[ad_1]
Tổ ong luôn luôn là một biểu tượng quan trọng trong lịch sử Giáo Hội của chúng ta.
The beehive has always been an important symbol in our Church history.
Bạn đang đọc: tổ ong trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
LDS
Hinckley và được trang trí bằng hình ảnh chạm khắc tổ ong.
Hinckley’s backyard and is adorned with carved beehive images.
LDS
Không, chúng ta đến quán Tổ Ong.
No, we’re going to The Beehive.
OpenSubtitles2018. v3
Trong # phút thì ta đã biến thành cái tổ ong rồi
In # minutes they’ il turn us into a sieve
opensubtitles2
Như anh có thể nói, một tổ ong.
As you might say, a hive.
OpenSubtitles2018. v3
Đóng kín Tổ Ong và giết mọi người dưới này.
Sealed the Hive and killed everyone here.
OpenSubtitles2018. v3
Vảy trên cánh bướm có các hố hình tổ ong
Scales on the butterfly’s wing have honeycomblike holes
jw2019
Có một tổ ong bắt cày đằng kia.
That’s a wasps’ nest.
ted2019
Một tổ ong vò vẽ.
It’s a wasp nest.
OpenSubtitles2018. v3
Đây là con đực đầu đàn nó tìm được tổ ong
This is the habilis dominant male, and he’s found a bee’s nest.
OpenSubtitles2018. v3
Sao họ gọi nó là Tổ Ong?
Why do they call it the Hive?
OpenSubtitles2018. v3
Bạn có thể sơn tổ ong hợp màu với nhà.
You can paint a hive to match your home.
QED
Xem thêm: Nước tiểu – Wikipedia tiếng Việt
nuôi 1 tổ ong và trồng 1 đồng cỏ và xem điều gì sẽ đến với cuộc sống của bạn
Get a beehive and grow a meadow, and watch that life come back into your life.
ted2019
Người nuôi ong kiểm tra một khung trong tổ ong
A beekeeper inspects a frame from the hive
jw2019
Nhưng ta đang mất 50- 80% các tổ ong, nên không thể làm trong 3 năm được.
But if you’re losing 50 percent to 80 percent of your colonies, you can’t survive three years in a row .
QED
Đó là một tổ ong, Đó là một gò mối.
That’s a beehive.
QED
Họ cho ong cướp xâm nhập vào tổ ong Jatai và theo dõi phản ứng của ong lính .
They held a robber bee close to the entrance tube of a Jatai bee nest and watched the Jatai soldiers ‘ reaction .
EVBNews
Ở đây có tổ ong.
Here you have the hive.
ted2019
” Tổ Ong ” là gì?
And what is the Hive?
OpenSubtitles2018. v3
Trừ khi mẹ muốn cầu cho một tổ ong rơi xuống đầu cô ấy.
Unless you’re open to praying for a beehive to fall on her head.
OpenSubtitles2018. v3
Các nhà khảo cổ đã phát hiện hơn 30 tổ ong.
Archaeologists found more than 30 beehives, which scholars estimate produced as much as half a ton of honey annually.
jw2019
Em thấy là chúng ta đang sắp đá vào một tổ ong đấy.
If you ask me, we’re about to kick a hornet’s nest.
OpenSubtitles2018. v3
Hình tổ ong cho drop mật ong cũng phổ biến.
A honeycomb shape for honey honingdrop is also popular.
Xem thêm: Nước tiểu – Wikipedia tiếng Việt
WikiMatrix
[ad_2]