Bạn đang xem : uncle nghĩa là gì
1.Nghĩa của từ Uncle – Từ điển Anh – Việt – Soha Tra từ
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 2 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1566 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Danh từ · Chú; bác; cậu; dượng · (thông tục) bác, chú (người bạn nam giới lớn tuổi không có quan hệ họ hàng là bạn của bố mẹ..; do trẻ em dùng, nhất là đứng trước …
Xem ngay
2.Ý nghĩa của uncle trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 21 ngày trước
- Xếp hạng: 5(904 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt:
Xem ngay
3.Bản dịch của uncle – Từ điển tiếng Anh–Việt – Cambridge Dictionary
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 5 ngày trước
- Xếp hạng: 2(585 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: 7 ngày trước · Santaanes (work parties) usually honour a nominal superior (khilif) : sons, suitors, nephews, daughters, sisters and nieces perform santaanes, …
Xem ngay
4.UNCLE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 25 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1027 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: He had come from a long line of medicine men and healers in his family; his father was a medicine man as were his paternal uncles. more_vert.
Xem ngay
5.Nghĩa của từ uncle, từ uncle là gì? (từ điển Anh-Việt) – Toomva.com
- Tác giả: toomva.com
- Ngày đăng: 19 ngày trước
- Xếp hạng: 4(680 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: uncle /’ʌɳkl/ nghĩa là: chú; bác; cậu; dượng, bác (tiếng xưng với người có tuổi)… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ uncle, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem ngay
6.Uncle là gì trong Tiếng Anh – boxhoidap.com
- Tác giả: boxhoidap.com
- Ngày đăng: 7 ngày trước
- Xếp hạng: 4(958 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Chú; bác; cậu; dượng. Bác (tiếng xưng với người có tuổi). (Thông tục) Người có hiệu cầm đồ. Thành ngữSửa đổi. Uncle Sam: Chú Xam (Hoa kỳ). to talk like a …
Xem ngay
7.uncle – Wiktionary tiếng Việt
- Tác giả: vi.wiktionary.org
- Ngày đăng: 17 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1363 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Chú; bác; cậu; dượng. Bác (tiếng xưng với người có tuổi). (Thông tục) Người có hiệu cầm đồ. Thành ngữSửa …
Xem ngay
8.uncle
- Tác giả: tudien.me
- Ngày đăng: 14 ngày trước
- Xếp hạng: 2(384 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: uncle nghĩa là chú; bác; cậu; dượng.
Xem ngay
9.’uncle’ là gì?, Từ điển Anh – Việt – Dictionary (vdict.pro)
- Tác giả: vi.vdict.pro
- Ngày đăng: 0 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1211 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Nghĩa của từ uncle trong Từ điển Anh – Việt @uncle /ʌɳkl/ * danh từ – chú; bác; cậu; dượng – bác (tiếng xưng với người có tuổi) – (thông tục) người có hiệu …
Xem ngay
10.Nghĩa của từ : uncle | Vietnamese Translation – EngToViet.com
- Tác giả: www.engtoviet.com
- Ngày đăng: 0 ngày trước
- Xếp hạng: 5(519 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: English, Vietnamese ; uncle. * danh từ – chú; bác; cậu; dượng – bác (tiếng xưng với người có tuổi) – (thông tục) người có hiệu cầm đồ !Uncle Sam – chú Xam (Hoa …
Xem ngay