Thời tiết tiếng Trung: Tổng hợp Từ vựng và Mẫu câu hỏi

[ad_1]

Chào các bạn, hôm nay chúng ta cùng học và tìm hiểu về Thời tiết trong tiếng Trung qua các từ vựng sau nhé. Hy vọng chủ đề này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình hoc tiếng Trung.

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Thời tiết

Tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
Thời tiết天气tiānqì
Khí hậu气候qìhòu
Dự báo thời tiết天气预报tiānqìyùbào
Nhiệt độ…. Độ温度 / 气温….wēndù/ Qìwēn….dù
Trời nắng/trời quang晴天qíngtiān
Trời âm u阴天yīn tiān
Mưa下雨xiàyǔ
Tuyết rơi下雪xiàxuě
Trời nắng出太阳chūtàiyáng
Có sấm打雷dǎléi
Khô hanh干燥gānzào
Ẩm ướt淋湿línshī
Mát mẻliáng
Lạnhlěng
Nóng
Oi bứcmèn
Ấm áp暖和nuǎnhuo
Sương mù
Chớp闪电shǎndiàn
Giófēng
Gió lốc/gió xoáy龙卷风lóngjuǎnfēng
Mưa phùn毛毛雨máomaoyǔ
Mưa rào阵雨zhènyǔ
Mưa bóng mây太阳雨tàiyángyǔ
Cầu vồng彩虹cǎihóng
Nhiều mây多云duōyún
Ít mây少云shǎo yún
Lạnh giá/lạnh buốt冰冷bīnglěng
Ban ngày白天báitiān
Ban đêm黑夜hēiyè
Nhiệt đới热带rèdài
Ôn đới温带wēndài

thoi tiet tieng trung

Từ vựng tiếng Trung về thiên tai

Tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
Thời tiết天气tiānqì
Thiên tai天灾灾害tiānzāizāihài
Mưa đá冰雹bīngbáo
Bão tố暴风雨bàofēngyǔ
Lũ lụt洪水洪涝hóngshuǐhónglào
Thảm họa Thủy triều đỏ潮灾赤潮cháo zāichìcháo
Hạn hán干旱gānhàn
Động đất地震dìzhèn
Sóng thần海啸hǎi xiào
Phun trào núi lửa火山爆发火山喷发huǒshān bàofāhuǒshān pēnfā
Xoáy nước涡旋wō xuán
Lở đất Lũ quét bùn đất滑坡泥石流huápōníshíliú
Cháy rừng森林火灾sēnlín huǒzāi
Băng tan融凝冰柱róng níng bīng zhù
Vòi rồng Vòi rồng lửa

Cột siêu không khí

龙卷火焰龙卷

超级气流柱

lóng juǎnhuǒyàn lóng juǎn

chāojí qìliú zhù

1 云彩yúncǎimây, áng mây
2 雨mưa
3 雨滴yǔ dīgiọt mưa
4 伞sǎn cái ô, cái dù
5 雨衣yǔyī áo mưa
6 闪电shǎndiànchớp
7 雷léisấm
8 彩虹cǎihóngcầu vồng
9 风fēnggió
10 龙卷风lóngjuǎnfēnggió xoáy, gió lốc, vòi rồng
11 温度计 wēndùjìnhiệt kế
12 雪xuětuyết
13 雪花xuěhuā hoa tuyết
14 冰bīng băng
15 冰柱bīng zhùcột băng,trụ băng
16 雪人xuěrénngười tuyết
17 洪水hóngshuǐlũ,nước lũ,hồng thủy
18 热 nóng
19 冷lěnglạnh
20 湿气 shī qìđộ ẩm,sự ẩm ướt
21 薄雾bówù sương mù
22 雾 sương,sương mù
23 雾气 qì
24 毛毛雨 máomáoyǔmưa phùn
25 阵雨zhènyǔcơn mưa,trận mưa,mưa rào
26 飓风jùfēngbão
27 暴风bàofēngbão
28 雨夹雪 yǔ jiā xuě mưa tuyết
29 冰雹bīngbáo mưa đá
30 微风wēifēnggió nhẹ
31 狂风kuángfēnggió lớn
32 阵风zhènfēngcuồng phong
33 露水lùshuǐhạt sương,giọt sương
34 霜shuāng sương,sương giá

Các mẫu câu hỏi về Thời tiết trong tiếng Trung

Tiếng ViệtTiếng TrungPhiên Âm
Thời tiết hôm nay như thế nào?今天天气怎么样?Jīntiān tiānqì zěnme yàng?
Thời tiết hôm nay rất tốt.今天天气好极了!Jīntiān tiānqì hǎo jíle!
Thời tiết hôm nay rất xấu.今天天气不好。Jīntiān tiānqì bù hǎo.
Thời tiết xấu đi rồi!今天天气变坏了。Jīntiān tiānqì biàn huàile.
Hôm nay vừa mưa vừa sấm.今天又下大雨又打雷。Jīntiān yòu xià dàyǔ yòu dǎléi.
Dạo này vừa oi vừa nóng.最近几天又闷又热。Zuìjìn jǐ tiān yòu mèn yòu rè.
Cậu hay xem dự báo thời tiết không?你经常看天气预报吗?Nǐ jīngcháng kàn tiānqì yùbào ma?
Dự báo ngày mai sẽ có tuyết rơi.天气预报说明天下大雪。Tiānqì yùbào shuō míngtiān xià dàxuě.
Buổi chiều có mưa, nhớ mang theo ô đấy.下午会下雨,别忘带雨伞。Xiàwǔ huì xià yǔ, bié wàng dài yǔsǎn.
Nhiệt độ hôm nay là bao nhiêu?今天的气温是多少?Jīntiān de qìwēn shì duōshǎo ?
Nhiệt độ bao nhiêu đấy?温度是多少度?Wēndù shì duōshǎo dù?
Dự báo thời tiết nói ngày mai thế nào?天气预报说明天的天气怎么样?
Trời nóng /lạnh /mát / hanh / ẩm.天气热 /冷 /凉 /干燥 /潮湿。Tiānqì rè / lěng/ liáng / gānzào / cháoshī.
Hôm nay đổi trời rồi.今天天气变坏了。Jīntiān tiānqì biàn huàile.
Có sương mù /mây /mưa.有雾 /云 /雨。Yǒu wù /yún / yǔ.
Hôm nay trời trở lạnh.今天变冷了。Jīntiān biàn lěngle.
Trời hôm nay oi bức.今天天气闷热。Jīntiān tiānqì mēnrè.
Trời nắng / trời râm /nổi gió.晴天/阴天/刮风。Qíngtiān / yīn tiān / guā fēng.
Hiện tại có gió bão cấp 12.现在刮12 级台风。Xiànzài guā 12 jí táifēng.
Mưa rồi.下雨了。Xià yǔle.
Mưa rào /to /nhỏ /phùn /bóng mây.阵雨/大雨/小雨/毛毛雨/太阳雨。Zhènyǔ / dàyǔ / xiǎoyǔ / máomaoyǔ / tàiyáng yǔ
Gió lạnh đến rồi.寒潮来了。Háncháo láile.
Tuyết rơi rồi.下雪了。Xià xuěle.
Mưa đá rồi.下冰雹了。Xià bīngbáole.
Đóng băng rồi.结冰了。Jié bīngle.
Bão rồi.台风来了。Táifēng láile
Tôi thấy nóng /lạnh.我觉得热/冷。Wǒ juédé rè/lěng.
Tôi sợ nóng /rét.我怕热/冷。Wǒ pà rè/lěng.
20 độ /0 độ /âm 5 độ.20 度/0 度/零下 5 度。20 Dù/0 dù/ língxià 5 dù.
Dự báo nhiều mây, có mưa.天气预报说多云,有雨。Tiānqì yùbào shuō duōyún, yǒu yǔ.
Dự báo tối nay có giông天气预报说今晚有暴风雨。Tiānqì yùbào shuō jīn wǎn yǒu bàofēngyǔ.

⇒ Xem thêm:

Hỏi thời gian và ngày giờ bằng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về các MÙA trong năm

Chinese xin kết thúc bài học về Thời tiết trong tiếng Trung tại đây. Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ.

[ad_2]

Related Posts

Ban tổ chức tiếng Anh là gì – Tổ chức tiếng Anh là gì

[ad_1] ContentsTừ vựng tiếng Trung về chủ đề Thời tiếtTừ vựng tiếng Trung về thiên taiCác mẫu câu hỏi về Thời tiết trong tiếng TrungRelated posts:Ban tổ…

Bảo hiểm xã hội tiếng anh là gì

[ad_1] ContentsTừ vựng tiếng Trung về chủ đề Thời tiếtTừ vựng tiếng Trung về thiên taiCác mẫu câu hỏi về Thời tiết trong tiếng TrungRelated posts:Bảo hiểm…

Cộng trừ nhân chia tiếng Anh

[ad_1] Trong chương này mình sẽ trình bày cách đọc và viết Bốn phép toán cơ bản trong tiếng Anh. Đó là các phép toán cộng, trừ,…

Nhân viên kinh doanh tiếng Anh là gì

[ad_1] ContentsTừ vựng tiếng Trung về chủ đề Thời tiếtTừ vựng tiếng Trung về thiên taiCác mẫu câu hỏi về Thời tiết trong tiếng TrungRelated posts:Nhân viên…

Trái cóc tiếng Anh là gì

[ad_1] Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần sử dụng rất nhiều từ khác nhau để cuộc giao tiếp trở nên thuận tiện hơn. Điều này…

Hẻm tiếng Anh là gì – Ngõ hẻm tiếng anh là gì

[ad_1] ContentsTừ vựng tiếng Trung về chủ đề Thời tiếtTừ vựng tiếng Trung về thiên taiCác mẫu câu hỏi về Thời tiết trong tiếng TrungRelated posts:Hẻm tiếng…

Leave a Reply