“tackle” là gì? Nghĩa của từ tackle trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

[ad_1]

tackleĐánh giá sao

tackle /’tækl/

  • danh từ
    • đồ dùng, dụng cụ
    • (hàng hải) dây dợ (để kéo buồm…)
    • (kỹ thuật) hệ puli; palăng
    • (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (đối phương đang dắt bóng…)
    • ngoại động từ
      • (hàng hải) cột bằng dây dợ
      • (thể dục,thể thao) chặn, cản (đối phương đang dắt bóng…)
      • xử trí, tìm cách giải quyết (một vấn đề, một công việc)
      • (thông tục) túm lấy, nắm lấy, ôm ngang giữa mình (đối phương)
      • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vay tiền

    Đánh giá sao bàn nâng
    Đánh giá sao dây
    Đánh giá sao đòn bẩy
    Đánh giá sao dòng dọc
    Đánh giá sao dụng cụ
    Đánh giá sao hệ buli
    Đánh giá sao hệ dòng dọc
    Đánh giá sao hệ ròng rọc
    Đánh giá sao hệ thống ròng rọc
    Đánh giá sao palăng
  • block and tackle: palăng nâng
  • gun tackle: palăng hai ròng rọc
  • hoisting tackle: palăng nâng hàng
  • lifting tackle: palăng nâng
  • luff tackle: palăng có móc
  • pulley tackle: palăng nâng hàng
  • pulley tackle: palăng nâng
  • rope tackle block: palăng cáp
  • tackle block: cụm palăng
  • three-part line tackle: palăng kiểu ba nhánh
  • traveling bridge crane with tackle: cầu trục kiểu palăng
  • two-part line tackle: palăng 2 nhánh
  • winding tackle: palăng cuộn
  • Đánh giá sao ròng rọc xích
    Lĩnh vực: xây dựng
    Đánh giá sao đồ buộc (dùng để cẩu, neo)
    Đánh giá sao hệ puly
    block and tackle
    Đánh giá sao hệ phuli
    block and tackle
    Đánh giá sao hệ ròng rọc
    block and tackle
    Đánh giá sao puli
    block and tackle
    Đánh giá sao rong rọc nâng
    block and tackle
    Đánh giá sao ròng rọc va puli
    ice tackle
    Đánh giá sao kìm để giữ đá khối
    ice tackle
    Đánh giá sao kìm giữ (nước) đá khối
    ice tackle
    Đánh giá sao kìm giữ cây đá
    ice tackle
    Đánh giá sao kìm kẹp cây (nước) đá
    pulley tackle
    Đánh giá sao hệ puli nâng
    purchase tackle
    Đánh giá sao pălăng nâng
    tackle block
    Đánh giá sao hệ thống ròng rọc
    tackle block
    Đánh giá sao palăng
    tackle block
    Đánh giá sao ròng rọc
    tackle reeving
    Đánh giá sao sự luồn ròng rọc
    tackle tack
    Đánh giá sao đồ gá
    tackle tack
    Đánh giá sao dụng cụ
    tackle tack
    Đánh giá sao hệ puli
    tackle tack
    Đánh giá sao palăng
    tackle tack
    Đánh giá sao thiết bị
    tackle tack
    Đánh giá sao trang bị

    Đánh giá sao cái tời (để kéo đồ nặng)
    Đánh giá sao chạc
    Đánh giá sao chão
    Đánh giá sao dây
  • apparel and tackle: công cụ tàu thuyền (như neo, dây buồm, thiết bị cứu nạn …)
  • Đánh giá sao dây thừng
    Đánh giá sao đồ dùng
    Đánh giá sao đồ nghề
    Đánh giá sao dụng cụ
  • fish tackle: dụng cụ câu cá
  • Đánh giá sao hệ puli
    Đánh giá sao puli kép
    Đánh giá sao ròng rọc kéo đồ nặng
    Đánh giá sao thiết bị
  • apparel and tackle: công cụ tàu thuyền (như neo, dây buồm, thiết bị cứu nạn …)
  • Đánh giá sao thừng
    Đánh giá sao tìm cách giải quyết (một vấn đề)
    Đánh giá sao tìm cách giải quyết (một vấn đề…)
    Đánh giá sao trục kéo
    Đánh giá sao ứng phó (một công việc)
    Đánh giá sao ứng phó (một công việc…)
    Đánh giá sao vay tiền
    Đánh giá sao xử lý
    Đánh giá sao xử trí
    free on board under tackle
    Đánh giá sao FOB dưới cầu
    ice tackle
    Đánh giá sao thỏi đá
    tackle to tackle
    Đánh giá sao móc treo đến móc treo

    [ ‘ tækl ]

    o   palăng, hệ ròng rọc

    Dụng cụ để kéo, nâng.

    Bạn đang đọc: “tackle” là gì? Nghĩa của từ tackle trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

    §   hoist(ing) tackle : palăng nâng

    §   lifting tackle : palăng nâng

    §   luff tackle : palăng có móc

    Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng đá

    Tackle

    Xem thêm: Lớp Urban Dance Là Gì – Bạn Đã Biết Gì Về Nhảy Hiện Đại

    Chận bóng, tranh bóng

    Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng ném

    Tackle

    Tranh bóng

    Từ điển chuyên ngànhThể thao: Bóng ném

    TACKLE : in football, field hockey, and some other games, a physical challenge against an opposing player who has the ball, puck, or other object of possession. [13th century. Probably

    Xem thêm: Nước tiểu – Wikipedia tiếng Việt

    TRANH BÓNG: trong các bộ môn có bóng, động tác dùng thân mình va chạm đối phương có bóng. Tranh là giành giật để có lợi cho mình. [Từ Hán Việt]

    Xem thêm: rigging, fishing gear, fishing tackle, fishing rig, rig, undertake, take on, harness

    [ad_2]

    Related Posts

    Trò chơi thiết kế váy công chúa

    [ad_1] ContentstackleTừ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng đáTừ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng némTừ điển chuyên ngànhThể thao: Bóng némRelated posts:Giới thiệu game thiết kế…

    Trò chơi Barbie trị thương

    [ad_1]  ContentstackleTừ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng đáTừ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng némTừ điển chuyên ngànhThể thao: Bóng némRelated posts:Giới thiệu game Barbie…

    Trò chơi tiệm kem mùa đông

    [ad_1] ContentstackleTừ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng đáTừ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng némTừ điển chuyên ngànhThể thao: Bóng némRelated posts:Giới thiệu game tiệm kem…

    Trò chơi nước ép hoa quả

    [ad_1]  ContentstackleTừ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng đáTừ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng némTừ điển chuyên ngànhThể thao: Bóng némRelated posts:Giới thiệu game nước…

    Trò chơi thủy thủ mặt trăng 6

    [ad_1] ContentstackleTừ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng đáTừ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng némTừ điển chuyên ngànhThể thao: Bóng némRelated posts:Giới thiệu game thủy thủ…

    Trò chơi đại lộ tử thần

    [ad_1] ContentstackleTừ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng đáTừ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng némTừ điển chuyên ngànhThể thao: Bóng némRelated posts:Giới thiệu game đại lộ…

    Leave a Reply