Sự Tiêm Truyền Nước Biển Tiếng Anh Là Gì, Sự Tiêm Truyền Trong Tiếng Tiếng Anh

[ad_1]

Nhắc đến từ vựng tiếng Anh chuyên ngành, hẳn bạn hiểu rằng rằng y học là một ngành khó nhằn bởi những kiến thức đặc thù về y khoa vốn chưa bao giờ dễ dàng, đơn giản. Trong bài viết này, bạn hãy cùng honamphoto.com tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học qua hình ảnh nhé.

Bạn đang xem : Truyền nước biển tiếng anh là gì

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học về một số loại thuốc:

*

Solution: dung dịch thử.

Bạn đang đọc: Sự Tiêm Truyền Nước Biển Tiếng Anh Là Gì, Sự Tiêm Truyền Trong Tiếng Tiếng Anh

Acid solution : dung dịch thử a-xít .Oral rinse : nước sục rả, vệ sinh dụng cụ y tế .Cough syrup : si-rô trị ho .Antiseptic : thuốc sát trùng .Lotion : thuốc trị bệnh khô da .Decongestant spray : dung dịch vệ sinh thông mũi .Blood : máu .Ointment : thuốc mỡ .Powder : thuốc bột .Eye drops : thuốc nhỏ mắt .Effervescent tablet : viên sủi .Tablets : viên sủi .

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học về các dụng cụ y tế:

*Syringe : ống tiêm .Ambulance : xe cấp cứu .Plaster : bó bột .Thermometer : nhiệt kế .First aid kit : hộp sơ cứu .Pill : viên thuốc .Infusion bottle : bình truyền dịch .Tweezers : cái nhíp .Medical clamps : kẹp y tế .Stethoscope : ống nghe .Scalpel : dao phẫu thuật .Bandage : băng cứu thương .X-ray : tia X, X-quang .*Doctor : bác sĩ .Nurse : y tá .Surgeon : bác sĩ phẫu thuật .Patient : bệnh nhân .Examination : khám tổng quát .Bandages : băng thuốc .Blood test : ống lấy máu xét nghiệm .Xem thêm :Wheelchair : xe lăn .Crutches : cái nạng .Mask : khẩu trang .Stretcher : cái cáng .Medicine : thuốc .Drip : nhỏ giọt .Bed : giường bệnh .Prescription : đơn thuốcOxygen mask : mặt nạ oxi .Aspirin : thuốc giải nhiệt .Cold tablets : viên sủi lạnh .Vitamins : vi – ta – min .Cough drops : thuốc nước trị ho .Throat lozenges : thuốc ngậm trị viêm họng .Antacid tablets : thuốc kháng a xít .Decongestant spray / nasal spray : thuốc xịt mũi .Ointment : thuốc mỡ .Heating pad : túi sưởi .Ice pack : cây nước mát .Capsule : viên con nhộng .Caplet : viên nang .

Teaspoon: muỗng cà phê (tương đương 5g)

Xem thêm: Chuyện người con gái Nam Xương – Wikipedia tiếng Việt

Tablespoon : muỗng canh ( tương tự 15 g )Một số từ vựng khác:Acupuncture practitioner : bác sĩ châm cứu .Allergist : bác sĩ chuyên khoa dị ứng .Anesthesiologist : bác sĩ gây mê .Analyst : bác sĩ chuyên khoa tinh thầnAndrologist : bác sĩ nam khoaAttending doctor : bác sĩ điều trịCardiologist : bác sĩ tim mạchConsulting doctor : bác sĩ hội chẩn, bác sĩ tham vấn .Coroner : nhân viên cấp dưới pháp yAllergy : dị ứngArthritis : viêm khớpAsthma : bệnh henAthlete’s foot : bệnh nấm bàn chânBackache : bệnh đau sống lưngCancer : bệnh ung thưChest pain : bệnh đau ngực .Chicken pox : bệnh thủy đậuConstipation : táo bónCold : cảm lạnh .Deaf : điếc, không nghe đượcDementia : chứng mất tríDiabetes : bệnh đái tháo đườngDiarrhoea : bệnh tiêu chảyHigh blood pressure / hypertension : huyết áp caoHIV ( viết tắt của human immunodeficiency virus ) : bệnh suy giảm miễn dịchHives : chứng phát ban .Lab ( laboratory ) : phòng xét nghiệmLab results ( noun ) : tác dụng xét nghiệmLife tư vấn ( noun ) : máy tương hỗ thở .Operating theatre : phòng mổOperation ( noun ) : ca phẫu thuật .Pain : cơn đauPain killer, pain reliever : thuốc giảm đau .Pulse : nhịp timSprain : bong gânStomachache : đau dạ dàyStress : stressStroke : đột quỵ Vaccination : tiêm chủng vắc-xinTonsillitis : viêm amiđanWaiting room : phòng chờWard : phòng bệnhRadiologist : bác sĩ x-quangRash : phát banRheumatism : bệnh thấp khớpRheumatologist : bác sĩ chuyên khoa bệnh thấpRoutine check-up : khám hàng định kỳ .Pneumonia : bệnh viêm phổiParalyzed : bị liệtPathologist : bác sĩ bệnh lý họcPatient : bệnh nhânPrenatal : trước khi sinhContraception : giải pháp tránh thaiAbortion : nạo thaiChickenpox : virus thường gây bệnh ngứa ngáy cho trẻ nhỏCold sore : bệnh hecpet môiDepression : suy nhược khung hình

Dermatologist: bác sĩ da liễu.

Xem thêm: Pamphlet là gì? Ấn phẩm được sử dụng nhiều trong ngành quảng cáo

Trên đây là tổng hợp tu vung tieng anh chuyen nganh y hoc bằng hình ảnh. Hi vọng với nguồn tài liệu này, bạn đọc có thể bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành và học tập tốt hơn.

QUÀ TẶNG VIP MÙA COVID – DÀNH RIÊNG CHO NHÀ LÃNH ĐẠO QUÀ TẶNG VIP MÙA COVID – DÀNH RIÊNG CHO NHÀ LÃNH ĐẠOhonamphoto.com là tổ chức triển khai nâng cao đào tạo và giảng dạy tiếng Anh cho người đi làm duy …

[ad_2]

Related Posts

Game cóc bắn bóng: Totemia Cursed Marbles

[ad_1] ContentsTừ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học về một số loại thuốc:Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học về các dụng cụ y tế:Related…

Game xếp hình kẹo ngọt Candy: Candy Era

[ad_1]  ContentsTừ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học về một số loại thuốc:Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học về các dụng cụ y…

Game siêu sao bóng chày: Baseball Pro

[ad_1]  ContentsTừ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học về một số loại thuốc:Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học về các dụng cụ y…

Game Pikachu 2019: Onet Connect Classic

[ad_1]  ContentsTừ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học về một số loại thuốc:Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học về các dụng cụ y…

Game thời trang cô chúa bạch tuyết: Snow Princess

[ad_1]  ContentsTừ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học về một số loại thuốc:Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học về các dụng cụ y…

Trò chơi làm bánh Gato

[ad_1] ContentsTừ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học về một số loại thuốc:Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học về các dụng cụ y tế:Related…

Leave a Reply