[ad_1]
Thông tin thuật ngữ swish tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
swish
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ swish
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: swish tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
swish tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ swish trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ swish tiếng Anh nghĩa là gì.
swish /swiʃ/
* tính từ
– (thông tục) bảnh, diện, mốt* danh từ
– tiếng rào rào, tiếng vun vút; tiếng sột soạt (quần áo mới…)
– cái vụt, cái quất vun vút (bằng roi)
– cái roi* nội động từ
– ào ào, vun vút; sột soạt
– đi vun vút* ngoại động từ
– làm cho kêu rào rào, làm cho kêu vun vút, làm cho kêu sột soạt
– vụt quất (ai, bằng roi)
– cắt (lúa, cỏ…) soàn soạt
Xem thêm: Pad Thai là gì? Tìm hiểu về món Pad Thai của Thái Lan
Thuật ngữ liên quan tới swish
Xem thêm: PAL – Wikipedia tiếng Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của swish trong tiếng Anh
swish có nghĩa là: swish /swiʃ/* tính từ- (thông tục) bảnh, diện, mốt* danh từ- tiếng rào rào, tiếng vun vút; tiếng sột soạt (quần áo mới…)- cái vụt, cái quất vun vút (bằng roi)- cái roi* nội động từ- ào ào, vun vút; sột soạt- đi vun vút* ngoại động từ- làm cho kêu rào rào, làm cho kêu vun vút, làm cho kêu sột soạt- vụt quất (ai, bằng roi)- cắt (lúa, cỏ…) soàn soạt
Đây là cách dùng swish tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ swish tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
swish /swiʃ/* tính từ- (thông tục) bảnh tiếng Anh là gì?
diện tiếng Anh là gì?
mốt* danh từ- tiếng rào rào tiếng Anh là gì?
tiếng vun vút tiếng Anh là gì?
tiếng sột soạt (quần áo mới…)- cái vụt tiếng Anh là gì?
cái quất vun vút (bằng roi)- cái roi* nội động từ- ào ào tiếng Anh là gì?
vun vút tiếng Anh là gì?
sột soạt- đi vun vút* ngoại động từ- làm cho kêu rào rào tiếng Anh là gì?
làm cho kêu vun vút tiếng Anh là gì?
làm cho kêu sột soạt- vụt quất (ai tiếng Anh là gì?
bằng roi)- cắt (lúa tiếng Anh là gì?
cỏ…) soàn soạt
[ad_2]