whistle tiếng Anh là gì?

[ad_1]

whistle tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng whistle trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ whistle tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm whistle tiếng Anh
whistle
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ whistle

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: whistle tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

whistle tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ whistle trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ whistle tiếng Anh nghĩa là gì.

whistle /’wisl/

* danh từ
– sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi
– tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn)
– tiếng còi hiệu
– cái còi
– (thông tục) cổ, cuống họng

* nội động từ
– huýt sáo; huýt còi, thổi còi
– hót (chim); rít (gió); réo (đạn)

* ngoại động từ
– huýt sáo; huýt gió gọi
=to whistle a song+ huýt sáo một bài hát
=to whistle a dog+ huýt gió gọi chó
!to whistle for
– huýt gió để gọi
!to whistle past
– vèo qua (đạn)
!to shistle someone down the wind
– bỏ ri người nào
!you can whistle for it
– thôi không mong gì được đâu

Xem thêm: Xét nghiệm HIV âm tính là gì?

Thuật ngữ liên quan tới whistle

Xem thêm: Tìm hiểu tính năng AOD – màn hình luôn hiển thị trên smartphone

Tóm lại nội dung ý nghĩa của whistle trong tiếng Anh

whistle có nghĩa là: whistle /’wisl/* danh từ- sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi- tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn)- tiếng còi hiệu- cái còi- (thông tục) cổ, cuống họng* nội động từ- huýt sáo; huýt còi, thổi còi- hót (chim); rít (gió); réo (đạn)* ngoại động từ- huýt sáo; huýt gió gọi=to whistle a song+ huýt sáo một bài hát=to whistle a dog+ huýt gió gọi chó!to whistle for- huýt gió để gọi!to whistle past- vèo qua (đạn)!to shistle someone down the wind- bỏ ri người nào!you can whistle for it- thôi không mong gì được đâu

Đây là cách dùng whistle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ whistle tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

whistle /’wisl/* danh từ- sự huýt sáo tiếng Anh là gì?
sự huýt còi tiếng Anh là gì?
sự thổi còi tiếng Anh là gì?
tiếng huýt gió tiếng Anh là gì?
tiếng còi- tiếng hót (chim) tiếng Anh là gì?
tiếng rít (gió) tiếng Anh là gì?
tiếng réo (đạn)- tiếng còi hiệu- cái còi- (thông tục) cổ tiếng Anh là gì?
cuống họng* nội động từ- huýt sáo tiếng Anh là gì?
huýt còi tiếng Anh là gì?
thổi còi- hót (chim) tiếng Anh là gì?
rít (gió) tiếng Anh là gì?
réo (đạn)* ngoại động từ- huýt sáo tiếng Anh là gì?
huýt gió gọi=to whistle a song+ huýt sáo một bài hát=to whistle a dog+ huýt gió gọi chó!to whistle for- huýt gió để gọi!to whistle past- vèo qua (đạn)!to shistle someone down the wind- bỏ ri người nào!you can whistle for it- thôi không mong gì được đâu

[ad_2]

Related Posts

Game biệt đội SWAT: Elite SWAT Commander

[ad_1] Biệt đội SWAT thuộc dòng game bắn súng, 1 người chơi khi các bạn nhỏ sẽ đối mặt với bọn tội phạm chuyên bắt cóc những…

Game đại chiến Zombie 2: Zombie Derby 2

[ad_1] Đại chiến Zombie 2 thuộc dòng game Zombie, bước vào cuộc chiến với những con Zombie bằng chiếc xe tải được trang bị các dụng cụ…

Game bắn xe tăng Y8: Tank Arena

[ad_1] Bắn xe tăng Y8 thuộc dòng game bắn súng, chinh phục mọi thử thách và chiến đấu với kẻ thù của mình trong một trận chiến…

Game đại chiến thiên hà: Nebula Conflict

[ad_1] Đại chiến thiên hà thuộc dòng game 4399, bắn súng khi mà các bạn sẽ cùng chiếc phi thuyền của mình để đến và chiến đấu…

Trò chơi làm trà sữa trân châu

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ whistle tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ whistleĐịnh nghĩa – Khái niệmwhistle tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới whistleTóm…

Trò cuộc chiến xuyên thế kỷ 7

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ whistle tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ whistleĐịnh nghĩa – Khái niệmwhistle tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới whistleTóm…

Leave a Reply