Toa Thuốc Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Đơn Thuốc Trong Tiếng Anh

[ad_1]

Bạn làm việc trong ngành y dược? Bạn muốn giỏi tiếng Anh để phát triển nghề nghiệp của mình? Vậy thì bài học về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược mà trung tâm Anh ngữ ttmn.mobi giới thiệu hôm nay sẽ rất hữu ích cho bạn đấy. Hãy cùng ttmn.mobi tìm hiểu về các loại thuốc trong tiếng Anh nhé.

Bạn đang xem: Toa thuốc tiếng anh là gì

*

30 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược về các loại thuốc thông dụng

aspirin /’æspərin/: thuốc aspirinathlete’s foot powder /’æθli:ts fut /’paudə/: phấn bôi nấm bàn châncough mixture /kɔf /’mikstʃə/: thuốc ho nướcdiarrhoea tablets /,daiə’riə ‘tæblit/: thuốc tiêu chảyemergency contraception /i’mə:dʤensi kɔntrə’sepʃn/: thuốc tránh thai khẩn cấpeye drops /ai drɔp/: thuốc nhỏ mắthay fever tablets /hei ‘fi:və ‘tæblit/: thuốc trị sốt mùa hèindigestion tablets /,indi’dʤestʃn ‘tæblit/: thuốc tiêu hóalaxatives /’læksətiv/: thuốc nhuận trànglip balm (lip salve) /lip bɑ:m/ /lip sɑ:v/: sáp môimedicine /’medsin/: thuốcnicotine patches /’nikəti:n /pætʃ/: miếng đắp ni-cô-tinpainkillers /’peinlis/: thuốc giảm đauplasters /’plɑ:stə/: miếng dán vết thươngpregnancy testing kit /’pregnənsi tedtiɳ kit/: dụng cụ thử thaiprescription /pris’kripʃn/: đơn thuốcsleeping tablets /sli:piɳ‘tæblit/: thuốc ngủthroat lozenges /θrout ‘lɔzindʤ/: thuốc đau họng viêntravel sickness tablets /’træveil ‘siknis ‘tæblit/: thuốc say tàu xevitamin pills /’vitəmin pils/: thuốc vitaminmedication /ˌmedɪˈkeɪʃən/: dược phẩmcapsule /ˈkæpsjuːl/: thuốc con nhộnginjection /ɪnˈdʒekʃən/: thuốc tiêm, chất tiêmointment /ˈɔɪntmənt/: thuốc mỡpaste /peɪst/: thuốc bôipessary /ˈpesəri/: thuốc đặt âm đạopowder /ˈpaʊdər/: thuốc bộtsolution /səˈluːʃən/: thuốc nướcspray /spreɪ/: thuốc xịtsuppository /-ˈpɑː.zə.tɔːr.i/: thuốc đạnsyrup /ˈsɪrəp/: thuốc bổ dạng sirotablet /ˈtæblət/: thuốc viêninhaler /ɪnˈheɪlə(r): ống hít

Mẫu câu tiếng Anh về các loại thuốc

Cùng đọc một số ví dụ về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược thông qua các mẫu câu về sử dụng các loại thuốc trên đây nhé:

Cough mixture abuse has been reported to cause severe folate deficiency and neurological defects. – Việc lạm dụng thuốc ho nước đã được báo cáo rằng gây thiếu hụt folate nghiêm trọng và khuyết tật hệ thần kinh.

Eye drops are used for many reasons, ranging from dry eyes to primary treatment for infections, viruses, and diseases. – Thuốc nhỏ mắt được sử dụng vì nhiều lý do, từ khô mắt cho đến điều trị nhiễm trùng, vi rút và các bệnh lý.

Laxatives can help relieve and prevent constipation. But not all laxatives are safe for long-term use. – Thuốc nhuận tràng có thể giúp làm giảm và ngăn ngừa táo bón. Nhưng không phải tất cả các loại thuốc nhuận tràng đều an toàn nếu sử dụng lâu dài.

Versatis medicated plasters are used to treat pain caused by post herpetic neuralgia. – Miếng dán y tế Versatis được sử dụng để làm giảm các cơn đau do viêm dây thần kinh zona.

Xem thêm: Dd-Wrt Là Gì – Email Marketing Pro

You can’t buy this medicine without a prescription. – Bạn không thể mua loại thuốc này mà không có toa thuốc của bác sĩ.

Vitamin pills are a waste of money, usually offer no health benefits and could even be harmful, a group of leading scientists has said. – Thuốc vitamin là một sự lãng phí tiền bạc, thường thì nó không cung cấp lợi ích cho sức khỏe và thậm chí còn có thể gây hại, một nhóm các nhà hoa học hàng đầu cho biết.

Qua bài học này các bạn đã biết được thêm rất nhiều về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược đúng không? ttmn.mobi hy vọng bạn hãy sử dụng chúng thật đúng cách trong công việc trị bệnh, cứu người nhé. Ngoài ra, bạn cũng có thể áp dụng các kiến thức này trong cuộc sống một cách hiệu quả.

*

Giới thiệu về Tết bằng tiếng Anh

Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới nên nhu cầu học, sử dụng,…

[ad_2]

Related Posts

Trò chơi Randy chiến đấu

[ad_1] Contents30 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược về các loại thuốc thông dụngMẫu câu tiếng Anh về các loại thuốcRelated posts:Giới thiệu game Randy…

Trò chơi Ben 10 giải cứu thế giới 2

[ad_1]  Contents30 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược về các loại thuốc thông dụngMẫu câu tiếng Anh về các loại thuốcRelated posts:Giới thiệu game…

Trò chơi sút Penalty Y8

[ad_1] Contents30 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược về các loại thuốc thông dụngMẫu câu tiếng Anh về các loại thuốcRelated posts:Giới thiệu game sút…

Game nối hình: Trò chơi nối hình

[ad_1]  Contents30 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược về các loại thuốc thông dụngMẫu câu tiếng Anh về các loại thuốcRelated posts:Giới thiệu game…

Trò chơi cấp cứu tai nạn

[ad_1]  Contents30 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược về các loại thuốc thông dụngMẫu câu tiếng Anh về các loại thuốcRelated posts:Giới thiệu game…

Game cừu chiến: Trò chơi cừu chiến

[ad_1]  Contents30 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược về các loại thuốc thông dụngMẫu câu tiếng Anh về các loại thuốcRelated posts:Giới thiệu game…

Leave a Reply