twinkle tiếng Anh là gì?

[ad_1]

twinkle tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng twinkle trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ twinkle tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm twinkle tiếng Anh
twinkle
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ twinkle

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: twinkle tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

twinkle tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ twinkle trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ twinkle tiếng Anh nghĩa là gì.

twinkle /’twiɳkl/

* danh từ
– sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh
=the twinkle of the stars+ ánh sáng lấp lánh của các vì sao
– cái nháy mắt
=in a twinkle+ trong nháy mắt
=a mischievous twinkle+ một cái nháy mắt láu lỉnh
– bước lướt nhanh (của người nhảy múa)

* nội động từ
– lấp lánh
=stars are twinkling in the sky+ các ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời
– lóng lánh, long lanh
!his eyes twinkled with amusement
– mắt anh ta long lanh vui thích
– lướt đi
=the dancer’s feet twinkled+ chân người múa lướt đi

* ngoại động từ
– làm cho lấp lánh
– làm nhấp nháy (mắt)

Xem thêm: Android Auto – Wikipedia tiếng Việt

Thuật ngữ liên quan tới twinkle

Xem thêm: 3*** Ánh sáng là gì? Ánh sáng đơn sắc là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của twinkle trong tiếng Anh

twinkle có nghĩa là: twinkle /’twiɳkl/* danh từ- sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh=the twinkle of the stars+ ánh sáng lấp lánh của các vì sao- cái nháy mắt=in a twinkle+ trong nháy mắt=a mischievous twinkle+ một cái nháy mắt láu lỉnh- bước lướt nhanh (của người nhảy múa)* nội động từ- lấp lánh=stars are twinkling in the sky+ các ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời- lóng lánh, long lanh!his eyes twinkled with amusement- mắt anh ta long lanh vui thích- lướt đi=the dancer’s feet twinkled+ chân người múa lướt đi* ngoại động từ- làm cho lấp lánh- làm nhấp nháy (mắt)

Đây là cách dùng twinkle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ twinkle tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

twinkle /’twiɳkl/* danh từ- sự lấp lánh tiếng Anh là gì?
ánh sáng lấp lánh=the twinkle of the stars+ ánh sáng lấp lánh của các vì sao- cái nháy mắt=in a twinkle+ trong nháy mắt=a mischievous twinkle+ một cái nháy mắt láu lỉnh- bước lướt nhanh (của người nhảy múa)* nội động từ- lấp lánh=stars are twinkling in the sky+ các ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời- lóng lánh tiếng Anh là gì?
long lanh!his eyes twinkled with amusement- mắt anh ta long lanh vui thích- lướt đi=the dancer’s feet twinkled+ chân người múa lướt đi* ngoại động từ- làm cho lấp lánh- làm nhấp nháy (mắt)

[ad_2]

Related Posts

Trò chơi Garnet nhảy Audition

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ twinkle tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ twinkleĐịnh nghĩa – Khái niệmtwinkle tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Game Ben 10 bí mật của Omnitrix: Trò chơi Ben 10

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ twinkle tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ twinkleĐịnh nghĩa – Khái niệmtwinkle tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới twinkleTóm…

Trò chơi thoát khỏi đền thờ 2

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ twinkle tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ twinkleĐịnh nghĩa – Khái niệmtwinkle tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Trò chơi người que đu dây 2

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ twinkle tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ twinkleĐịnh nghĩa – Khái niệmtwinkle tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Trò chơi Bida 3 băng

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ twinkle tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ twinkleĐịnh nghĩa – Khái niệmtwinkle tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới twinkleTóm…

Trò chơi Bida 2 người

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ twinkle tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ twinkleĐịnh nghĩa – Khái niệmtwinkle tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới twinkleTóm…

Leave a Reply