[ad_1]
Thông tin thuật ngữ stud tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
stud
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ stud
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: stud tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
stud tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ stud trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stud tiếng Anh nghĩa là gì.
stud /stʌd/
* danh từ
– lứa ngựa nuôi
– trại nuôi ngựa giống
– ngựa giống
!at (in) stud
– có thể nuôi để lấy giống (súc vật)* danh từ
– đinh đầu lớn (đóng lồi ra để trang trí)
– núm cửa, quả đấm cửa (làm theo kiểu trang trí)
– Rivê, đinh tán
– khuy rời (luồn qua lỗ khuyết ở ngực và cổ áo sơ mi)
– cột (để đóng ván làm vách)* ngoại động từ
– đóng đinh đầu lớn
– làm núm cửa (để trang hoàng)* động tính từ quá khứ
– rải khắp
=sea studded with islands+ biển rải rác đầy đảo
=sky studded with stars+ bầu trời lốm đốm đầy sao
– dựng cột (cho một toà nhà để đóng ván làm vách)
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Outing Là Gì, Nghĩa Của Từ Outing, Nghĩa Của Từ Outing, Từ Outing Là Gì
Thuật ngữ liên quan tới stud
Xem thêm: PAGES là gì? -định nghĩa PAGES
Tóm lại nội dung ý nghĩa của stud trong tiếng Anh
stud có nghĩa là: stud /stʌd/* danh từ- lứa ngựa nuôi- trại nuôi ngựa giống- ngựa giống!at (in) stud- có thể nuôi để lấy giống (súc vật)* danh từ- đinh đầu lớn (đóng lồi ra để trang trí)- núm cửa, quả đấm cửa (làm theo kiểu trang trí)- Rivê, đinh tán- khuy rời (luồn qua lỗ khuyết ở ngực và cổ áo sơ mi)- cột (để đóng ván làm vách)* ngoại động từ- đóng đinh đầu lớn- làm núm cửa (để trang hoàng)* động tính từ quá khứ- rải khắp=sea studded with islands+ biển rải rác đầy đảo=sky studded with stars+ bầu trời lốm đốm đầy sao- dựng cột (cho một toà nhà để đóng ván làm vách)
Đây là cách dùng stud tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stud tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
stud /stʌd/* danh từ- lứa ngựa nuôi- trại nuôi ngựa giống- ngựa giống!at (in) stud- có thể nuôi để lấy giống (súc vật)* danh từ- đinh đầu lớn (đóng lồi ra để trang trí)- núm cửa tiếng Anh là gì?
quả đấm cửa (làm theo kiểu trang trí)- Rivê tiếng Anh là gì?
đinh tán- khuy rời (luồn qua lỗ khuyết ở ngực và cổ áo sơ mi)- cột (để đóng ván làm vách)* ngoại động từ- đóng đinh đầu lớn- làm núm cửa (để trang hoàng)* động tính từ quá khứ- rải khắp=sea studded with islands+ biển rải rác đầy đảo=sky studded with stars+ bầu trời lốm đốm đầy sao- dựng cột (cho một toà nhà để đóng ván làm vách)
Source: https://globalizethis.org/
Category: Hỏi Đáp
[ad_2]