Top 9+ từ đồng nghĩa với chết xem nhiều nhất

https://globalizethis.org tổng hợp và liệt ra những từ đồng nghĩa với chết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích nhất

Bạn đang xem : từ đồng nghĩa với chết

1.Chết – Wiktionary tiếng Việt

  • Tác giả: vi.wiktionary.org
  • Ngày đăng: 17 ngày trước
  • Xếp hạng: 1Đánh giá sao(762 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 2Đánh giá sao
  • Tóm tắt: Động từSửa đổi · Không sống nữa, khi các chức năng sinh lý ngừng hẳn. Khóc như cha chết. (tục ngữ): Con tằm đến chết hãy còn vương tơ. (Truyện Kiều) · Gây khổ cực …

XEM THÊM : https://vi.wiktionary.org/wiki/ch%25E1%25BA%25BFt

2.Những từ cùng nghĩa với từ chết !!!!!! [Archive] – Diễn Đàn Tin Học

  • Tác giả: www.ddth.com
  • Ngày đăng: 18 ngày trước
  • Xếp hạng: 4Đánh giá sao(740 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 1Đánh giá sao
  • Tóm tắt: Mất, nghẻo, đứt, tạch, lìa trần, Vô phương cứu chữa, hoá thân, kiếp tàn, Hai năm mươi, xuống suối vàng, Tử vong, mất mạng, đời tan …

XEM THÊM : https://www.ddth.com/archive/index.php/t-212180.html

3.đồng nghĩa với từ chết – Hoc24

  • Tác giả: hoc24.vn
  • Ngày đăng: 3 ngày trước
  • Xếp hạng: 1Đánh giá sao(1414 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 1Đánh giá sao
  • Tóm tắt: qua đời, tử vong, mất, hi sinh, bỏ mạng, đi đời,.. Đúng 0. Bình luận (0).

XEM THÊM : https://hoc24.vn/cau-hoi/dong-nghia-voi-tu-chet.3321843524938

4.Top 19 đồng nghĩa từ chết mới nhất 2022 – PhoHen

  • Tác giả: phohen.com
  • Ngày đăng: 13 ngày trước
  • Xếp hạng: 5Đánh giá sao(1745 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 3Đánh giá sao
  • Tóm tắt: Nghĩa của từ Chết – Từ điển Việt – Soha tra từ. Tác giả: tratu.soha.vn. Ngày đăng: …

XEM THÊM : https://phohen.com/post/top-19-dong-nghia-tu-chet-moi-nhat-2021/1739108

5.Từ nào đồng nghĩa với từ Qua Đời – Selfomy Hỏi Đáp

  • Tác giả: selfomy.com
  • Ngày đăng: 11 ngày trước
  • Xếp hạng: 4Đánh giá sao(825 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 1Đánh giá sao
  • Tóm tắt: tử; mất; chết;hy sinh;băng hà;ra đimk chỉ biết vậy thôi.

XEM THÊM : https://selfomy.com/hoidap/318710/t%25E1%25BB%25AB-n%25C3%25A0o-%25C4%2591%25E1%25BB%2593ng-ngh%25C4%25A9a-v%25E1%25BB%259Bi-t%25E1%25BB%25AB-qua-%25C4%2591%25E1%25BB%259Di

6.Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với chết là gì? – Chiêm bao 69

  • Tác giả: chiembaomothay.com
  • Ngày đăng: 23 ngày trước
  • Xếp hạng: 3Đánh giá sao(926 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 2Đánh giá sao
  • Tóm tắt: 29 thg 8, 2020 · Nhiều người thắc mắc Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với chết là gì? bài viết hôm nay https://chiembaomothay.com/ sẽ giải đáp điều này.

XEM THÊM : https://chiembaomothay.com/2020/08/tu-dong-nghia-trai-nghia-voi-chet.html

7.Tìm 10 từ đồng nghĩa với từ chết | Xem lời giải tại QANDA

  • Tác giả: qanda.ai
  • Ngày đăng: 10 ngày trước
  • Xếp hạng: 2Đánh giá sao(697 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 3Đánh giá sao
  • Tóm tắt: Tìm 10 từ đồng nghĩa với từ chết. … không sống nữa chết đuối bị thiệt mạng từ trần. e đánh giá nha. answer user profile image. Học sinh.

XEM THÊM : https://qanda.ai/vi/solutions/Pa3TvLHEni

8.Nghĩa của từ Chết – Từ điển Việt

  • Tác giả: tratu.soha.vn
  • Ngày đăng: 6 ngày trước
  • Xếp hạng: 2Đánh giá sao(856 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 3Đánh giá sao
  • Tóm tắt: Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ · Thay đổi gần đây …

XEM THÊM : http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ch%25E1%25BA%25BFt

9.Tìm 4 từ đồng nghĩa với từ CHẾT và đặt câu với 4 từ đó?

  • Tác giả: hoidapvietjack.com
  • Ngày đăng: 5 ngày trước
  • Xếp hạng: 2Đánh giá sao(917 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 2Đánh giá sao
  • Tóm tắt: Thị Anh Đào Trần Hỏi từ APP VIETJACK … 4 từ đồng nghĩa với từ CHẾT: mất; ra đi; nghẻo; hi sinh … Cậu ấy tử vong ngay khi bị tai nạn.

XEM THÊM : https://hoidapvietjack.com/q/829250/tim-4-tu-dong-nghia-voi-tu-chet-va-dat-cau-voi-4-tu-do

Với những thông tin chia sẻ trên về từ đồng nghĩa với chết trên các trang thông tin chính thống và độ tin cậy cao sẽ giúp các bạn có thêm thông tin hơn .

Related Posts

Game nướng gà: Trò chơi nướng gà

[ad_1]  Contents1.Chết – Wiktionary tiếng Việt2.Những từ cùng nghĩa với từ chết !!!!!! [Archive] – Diễn Đàn Tin Học3.đồng nghĩa với từ chết – Hoc244.Top 19…

Game biệt đội đánh thuê: Metal Guns Fury

[ad_1] Contents1.Chết – Wiktionary tiếng Việt2.Những từ cùng nghĩa với từ chết !!!!!! [Archive] – Diễn Đàn Tin Học3.đồng nghĩa với từ chết – Hoc244.Top 19 đồng…

Trò chơi thợ săn diệt quái vật

[ad_1]  Contents1.Chết – Wiktionary tiếng Việt2.Những từ cùng nghĩa với từ chết !!!!!! [Archive] – Diễn Đàn Tin Học3.đồng nghĩa với từ chết – Hoc244.Top 19…

Trò chơi anh hùng nhỏ tuổi

[ad_1] Contents1.Chết – Wiktionary tiếng Việt2.Những từ cùng nghĩa với từ chết !!!!!! [Archive] – Diễn Đàn Tin Học3.đồng nghĩa với từ chết – Hoc244.Top 19 đồng…

Trò chơi Kung Fu Panda 3 đại chiến

[ad_1]  Contents1.Chết – Wiktionary tiếng Việt2.Những từ cùng nghĩa với từ chết !!!!!! [Archive] – Diễn Đàn Tin Học3.đồng nghĩa với từ chết – Hoc244.Top 19…

Trò chơ Ben 10 chiến đấu

[ad_1] Contents1.Chết – Wiktionary tiếng Việt2.Những từ cùng nghĩa với từ chết !!!!!! [Archive] – Diễn Đàn Tin Học3.đồng nghĩa với từ chết – Hoc244.Top 19 đồng…