[ad_1]
Thông tin thuật ngữ thumbing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
thumbing (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thumbing |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Bạn đang đọc: thumbing tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
thumbing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thumbing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thumbing tiếng Anh nghĩa là gì.
thumb /θʌm/
* danh từ
– ngón tay cái
– ngón tay cái của găng tay
!to be under someone’s thumb
– bị ai thống trị, bị ai kiềm chế; ở dưới quyền ai
!to bite one’s thumb at somebody
– lêu lêu chế nhạo ai
!his fingers are all thumbs
– nó vụng về hậu đậu
!thumbs down
– dấu ra hiệu từ chối (không tán thành)
!thumbs up
– dấu ra hiệu đồng ý (tán thành)* ngoại động từ
– dở qua (trang sách)
=to thumb the pages of a book+ dở qua trang sách
– vận dụng vụng về, điều khiển vụng về
=to thumb the piano+ đánh pianô vụng về
!to thumb one’s nose at someone
– (thông tục) để ngón tay cái lên mũi để chế nhạo ai, lêu lêu ai; nhạo ai, miệt thị ai
Xem thêm: Downtown Là Gì? Uptown Là Gì ? Uptown Là Gì? Phân Biệt Downtown Và Uptown
Thuật ngữ liên quan tới thumbing
Xem thêm: Valentino (công ty) – Wikipedia tiếng Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thumbing trong tiếng Anh
thumbing có nghĩa là: thumb /θʌm/* danh từ- ngón tay cái- ngón tay cái của găng tay!to be under someone’s thumb- bị ai thống trị, bị ai kiềm chế; ở dưới quyền ai!to bite one’s thumb at somebody- lêu lêu chế nhạo ai!his fingers are all thumbs- nó vụng về hậu đậu!thumbs down- dấu ra hiệu từ chối (không tán thành)!thumbs up- dấu ra hiệu đồng ý (tán thành)* ngoại động từ- dở qua (trang sách)=to thumb the pages of a book+ dở qua trang sách- vận dụng vụng về, điều khiển vụng về=to thumb the piano+ đánh pianô vụng về!to thumb one’s nose at someone- (thông tục) để ngón tay cái lên mũi để chế nhạo ai, lêu lêu ai; nhạo ai, miệt thị ai
Đây là cách dùng thumbing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thumbing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
thumb /θʌm/* danh từ- ngón tay cái- ngón tay cái của găng tay!to be under someone’s thumb- bị ai thống trị tiếng Anh là gì?
bị ai kiềm chế tiếng Anh là gì?
ở dưới quyền ai!to bite one’s thumb at somebody- lêu lêu chế nhạo ai!his fingers are all thumbs- nó vụng về hậu đậu!thumbs down- dấu ra hiệu từ chối (không tán thành)!thumbs up- dấu ra hiệu đồng ý (tán thành)* ngoại động từ- dở qua (trang sách)=to thumb the pages of a book+ dở qua trang sách- vận dụng vụng về tiếng Anh là gì?
điều khiển vụng về=to thumb the piano+ đánh pianô vụng về!to thumb one’s nose at someone- (thông tục) để ngón tay cái lên mũi để chế nhạo ai tiếng Anh là gì?
lêu lêu ai tiếng Anh là gì?
nhạo ai tiếng Anh là gì?
miệt thị ai
[ad_2]