO3H3N(CH2)2NH3NO3 => 3H2O + Na2CO3 + NaNO3 + H2N(CH2)2NH2 2CH3OH + CH2(COOH)2 => 2H2O + CH2(COOCH3)2 3HCl + Ag3PO4 => 3AgCl + H3PO4 CH3COOCH=CH2 => CH3CHO + CH3COOH + H2O N2 + O2 => 2NO

*

Tài khoản đăng ký tạiGiáo Dục Sáng Tạo sẽ được sử dụng cho tất cả những ứng dụng bao gồm: Từ Điển Phương Trình Hoá Học,Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu,Thư Viện Lịch Sử Việt Nam.

Xem Phương Trình Hóa Học Ở Các Ngôn Ngữ Khác

Arabic (قاموس المعادلات الكيميائية)Bulgarian (речник на химичните уравнения)Chinese (Simplified) (化学方程式字典)Chinese (Traditional) (化學方程式字典)Croatian (rječnik kemijskih jednadžbi)Czech (slovník chemických rovnic)Danish (kemisk ligningsordbog)Dutch (woordenboek voor chemische vergelijkingen)Finnish (kemiallisten yhtälöiden sanakirja)French (dictionnaire d”équations chimiques)German (Wörterbuch für chemische Gleichungen)Greek (λεξικό χημικής εξίσωσης)Hindi (रासायनिक समीकरण शब्दकोश)Italian (dizionario delle equazioni chimiche)Japanese (化学反応式辞書)Korean (화학 방정식 사전)Norwegian (kjemisk ligningsordbok)Polish (Słownik równań chemicznych)Portuguese (dicionário de equação química)Romanian (dicționar de ecuații chimice)
Russian (словарь химических уравнений)Spanish (diccionario de ecuaciones químicas)Swedish (kemisk ekvationsordbok)Catalan (diccionari d’equacions químiques)Filipino (kemikal na equation ng kemikal)Hebrew (מילון משוואה כימית)Indonesian (kamus persamaan kimia)Latvian (ķīmisko vienādojumu vārdnīca)Lithuanian (cheminių lygčių žodynas)Serbian (речник хемијских једначина)Slovak (slovník chemických rovníc)Slovenian (slovar kemijske enačbe)Ukrainian (словник хімічних рівнянь)Albanian (fjalor i ekuacionit kimik)Estonian (keemiliste võrrandite sõnastik)Galician (dicionario de ecuacións químicas)Hungarian (kémiai egyenlet szótár)Maltese (dizzjunarju tal-ekwazzjoni kimika)Thai (พจนานุกรมสมการเคมี)Turkish (kimyasal denklem sözlüğü)
Persian (فرهنگ معادلات شیمیایی)Afrikaans (chemiese vergelyking woordeboek)Malay (kamus persamaan kimia)Swahili (kamusi ya equation ya kemikali)Irish (foclóir cothromóid cheimiceach)Welsh (geiriadur hafaliad cemegol)Belarusian (слоўнік хімічных ураўненняў)Icelandic (efnajöfnuorðabók)Macedonian (речник за хемиска равенка)Yiddish (כעמיש יקווייזשאַן ווערטערבוך)Armenian (քիմիական հավասարության բառարան)Azerbaijani (kimyəvi tənlik lüğəti)Basque (ekuazio kimikoen hiztegia)Georgian (ქიმიური განტოლების ლექსიკონი)Haitian Creole (diksyonè ekwasyon chimik)Urdu (کیمیائی مساوات کی لغت)Bengali (রাসায়নিক সমীকরণ অভিধান)Bosnian (rječnik hemijskih jednadžbi)Cebuano (kemikal nga equation nga diksyonaryo)Esperanto (vortaro pri kemia ekvacio)Gujarati (રાસાયણિક સમીકરણ શબ્દકોશ)Hausa (kamus din lissafi na sinadarai)Hmong (tshuaj lom neeg txhais lus)Igbo (chemical dictionary ọkọwa okwu)Javanese (kamus persamaan kimia)Kannada (ರಾಸಾಯನಿಕ ಸಮೀಕರಣ ನಿಘಂಟು)Khmer (វចនានុក្រមសមីការគីមី)Lao (ວັດຈະນານຸກົມສົມຜົນທາງເຄມີ)Latin (equation eget dictionary)Maori (papakupu whārite matū)Marathi (रासायनिक समीकरण शब्दकोश)Mongolian (химийн тэгшитгэлийн толь бичиг)Nepali (रासायनिक समीकरण शब्दकोश)Punjabi (ਰਸਾਇਣਕ ਸਮੀਕਰਨ ਕੋਸ਼)Somali (qaamuuska isle”eg kiimikada)Tamil (வேதியியல் சமன்பாடு அகராதி)Telugu (రసాయన సమీకరణ నిఘంటువు)Yoruba (iwe itumọ idogba kemikali)Zulu (isichazamazwi se-chemical equation)Myanmar (Burmese) (ဓာတုညီမျှခြင်းအဘိဓါန်)Chichewa (mankhwala equation dikishonale)Kazakh (химиялық теңдеу сөздігі)Malagasy (rakibolana fitoviana simika)Malayalam (rakibolana fitoviana simika)Sinhala (රසායනික සමීකරණ ශබ්ද කෝෂය)Sesotho (lik”hemik”hale ea equation ea lik”hemik”hale)Sudanese (kamus persamaan kimia)Tajik (луғати муодилаи химиявӣ)Uzbek (kimyoviy tenglama lug”ati)Amharic (የኬሚካል እኩልታ መዝገበ-ቃላት)Corsican (dizziunariu d”equazioni chimichi)Hawaiian (puke wehewehe ʻōlelo kūmole)Kurdish (Kurmanji) (ferhenga hevkêşeya kîmyewî)Kyrgyz (химиялык теңдемелер сөздүгү)Luxembourgish (chemesche Gleichwörterbuch)Pashto (د کيمياوي معادلې قاموس)Samoan (vailaʻau faʻasino igoa)Scottish Gaelic (faclair co-aontar ceimigeach)Shona (kemikari equation duramazwi)Sindhi (ڪيميائي مساوات ڊڪشنري)Frisian (gemysk fergeliking wurdboek)Xhosa (imichiza equation dictionary)
Ứng dụng điện thoại

Về Từ Điền PTHHLiên kếtLiên hệHỗ trợCâu hỏi thường gặpTuyển dụng quản trị viênTác giả đóng gópHợp tác quảng cáo
Tiện ích Hoá HọcỨng dụng di độngDãy Điện HoáDãy Hoạt Động Kim LoạiBảng Tính TanCấu hình electron nguyên tửMột số nguyên tố hoá học lớp 8Màu sắc chất hóa họcTìm kiếm Hoá Học bằng GoogleMẹo học bảng tuần hoàn
Phân loại phương trìnhPhương trình lớp 8Phương trình lớp 9Phương trình lớp 10Phương trình lớp 11Phương trình lớp 12Phương trình luyện thi Đại HọcPhương trình Hữu CơPhương trình Vô CơPhương trình Không Phản Ứng

*

Sản phẩm xây dựng bởi Be Ready Education Australia vì mục đích phi lợi nhuận

Các sản phẩm của Be Ready EducationBe Ready IELTSThư Viện Lịch SửTừ điển Ngôn Ngữ Ký HiệuGiáo Dục Sáng TạoTừ Điển Công Thức Vật LýTừ Điển Anh Việt InstadictTVB Một Thời Để NhớLý Do Tại SaoCâu Chuyện Nhân Quản

Doanh thu từ quảng cáo giúp chúng mình duy trì nội dung chất lượng cho website -vì sao chúng mình phải đặt quảng cáo ? 😀

[ad_2]

Related Posts

Game cách làm Slime 2: Slime Maker

[ad_1] ContentsĐiều kiện phản ứngCách thực hiện phản ứngHiện tượng nhận biếtPhương Trình Điều Chế Từ Br2 Ra CH2(Br)-CH(Br)-COOHPhương Trình Điều Chế Từ CH2=CH-COOH Ra CH2(Br)-CH(Br)-COOHCâu hỏi…

Game tàu chiến không gian: Space Blaze 2

[ad_1] ContentsĐiều kiện phản ứngCách thực hiện phản ứngHiện tượng nhận biếtPhương Trình Điều Chế Từ Br2 Ra CH2(Br)-CH(Br)-COOHPhương Trình Điều Chế Từ CH2=CH-COOH Ra CH2(Br)-CH(Br)-COOHCâu hỏi…

Trò chơi Cyborg bắn đồ ăn

[ad_1]  ContentsĐiều kiện phản ứngCách thực hiện phản ứngHiện tượng nhận biếtPhương Trình Điều Chế Từ Br2 Ra CH2(Br)-CH(Br)-COOHPhương Trình Điều Chế Từ CH2=CH-COOH Ra CH2(Br)-CH(Br)-COOHCâu…

Game thế giới đã mất: Dino Squad Adventure

[ad_1] ContentsĐiều kiện phản ứngCách thực hiện phản ứngHiện tượng nhận biếtPhương Trình Điều Chế Từ Br2 Ra CH2(Br)-CH(Br)-COOHPhương Trình Điều Chế Từ CH2=CH-COOH Ra CH2(Br)-CH(Br)-COOHCâu hỏi…

Game sàn đấu Spinner: Fidget Spinner Checkers

[ad_1]  ContentsĐiều kiện phản ứngCách thực hiện phản ứngHiện tượng nhận biếtPhương Trình Điều Chế Từ Br2 Ra CH2(Br)-CH(Br)-COOHPhương Trình Điều Chế Từ CH2=CH-COOH Ra CH2(Br)-CH(Br)-COOHCâu…

The Lion Guard To The Rescue

[ad_1] ContentsĐiều kiện phản ứngCách thực hiện phản ứngHiện tượng nhận biếtPhương Trình Điều Chế Từ Br2 Ra CH2(Br)-CH(Br)-COOHPhương Trình Điều Chế Từ CH2=CH-COOH Ra CH2(Br)-CH(Br)-COOHCâu hỏi…

Leave a Reply