[ad_1]
Em sẽ không kết thúc như một cái thân cây.
You’re not gonna end up in a trunk.
Bạn đang đọc: thân cây trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
OpenSubtitles2018. v3
Có một thân cây màu trắng… trên một cái sân bằng đá.
There was a white tree… in a courtyard of stone.
OpenSubtitles2018. v3
giống như một cái thân cây. đầu đối đầu.
Like a stem going against each other, head-to-head.
OpenSubtitles2018. v3
Những thân cây đang nói chuyện với nhau.
The trees are speaking to each other.
OpenSubtitles2018. v3
Những thân cây màu xám uốn khúc phát triển rất chậm.
The twisted, gray tree trunks grow very slowly.
jw2019
Những thân cây có thể thì thầm Nói với nhau… thậm chí cử động nữa.
Trees that could whisper talk to each other even move.
OpenSubtitles2018. v3
Bà giấu hai do thám dưới những thân cây lanh đang phơi trên mái nhà.
She had the spies hide among stalks of flax that were laid out to dry on the flat roof of her house.
jw2019
Mary bảo phải đặt nó ở thân cây cổ xưa.
Mary said to put it here in the old tree.
OpenSubtitles2018. v3
Một chiều tôi dừng lại và nhìn vào cái cây, thân cây phình to quanh mảng xi măng.
I stopped and looked at the tree one after noon: the trunk was swelling around its cement patch.
Literature
Đó là cách mang lượng nước nhỏ trực tiếp đến thân cây.
It was a way of bringing small amounts of water directly to the stalk of the plant .
QED
Những cành lá khô héo thân cây cằn cỗi oằn mình lại
Its branches are dry, its trunk old and twisted.
OpenSubtitles2018. v3
Decumbent (bò sát đất) – thân cây nằm phẳng trên mặt đất và hướng lên tại điểm cuối.
Decumbent – stems that lie flat on the ground and turn upwards at the ends.
WikiMatrix
Năm nay chúng ta phải chắc là chất đầy thân cây…
So this year we need to make sure that we fill the log…
OpenSubtitles2018. v3
Xem thêm: Công thức tính thâm niên công tác 2022
Thân cây có vỏ bóng.
This Book Has Balls.
WikiMatrix
Đó là cây sồi cổ thụ đơn lẻ; hai đứa bé không thể ôm hết vòng thân cây.
The tree was a single and ancient oak; two children could not reach around its trunk and touch hands.
Literature
Chúng tôi nghĩ nó phát ra từ thân cây, nhưng đó là của ông Dophus Raymond.
We thought it came from the tree-trunk, but it belonged to Mr.
Literature
Có 1 thân cây màu trắng… trong 1 sân bằng đá…
There was a white tree In a courtyard of stone.
OpenSubtitles2018. v3
Thổ dân ở Lapland sử dụng các rễ to làm thực phẩm và thân cây làm thuốc.
Natives of Lapland use the fleshy roots as food and the stalks as medicine.
WikiMatrix
Cặp đôi đã khắc chữ cái đầu tiên của tên mình vào thân cây sồi.
The couple carved their initials in an oak tree .
Tatoeba-2020. 08
Đánh thức những thân cây, dạy cho họ nói chuyện.
Waking up the trees, teaching them to speak.
OpenSubtitles2018. v3
90% động vật ở đây trải qua toàn bộ cuộc đời mình trên các thân cây.
90% of the animals here spend their whole lives up in the trees.
OpenSubtitles2018. v3
Sao cô biết trong thân cây có vàng?
You knew about the gold in this trunk?
OpenSubtitles2018. v3
Chúng đục thân cây chủ.
He hid the body.
WikiMatrix
Chồi non có thể bắt đầu từ thân cây mọc ngang ra ở trên hoặc dưới mặt đất.
And new shoots might start from stems growing horizontally on or under the ground.
jw2019
Một số mô hình cũng cho phép các bộ phận carbon trên mui xe, thân cây và cánh.
Some models also allow for carbon parts on the hood, trunk, and wings.
Xem thêm: Nước tiểu – Wikipedia tiếng Việt
WikiMatrix
[ad_2]