Top 10 thành ngữ up and down chuẩn – Globalizethis

https://globalizethis.org tổng hợp và liệt ra những thành ngữ up and down dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích nhất

Bạn đang xem : thành ngữ up and down

2.Thành ngữ với “up” and “down” – IOE

  • Tác giả: ioe.vn
  • Ngày đăng: 8 ngày trước
  • Xếp hạng: 1(712 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 2
  • Tóm tắt: Helen trở nên buồn bã từ khi Michal trở về Ba lan. To be/look down in the mouth: trở nên hoặc có vẻ buồn và không vui. To be down in the mouth có nghĩa là vẻ …

Xem ngay

3.Hôm nay chúng ta xem qua cụm này… – Tiếng Anh Hay Mỗi Ngày

  • Tác giả: www.facebook.com
  • Ngày đăng: 22 ngày trước
  • Xếp hạng: 5(1833 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 2
  • Tóm tắt: 21 thg 1, 2013 · UP AND DOWN : lên lên xuống xuống , đi đi lại lại. He paced up and down distractedly. Anh ta đi lên đi xuống một cách điên cuồng. We looked up …

Xem ngay

4.Ý nghĩa của up and down trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org
  • Ngày đăng: 27 ngày trước
  • Xếp hạng: 1(1749 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4
  • Xếp hạng thấp nhất: 2
  • Tóm tắt: 22 thg 6, 2022 · up and down ý nghĩa, định nghĩa, up and down là gì: 1. sometimes happy and sometimes sad: 2. sometimes … trong những ngôn ngữ khác.

Xem ngay

5.up and down Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases – Từ đồng nghĩa

  • Tác giả: tudongnghia.com
  • Ngày đăng: 30 ngày trước
  • Xếp hạng: 1(921 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: up and down … My father walked up and down the room,as if in deep thought.我爸爸若有所思地在房间里踱来踱去。 … Where have you been just now?I have looked for …

Xem ngay

6.Up-and-down là gì, Nghĩa của từ Up-and-down | Từ điển Anh – Việt

  • Tác giả: www.rung.vn
  • Ngày đăng: 26 ngày trước
  • Xếp hạng: 5(891 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 2
  • Tóm tắt: Up-and-down là gì: / ´ʌpən´daun /, tính từ, lắm núi đồi, lộn xộn, lên lên xuống xuống,

Xem ngay

7.UPS AND DOWNS – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

  • Tác giả: www.babla.vn
  • Ngày đăng: 28 ngày trước
  • Xếp hạng: 3(1453 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: ups and downs in life [thành ngữ] … Her new easy-going, and down-to-earth attitude seemingly reflected a philosophical view of the many ups and downs in …

Xem ngay

8.Ups and downs nghĩa là gì – vdanang.com

  • Tác giả: vdanang.com
  • Ngày đăng: 2 ngày trước
  • Xếp hạng: 5(1114 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: 1.Cặp thành ngữ :Peace and quiet (yên bình, êm đềm) · 2. Cặp thành ngữ: Life and times (câu chuyện của cuộc đời ai đó, thường theo nghĩa xã hội). · 3. Cặp thành …

Xem ngay

9.Đồng nghĩa của up and down – Idioms Proverbs

  • Tác giả: www.proverbmeaning.com
  • Ngày đăng: 10 ngày trước
  • Xếp hạng: 5(1234 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 2
  • Tóm tắt: Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của up and down.

Xem ngay

10.up hill and down dale Thành ngữ, tục ngữ – Idioms Proverbs

  • Tác giả: www.proverbmeaning.com
  • Ngày đăng: 5 ngày trước
  • Xếp hạng: 5(1344 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ up hill and down dale.

Xem ngay

Với những thông tin chia sẻ trên về thành ngữ up and down trên các trang thông tin chính thống và độ tin cậy cao sẽ giúp các bạn có thêm thông tin hơn .

Leave a Reply

This site uses cookies to offer you a better browsing experience. By browsing this website, you agree to our use of cookies.