With A Tone Of Voice Là Gì Trong Tiếng Việt? Tone And Voice Là Gì Trong Viết Lách

[ad_1]

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Tone of voice là gì

*
*
*

tones

*

tone /toun/ danh từ tiếng; (nhạc) âmthe sweet tone of the violin: tiếng viôlông êm dịuheart tones: tiếng đập của tim (khi bác sĩ nghe) giọngto speak in an angry tone: nói giong giận dữ sức khoẻ; trương lựcto recover tone: hồi phục sức khoẻto lose tone: suy nhược (hội họa) sắc (nghĩa bóng) vẻ, phong tháia tone of elegance: vẻ tao nhã ngoại động từ làm cho có giọng riêng làm cho có sắc điệu (âm nhạc) so dây (đàn) nội động từ hoà hợp, ăn nhịpthe curtains tone with the carpet: những bức màn hoà hợp với tấm thảmto tone down bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắtthe apology toned down his anger: lời xin lỗi làm cho cơn giận của anh ta dịu đi làm cho (màu sắc) dịu đito tone up khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ raexercise tones up the muscles: sự tập luyện làm cho bắp thịt khoẻ ra làm cho (màu) tươi lên; làm cho (tính chất) đậm nét hơn

*

Xem thêm: Rối Loạn Nội Tiết Tố Là Gì, Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Điều Trị

*

*

n.

(linguistics) a pitch or change in pitch of the voice that serves to distinguish words in tonal languages

the Beijing dialect uses four tones

the quality of something (an act or a piece of writing) that reveals the attitudes and presuppositions of the author

the general tone of articles appearing in the web10_newspapers is that the government should withdraw

from the tone of her behavior I gathered that I had outstayed my welcome

v.

change the color or tone of

tone a negative

change to a color image

tone a photographic image

English Synonym and Antonym Dictionary

tones|toned|toningsyn.: character color complexion condition hue intonation key mood nature note pitch quality shade shape sound spirit stain style tinge tint vigor

[ad_2]

Related Posts

Ban tổ chức tiếng Anh là gì – Tổ chức tiếng Anh là gì

[ad_1] ContentstonesEnglish Synonym and Antonym DictionaryRelated posts:Ban tổ chức tiếng Anh là gì – Tổ chức tiếng Anh là gì – Từ vựng liên quan Ban tổ…

Bảo hiểm xã hội tiếng anh là gì

[ad_1] ContentstonesEnglish Synonym and Antonym DictionaryRelated posts:Bảo hiểm xã hội tiếng Anh là gì – Sổ bảo hiểm xã hội tiếng Anh Bảo hiểm Xã hội Việt…

Cộng trừ nhân chia tiếng Anh

[ad_1] Trong chương này mình sẽ trình bày cách đọc và viết Bốn phép toán cơ bản trong tiếng Anh. Đó là các phép toán cộng, trừ,…

Nhân viên kinh doanh tiếng Anh là gì

[ad_1] ContentstonesEnglish Synonym and Antonym DictionaryRelated posts:Nhân viên kinh doanh tiếng Anh là gì – Chuyên viên kinh doanh tiếng anh Nhân viên kinh doanh là một…

Trái cóc tiếng Anh là gì

[ad_1] Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần sử dụng rất nhiều từ khác nhau để cuộc giao tiếp trở nên thuận tiện hơn. Điều này…

Hẻm tiếng Anh là gì – Ngõ hẻm tiếng anh là gì

[ad_1] ContentstonesEnglish Synonym and Antonym DictionaryRelated posts:Hẻm tiếng Anh là gì – Ngõ hẻm tiếng anh là gì – Đường hẻm tiếng anh là gì Hẻm là…

Leave a Reply