Top 20 crayon nghĩa là gì mới nhất 2021

[ad_1]

Duới đây là những thông tin và kiến thức và kỹ năng về chủ đề crayon nghĩa là gì hay nhất do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp :
CRAYON | definition in the Cambridge English Dictionary

1. CRAYON | definition in the Cambridge English Dictionary

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 21/7/2021

    Bạn đang đọc: Top 20 crayon nghĩa là gì mới nhất 2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 28391 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: 1. a small stick of coloured wax used for drawing or writing: 2. to draw…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: crayon meaning: 1. a small stick of coloured wax used for drawing or writing: 2. to draw something with a crayon…. Learn more…. xem ngay

2. Nghĩa của từ Crayon – Từ điển Anh – Việt – Soha tra từ

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 2/5/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 69757 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Crayon – Từ điển Anh – Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: … bức vẽ chì màu, (điện học) cục than đèn (đèn cung lửa), Vẽ bằng phấn màu, vẽ bằng than màu, vẽ bằng chì màu, (nghĩa bóng) vẽ phác, phác hoạ, noun,

3. CRAYON – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

  • Tác giả: www.babla.vn

  • Ngày đăng: 14/4/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 98110 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về CRAYON – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: He provided the prisoners with basic art supplies such as pencils, ink, crayons, watercolor paint, and paper. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của …

Từ điển Anh Việt

4. Từ điển Anh Việt “crayon” – là gì?

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 6/8/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 67310 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về “crayon” là gì? Nghĩa của từ crayon trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: v. write, draw, or trace with a crayon. English Synonym and Antonym Dictionary. crayons syn.: wax crayon …… xem ngay

crayons tiếng Anh là gì? - Từ điển Anh-Việt

5. crayons tiếng Anh là gì? – Từ điển Anh-Việt

  • Tác giả: tudienso.com

  • Ngày đăng: 25/7/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 76923 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: crayons trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng crayons (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: crayons trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng crayons (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên …Từ điển Anh Việt: crayons; (phát âm có thể chưa …… xem ngay

6. crayon trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

  • Tác giả: vi.glosbe.com

  • Ngày đăng: 4/5/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 64800 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: A stick of colored chalk or wax used for drawing. +11 định nghĩa. bản dịch crayon. Thêm …

crayon là gì - Ucancook

7. crayon là gì – Ucancook

  • Tác giả: ucancook.vn

  • Ngày đăng: 20/2/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 37278 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge, Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Jul 2, 2021 He provided the prisoners with basic art supplies such as pencils, ink, crayons, watercolor paint, & paper. Common instruments include graphite …

a crayon nghĩa là gì? - sieutonghop

8. a crayon nghĩa là gì? – sieutonghop

  • Tác giả: sieutonghop.com

  • Ngày đăng: 21/2/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 36386 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: 1. Nghĩa của từ a crayon? a crayon nghĩa là màu -trong từ bút sáp màu hay bút chì màu, phấn vẽ màu. Ví dụ về mẫu câu A Crayon trong tiếng Anh: Writing implement consisting of a colored stick of composition wax used for writing and drawing

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Sep 15, 2020 Ví dụ về mẫu câu A Crayon trong tiếng Anh: Writing implement consisting of a colored stick of composition wax used for writing and drawing…. xem ngay

9. wax crayon nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English Sticky

  • Tác giả: englishsticky.com

  • Ngày đăng: 19/5/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 99614 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: null

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: wax crayon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wax crayon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wax crayon.

10. crayon nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English Sticky

  • Tác giả: englishsticky.com

  • Ngày đăng: 7/6/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 96958 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: null

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: crayon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crayon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crayon.

a crayon nghĩa là gì? - Photographer

Xem thêm: CPU usage là gì? Cách khắc phục CPU quá tải hiệu quả

11. a crayon nghĩa là gì? – Photographer

  • Tác giả: photographer.com.vn

  • Ngày đăng: 12/6/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 40625 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: 1. Ý nghĩa của bút sáp màu là gì? a crayon có nghĩa là -in màu từ bút chì màu hoặc bút màu, phấn vẽ. Ví dụ về mẫu câu A Crayon trong tiếng Anh: Dụng cụ viết bao gồm một thanh sáp màu dùng để viết và vẽ bài báo trướcChia sẻ công cụ […]

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: a crayon có nghĩa là -in màu từ bút chì màu hoặc bút màu, phấn vẽ. Ví dụ về mẫu câu A Crayon trong tiếng Anh: Dụng cụ viết bao gồm một thanh sáp …… xem ngay

12. crayon có nghĩa là gì ? – Selfomy Hỏi Đáp

  • Tác giả: selfomy.com

  • Ngày đăng: 19/2/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 64028 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: null

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 9 answersCó nghĩa là Bút sáp màu. Cái nì ai chẳng biết …

Crayon đọc là gì

13. Crayon đọc là gì

  • Tác giả: boxhoidap.com

  • Ngày đăng: 28/1/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 83081 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Ý nghĩa của từ khóa: crayons English Vietnamese crayons …

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Ý nghĩa của từ khóa: crayons English Vietnamese crayons … Rating: 5 · ‎6 votes… xem ngay

Crayon tiếng Anh là gì

14. Crayon tiếng Anh là gì

  • Tác giả: boxhoidap.com

  • Ngày đăng: 29/6/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 24933 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổiIPA: /ˈkreɪ.ˌɑːn/Danh từSửa đổicrayon  /ˈkreɪ.ˌɑːn/Phấn vẽ màu; bút chì …

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: (Nghĩa bóng) Vẽ phác, phác hoạ. Chia động từSửa đổicrayon. Dạng không chỉ ngôi. Động từ nguyên mẫu, to crayon. Phân từ hiện tại …… xem ngay

15. crayon – Wiktionary tiếng Việt

  • Tác giả: vi.wiktionary.org

  • Ngày đăng: 6/1/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 46423 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về crayon – Wiktionary tiếng Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Vẽ bằng phấn màu, vẽ bằng than màu, vẽ bằng chì màu. (Nghĩa bóng) Vẽ phác, phác hoạ. Chia động từSửa đổi. crayon …

crayons nghĩa là gì trong Tiếng Pháp? - Duolingo

16. crayons nghĩa là gì trong Tiếng Pháp? – Duolingo

  • Tác giả: vi.duolingo.com

  • Ngày đăng: 4/1/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 83195 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Học ngoại ngữ qua các trò chơi. Vừa miễn phí, rất vui và thực sự hiệu quả.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Thảo luận liên quan. C’est mon crayon. Có 11 lời bình. J’ai perdu mon crayon. Có 0 lời bình. J’écris avec ce crayon. Có 0 lời bình …

17. crayons | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh

  • Tác giả: www.engtoviet.com

  • Ngày đăng: 27/8/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 28896 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ : crayons | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2021. All rights …

18. porte-crayon

  • Tác giả: tudien.me

  • Ngày đăng: 5/5/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 31773 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Từ porte-crayon nghĩa là gì, định nghĩa & ý nghĩa của từ porte-crayon – Từ điển Anh Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: porte-crayon nghĩa là cán cắm bút chì.

Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của

19. Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của”Crayon” | HiNative

  • Tác giả: hinative.com

  • Ngày đăng: 30/1/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 20403 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: HiNative là một nền tảng Hỏi & Đáp toàn cầu giúp bạn có thể hỏi mọi người từ khắp nơi trên thế giới về ngôn ngữ và văn hóa. Ứng dụng của chúng tôi hỗ trợ tới hơn 110 ngôn ngữ khác nhau.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Q: as beautiful as you/as smart as you/as expensive as ours/as new as my computer/as good as my crayon có nghĩa là gì? A: The examples you give are similes…. xem ngay

20. Nghĩa của từ

  • Tác giả: vix.vn

  • Ngày đăng: 15/7/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 21628 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Tra từ ‘CRAYONS’ – Nghĩa của từ ‘CRAYONS’ là gì | Từ Điển Anh- Việt [vix.vn]. Đang cập nhật…

    Xem thêm: Pamphlet là gì? Ấn phẩm được sử dụng nhiều trong ngành quảng cáo

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Phiên bản mới: Vi-X-2020 |Nghĩa của từ : CRAYONS: |cray·on || ‘kreɪən * n. – colored pencil, stic… | Từ điển Anh – Việt | Từ điển Anh – Anh | Từ điển Việt …

[ad_2]

Related Posts

Game siêu sao bóng chày: Baseball Pro

[ad_1]  Contents1. CRAYON | definition in the Cambridge English Dictionary2. Nghĩa của từ Crayon – Từ điển Anh – Việt – Soha tra từ3. CRAYON –…

Game Pikachu 2019: Onet Connect Classic

[ad_1]  Contents1. CRAYON | definition in the Cambridge English Dictionary2. Nghĩa của từ Crayon – Từ điển Anh – Việt – Soha tra từ3. CRAYON –…

Game thời trang cô chúa bạch tuyết: Snow Princess

[ad_1]  Contents1. CRAYON | definition in the Cambridge English Dictionary2. Nghĩa của từ Crayon – Từ điển Anh – Việt – Soha tra từ3. CRAYON –…

Trò chơi làm bánh Gato

[ad_1] Contents1. CRAYON | definition in the Cambridge English Dictionary2. Nghĩa của từ Crayon – Từ điển Anh – Việt – Soha tra từ3. CRAYON – nghĩa…

Trò cuộc chiến xuyên thế kỷ 5

[ad_1] Contents1. CRAYON | definition in the Cambridge English Dictionary2. Nghĩa của từ Crayon – Từ điển Anh – Việt – Soha tra từ3. CRAYON – nghĩa…

Trò nấu ăn làm bánh kem

[ad_1] Contents1. CRAYON | definition in the Cambridge English Dictionary2. Nghĩa của từ Crayon – Từ điển Anh – Việt – Soha tra từ3. CRAYON – nghĩa…

Leave a Reply