traveling bridge crane with tackle: cầu trục kiểu palăng
two-part line tackle: palăng 2 nhánh
winding tackle: palăng cuộn
ròng rọc xích
Lĩnh vực: xây dựng
đồ buộc (dùng để cẩu, neo)
hệ puly
block and tackle
hệ phuli
block and tackle
hệ ròng rọc
block and tackle
puli
block and tackle
rong rọc nâng
block and tackle
ròng rọc va puli
ice tackle
kìm để giữ đá khối
ice tackle
kìm giữ (nước) đá khối
ice tackle
kìm giữ cây đá
ice tackle
kìm kẹp cây (nước) đá
pulley tackle
hệ puli nâng
purchase tackle
pălăng nâng
tackle block
hệ thống ròng rọc
tackle block
palăng
tackle block
ròng rọc
tackle reeving
sự luồn ròng rọc
tackle tack
đồ gá
tackle tack
dụng cụ
tackle tack
hệ puli
tackle tack
palăng
tackle tack
thiết bị
tackle tack
trang bị
cái tời (để kéo đồ nặng)
chạc
chão
dây
apparel and tackle: công cụ tàu thuyền (như neo, dây buồm, thiết bị cứu nạn …)
dây thừng
đồ dùng
đồ nghề
dụng cụ
fish tackle: dụng cụ câu cá
hệ puli
puli kép
ròng rọc kéo đồ nặng
thiết bị
apparel and tackle: công cụ tàu thuyền (như neo, dây buồm, thiết bị cứu nạn …)
thừng
tìm cách giải quyết (một vấn đề)
tìm cách giải quyết (một vấn đề…)
trục kéo
ứng phó (một công việc)
ứng phó (một công việc…)
vay tiền
xử lý
xử trí
free on board under tackle
FOB dưới cầu
ice tackle
thỏi đá
tackle to tackle
móc treo đến móc treo
[ ‘ tækl ]
o palăng, hệ ròng rọc
Dụng cụ để kéo, nâng.
Bạn đang đọc: “tackle” là gì? Nghĩa của từ tackle trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
§ hoist(ing) tackle : palăng nâng
§ lifting tackle : palăng nâng
§ luff tackle : palăng có móc
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng đá
Tackle
Xem thêm: Lớp Urban Dance Là Gì – Bạn Đã Biết Gì Về Nhảy Hiện Đại
Chận bóng, tranh bóng
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng ném
Tackle
Tranh bóng
Từ điển chuyên ngànhThể thao: Bóng ném
TACKLE : in football, field hockey, and some other games, a physical challenge against an opposing player who has the ball, puck, or other object of possession. [13th century. Probably
Xem thêm: Nước tiểu – Wikipedia tiếng Việt
TRANH BÓNG: trong các bộ môn có bóng, động tác dùng thân mình va chạm đối phương có bóng. Tranh là giành giật để có lợi cho mình. [Từ Hán Việt]
Xem thêm: rigging, fishing gear, fishing tackle, fishing rig, rig, undertake, take on, harness