varied tiếng Anh là gì?

[ad_1]

varied tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng varied trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ varied tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm varied tiếng Anh
varied
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ varied

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: varied tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

varied tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ varied trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ varied tiếng Anh nghĩa là gì.

varied /’veərid/

* tính từ
– khác nhau; thay đổi, biến đổi
=varied interests+ những quyền lợi khác nhau
=varied opinions+ những ý kiến khác nhau
=varied colours+ nhiều màu khác nhau
– lắm vẻ; đầy những đổi thayvary /’veəri/

* ngoại động từ
– làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi
=to vary the diet+ thay đổi chế độ ăn uống

* nội động từ
– thay đổi, biến đổi, đổi khác
=to vary from day to day+ thay đổi mỗi ngày một khác
– khác nhau với, khác với
=this edition varies a little from the first one+ bản in này khác với bản in lần thứ nhất một chút
– bất đồng
=opinions vary on this point+ ý kiến bất đồng ở điểm này
– (toán học); (vật lý) biến thiên
– (âm nhạc) biến tấu

vary
– biến đổi, biến thiên
– to v.directly biến đổi theo tỷ lệ thuận; to v. inversely biến đổi theo tỷ lệ
– ngược

Xem thêm: Vaporwave Là Gì V Anh ? Vaporwave,Có Anh Em Nào Nghe Không

Thuật ngữ liên quan tới varied

Xem thêm: Công nghệ đèn UVC là gì – Ánh sáng tia cực tím diệt vi khuẩn ? – DaiThuCompany – 0904723825

Tóm lại nội dung ý nghĩa của varied trong tiếng Anh

varied có nghĩa là: varied /’veərid/* tính từ- khác nhau; thay đổi, biến đổi=varied interests+ những quyền lợi khác nhau=varied opinions+ những ý kiến khác nhau=varied colours+ nhiều màu khác nhau- lắm vẻ; đầy những đổi thayvary /’veəri/* ngoại động từ- làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi=to vary the diet+ thay đổi chế độ ăn uống* nội động từ- thay đổi, biến đổi, đổi khác=to vary from day to day+ thay đổi mỗi ngày một khác- khác nhau với, khác với=this edition varies a little from the first one+ bản in này khác với bản in lần thứ nhất một chút- bất đồng=opinions vary on this point+ ý kiến bất đồng ở điểm này- (toán học); (vật lý) biến thiên- (âm nhạc) biến tấuvary- biến đổi, biến thiên- to v.directly biến đổi theo tỷ lệ thuận; to v. inversely biến đổi theo tỷ lệ- ngược

Đây là cách dùng varied tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ varied tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

varied /’veərid/* tính từ- khác nhau tiếng Anh là gì?
thay đổi tiếng Anh là gì?
biến đổi=varied interests+ những quyền lợi khác nhau=varied opinions+ những ý kiến khác nhau=varied colours+ nhiều màu khác nhau- lắm vẻ tiếng Anh là gì?
đầy những đổi thayvary /’veəri/* ngoại động từ- làm cho khác nhau tiếng Anh là gì?
thay đổi tiếng Anh là gì?
biến đổi=to vary the diet+ thay đổi chế độ ăn uống* nội động từ- thay đổi tiếng Anh là gì?
biến đổi tiếng Anh là gì?
đổi khác=to vary from day to day+ thay đổi mỗi ngày một khác- khác nhau với tiếng Anh là gì?
khác với=this edition varies a little from the first one+ bản in này khác với bản in lần thứ nhất một chút- bất đồng=opinions vary on this point+ ý kiến bất đồng ở điểm này- (toán học) tiếng Anh là gì?
(vật lý) biến thiên- (âm nhạc) biến tấuvary- biến đổi tiếng Anh là gì?
biến thiên- to v.directly biến đổi theo tỷ lệ thuận tiếng Anh là gì?
to v. inversely biến đổi theo tỷ lệ- ngược

Source: https://globalizethis.org/
Category: Hỏi Đáp

[ad_2]

Related Posts

Trò chơi người que đu dây 2

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ varied tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ variedĐịnh nghĩa – Khái niệmvaried tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Trò chơi Bida 3 băng

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ varied tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ variedĐịnh nghĩa – Khái niệmvaried tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới variedTóm…

Trò chơi Bida 2 người

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ varied tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ variedĐịnh nghĩa – Khái niệmvaried tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới variedTóm…

Trò chơi Bida 3D online

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ varied tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ variedĐịnh nghĩa – Khái niệmvaried tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới variedTóm…

Trò chơi quán nước giải khát

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ varied tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ variedĐịnh nghĩa – Khái niệmvaried tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới variedTóm…

Trò chơi đẳng cấp thú cưng

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ varied tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ variedĐịnh nghĩa – Khái niệmvaried tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới variedTóm…

Leave a Reply