[ad_1]
Bạn đang xem: Thủ thuật tiếng anh là gì
thủ thuật
thủ thuật noun operation
artificecesarean hysterectomyhandlingmanipulationbộ biên dịch thủ thuật công thức: formula manipulation compiler (FORMAC)bộ biên dịch thủ thuật công thức: FORMAC (formula manipulation compiler)thủ thuật toán: mathematical manipulationoperationtrickchuyển động chậm (nhờ thủ thuật quay phim)slow-motionlàm thủ thuật cắt bỏ buồng trứngsayn- thủ thuật cắt kẹt mống mắtiridencleisisthủ thuật Cesar đường bụng mở cổ tử cunggastrotrachelotomythủ thuật bẻ xươngosteoclasiathủ thuật bẻ xương cổ chântarsoclasisthủ thuật bóc đỉnh phổiapicolysisthủ thuật bóc nang, bóc vỏ thậndecapsulationthủ thuật bóc vỏ thậnrenal decorticationthủ thuật bơm tóc (vào túi phình động mạch)pilojectionthủ thuật bọc láchsplenocleisisthủ thuật bỏ vỏ thậnnephrocapsectomythủ thuật cắt amidanamygdalectomythủ thuật cắt amiđan nạo VATonsilloadenoidectomythủ thuật cắt bằng đốtthermocauterectomythủ thuật cắt bao gântenosynovectomythủ thuật cắt bao quy đầucircumcisionthủ thuật cắt bao quy đầuposthetomythủ thuật cắt bó tháppyramidotomythủ thuật cắt bờ micillectomythủ thuật cắt bỏextirpationthủ thuật cắt bỏ âm hộvulvectomythủ thuật cắt bỏ ba thùytrilobectomythủ thuật cắt bỏ bằng điệnelectrocisionthủ thuật cắt bỏ bó liên hợp khứu hải mãcingulectomythủ thuật cắt bỏ bướu giápstrumectomythủ thuật cắt bỏ buồng trứng – tử cungovariohysterectomythủ thuật cắt bỏ buồng trứng vòisalpingo-oophorectomy
Xem thêm: Quên Mật Khẩu Tĩnh Là Gì ? Hướng Dẫn Sử Dụng Acbonline Từ A Hướng Dẫn Sử Dụng Dịch Vụ [email protected] I
thủ thuật
– d. 1 Phép dùng tay khéo léo và có kĩ thuật hoặc kinh nghiệm để tiến hành một chi tiết công việc nào đó có hiệu quả. Thủ thuật nhà nghề. 2 (kng.). Thủ thuật mổ xẻ để chữa bệnh. Giải quyết bằng thủ thuật.
hd.1. Thuật dùng tay để mổ xẻ về y học. 2. Cách thực hiện có hiệu quả một công việc. Thủ thuật nhà nghề.
[ad_2]