[ad_1]
Vệ sinh cá thể là những hoạt động giải trí tất cả chúng ta triển khai hằng ngày sau khi thức dậy vào mỗi buổi sáng hay vào buổi tối trước khi đi ngủ. Vệ sinh cá thể là việc không chỉ nên và bắt buộc tất cả chúng ta phải làm để có một khung hình thật sạch và khỏe mạnh, niềm tin thư giãn giải trí và tự do. Hiểu được tầm quan trọng của việc vệ sinh cá thể vậy bạn có biết trong Tiếng Anh cụm từ này được gọi là gì hay không ? Nếu muốn biết câu vấn đáp thì tìm hiểu thêm bài viết dưới đây nhé !
1. Vệ sinh cá nhân tiếng anh là gì?
Trong Tiếng Anh, Vệ sinh cá nhân được gọi là Personal hygiene.
Bạn đang xem : “ Vệ Sinh Cá Nhân ” trong Tiếng Anh là gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Bạn đang đọc: “Vệ Sinh Cá Nhân” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt – https://globalizethis.org/
Vệ sinh cá thể sau khi thức dậy
2. Thông tin chi tiết về cụm từ vệ sinh cá nhân
Phát âm: ‘pə:snl ‘haidʤi:n
Loại từ: Noun ( Danh từ)
Nghĩa Tiếng Anh
Personal hygiene is one of the basic human needs and develops depending on the age, living environment and body activity of each individual. Personal hygiene should be practiced daily to keep the body healthy and avoid diseases.
Nghĩa Tiếng Việt
Vệ sinh cá nhân là một trong những nhu cầu cơ bản cần thiết của con người và phát triển tùy theo độ tuổi, môi trường sống và hoạt động của cơ thể của mỗi cá nhân. Vệ sinh cá nhân nên được thực hiện hằng ngày để giữ cho cơ thể khỏe mạnh và tránh bệnh tật.
Vệ sinh cá nhân là làm vệ sinh về:
Body hygiene ( Vệ sinh thân thể)
- Skin
- Da
- Teeth, mouth
- Răng và miệng
- Hair and scalp
- Tóc và da đầu
- Nail
- Móng
- Genitals
- Bộ phận sinh dục
Cleaning clothes ( Vệ sinh quần áo)
Hygiene in eating ( Vệ sinh trong ăn uống)
Mental hygiene ( Vệ sinh tinh thần)
3. Các ví dụ anh – việt
Ví dụ:
- Teaching your child proper personal hygiene will not only help keep him or her clean, but it can also prevent the spread of infectious diseases. Parents should teach children personal hygiene and create daily personal hygiene habits for children from an early age because young children have weaker resistance than adults, so they are more susceptible to infection .
- Dạy cho con của bạn cách vệ sinh cá thể đúng cách không chỉ giúp giữ cho bản thân của bé thật sạch mà còn hoàn toàn có thể ngăn ngừa sự lây lan của những căn bệnh truyền nhiễm. Cha mẹ nên dạy trẻ cách vệ sinh cá thể và tạo thói quen vệ sinh cá thể hằng ngày cho trẻ từ sớm vì trẻ nhỏ có sức đề kháng yếu hơn người lớn nên dễ bị nhiễm bệnh hơn .
Dạy trẻ vệ sinh cá thể
- Whether your child is at school or at home, he needs to maintain cleanliness at all times. Because personal hygiene is not only about keeping the baby’s self clean, but also keeping the baby’s surroundings clean .
- Cho dù con của bạn đang hoạt động và sinh hoạt ở trường hay ở thì bất kể khi nào bé cũng cần duy trì sự thật sạch. Bởi vì vệ sinh cá thể thật sạch không chỉ là giữ cho bản thân của bé thật sạch, mà còn là giữ cho môi trường tự nhiên xung quanh của bé thật sạch .
- Young children are only really interested in personal hygiene if it makes them happy. Parents shouldn’t make hygiene something terrible for young children .
- Trẻ nhỏ chỉ thực sự cảm thấy hứng thú với vệ sinh cá thể nếu việc này khiến trẻ vui tươi. Cha mẹ không nên biến việc vệ sinh trở thành một thứ gì đó kinh khủng so với trẻ nhỏ .
- Every day when you help your child with personal hygiene, make it fun for him in different ways such as singing while brushing his teeth, foaming with soap when washing hands or feet, or bathing, buy children’s sweet toothpaste, buy toothbrushes with funny cartoon characters that kids love …
- Hằng ngày khi bạn giúp con của mình vệ sinh cá thể, hãy làm cho trẻ cảm thấy việc này mê hoặc bằng những cách khác nhau ví dụ như là vừa hát vừa đánh răng, tạo bọt bằng xà phòng khi rửa tay chân hoặc tắm, mua kem đánh răng có vị ngọt dành riêng cho trẻ nhỏ, mua bàn chải đánh răng có nhân vật hoạt hình ngộ nghĩnh mà trẻ yêu quý …
4. Một số từ vựng tiếng anh thông dụng về sức khỏe và vệ sinh cá nhân
Từ vựng Tiếng Anh về các hoạt động vệ sinh cá nhân
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Washing face | Rửa mặt |
Washing hands | Rửa tay |
Washing hair | Gội đầu |
Rinsing hair | Xả tóc sau khi gội đầu |
Brushing hair | Chải tóc |
Drying hair Xem thêm : Nhà Phố trong Tiếng Anh là gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt | Sấy khô tóc |
Take a shower | Tắm bằng vòi hoa sen |
Take a bath | Tắm bằng bồn tắm |
Use deodorant | Sử dụng lăn khử mùi |
Flossing teeth | Xỉa răng bằng tăm |
Brushing teeth | Đánh răng |
Gargle | Xúc miệng |
Shave | Cạo râu |
Cutting nails | Cắt móng tay và chân |
Washing clothes | Giặt quần áo |
Drying clothes | Phơi quần áo Xem thêm: Pamphlet là gì? Ấn phẩm được sử dụng nhiều trong ngành quảng cáo |
Giặt quần áo tiếp tục để khung hình luôn thật sạch khỏe mạnh
Từ vựng Tiếng Anh về những vật dụng và thiết bị để vệ sinh cá nhân
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Shower cap | Mũ chụp đầu khi tắm |
Sponge | Miếng bọt biển để tạo bọt để tắm |
Deodorant | Lăn khử mùi khung hình |
Body lotion | Sữa dưỡng thể |
Moisturizer | Kem dưỡng ẩm ( da mặt ) |
Toner | Nước cấp ẩm cho da mặt |
Lipbalm | Son dưỡng môi |
Serum | Tinh chất dành cho da mặt |
Sunscreen | Kem chống nắng |
Perfume | Nước hoa |
Soap | Xà phòng |
Sanitizer | Nước khử trùng |
Shower cream | Sữa tắm |
Shampoo Xem thêm : Thợ cắt tóc tiếng Anh là gì | Dầu gội đầu |
Hair conditioner | Dầu xả tóc |
Hair spray | Xịt tóc |
Comb | Lược chải tóc |
Curling iron | Máy uốn tóc |
Hair dryer | Máy sấy tóc |
Hair clip | Kẹp tóc |
Bobby pins | Ghim tóc |
Toothbrush | Bàn chải đánh răng |
Electric toothbrush | Bàn chải đánh răng điện |
Toothpaste | Kem đánh răng |
Dental floss | Chỉ nha khoa |
Mouthwash | Nước súc miệng |
Electric shaver | Dao cạo chạy bằng điện |
Razor | Dao cạo râu |
Razor blade | Lưỡi dao cạo |
Shaving cream | Kem bôi lên da trước khi cạo râu |
Nail clippers | Đồ cắt móng tay |
Emery board | Đồ dũa móng tay Xem thêm: OUR là gì? -định nghĩa OUR |
Nail polish remover | Thuốc tẩy sơn móng tay |
Hy vọng bài viết mang lại cho bạn những kiến thức Tiếng Anh bổ ích. Và đừng quên vệ sinh cá nhân sạch sẽ mỗi ngày nhất là trong thời buổi đại dịch Covid – 19 đang diễn biến phức tạp bạn nhé!
[ad_2]