[ad_1]
- Thép tấm PO
Thép tấm Cán nóng PO:
Bạn đang đọc: Thép tấm SPHC – PO, thép tấm tảy gỉ, thép tấm dầu, Thép cán nóng PO.
- Nhận biết:: Thép tấm Cán nóng PO hay thép tấm tảy gỉ phủ dầu :Sản phẩm có màu xám đen. Chiều dày sản phẩm thông thường chỉ từ 1.2mm trở lên. Sản phẩm hoàn chỉnh dạng tấm đúc. Tùy theo mục đích, công dụng của sản phẩm, dùng trực tiếp trong sản xuất, chế tạo, hoặc là nguyên liệu cho quá trình sản xuất các chủng loại thép khác. Sản phẩm thép cán nóng chiếm tỷ lệ cao nhất trong các chủng loại thép tấm lá, ứng dụng rộng trong sản xuất công nghiệp, xây dựng và dân dụng.
- Công dụng : dùng trong ngành công nghiệp đóng tàu, thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, chế tạo máy, khuôn mẫu, nồi hơi, kết cấu kim loại trong xây dựng, chế tạo ô tô, điện dân dụng, cán xà gồ và sử dụng trong nhiều công trình xây dựng và công nghiệp khác.
- Tiêu chuẩn: Mỹ: ASTM; Nhật: JIS G3101, SB410, 3010, G3106, G3113, G3134, G3114, G3116, G3125, G3131, G3132, G3303, G3444, G4051, G4053, G4401; Nga: GOST 3SP/PS 380-94; Trung quốc: JIS G3101, GB221-79;
- Mác thép thông dụng: A36 / A214 / A283 / A569 / A570 / A1011 CLASS 1 & 2 / A1018 A131 GRA; SS330 / SS400 / SS490 / SS540/ SM400A / SM400B / SM400C / SM490A / SM490C / SM490YA / SM490YB/ SAPH310 / SAPH370 / SAPH400 / SAPH440/ SPFH490 / SPFH540 / SPFH 590/ SMA400A/ SG255 / SG295/ SPA-H/ SPHC / SPHD / SPHE/ SPHT1 / SPHT2 / SPHT3 / SPHT4 /SPB/ STK540/ S35C ~ S41C / S42C ~ S54C / S55C ~ S65C / S70C ~ S84C/ SCM415 / SCM420 / SCM435 / SC440/ SK85/ SS400/ Q235A/ Q235B/ Q235C/ Q235D/ CT3/ CT3πC/, CT3Kπ/ CT3Cπ.
-
Quy cách sản phẩm: Chiều dầy: từ 1.2mm – 250mm
Rộng : 1000, 1250, 1500, 2000 ( mm )
Dài : 2000, 2500, 6000 ( mm )
( hoặc cắt theo nhu yếu của người mua ) - Thép SPHC :
Material properties
( Tính chất vật tư )
- Material SPHC (Japan / JIS)
(Chất liệu SPHC (Nhật Bản / JIS))
- Group Structural and constructional steels
( Nhóm Kết cấu và thép xây dựng)
- Subgroup G 3131 (1996) Hot-rolled mild steel plates, sheets and strip
( Phân nhóm G 3131 ( 1996 ) Tấm, tấm và dải thép nhẹ cán nóng )
- Comment (Bình luận)
- Application (Ứng dụng)
Tensile Stress [ MPa ] ( Ứng suất kéo [ MPa ] ) | |||
Dimension ( Kích thước ) | Min | Max | Approx |
Plate, sheet, strip ; Hot rolled ; 1,2 | 270 | – | – |
Plate, sheet, strip ; Hot rolled ; 1,6 | 270 | – | – |
Plate, sheet, strip ; Hot rolled ; t > = 3,2 mm ( Tấm, tấm, dải ; Cán nóng ; t > = 3,2 mm ) | 270 | – | – |
Elongation A5 [ % ] ( Độ giãn dài A5 [ % ] ) | |||
Dimension ( Kích thước ) | Min | Max | Approx Xem thêm: đối phương trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe |
Plate, sheet, strip ; Hot rolled ; 1,2 | 27.0 | – | – |
Plate, sheet, strip ; Hot rolled ; 1,6 | 29.0 | – | – |
Plate, sheet, strip ; Hot rolled ; t > = 3,2 mm ( Tấm, tấm, dải ; Cán nóng ; t > = 3,2 mm ) Note : Lo = 50 mm, rolling direct. ( Lưu ý : Lo = 50 mm, lăn trực tiếp. ) | 31.0 | – | – |
Chemical Composition [ % ] ( Thành phần hóa học [ % ] ) | |||
Criterion ( Tiêu chuẩn ) | Min | Max | Approx |
C | – | 0.1500 | – |
Mn | – | 0.6000 | – |
P | – | 0.0500 | – |
S |
Xem thêm: đối phương trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe | 0.0500 |
[ad_2]