Stride Là Gì – Strides Là Gì

[ad_1]

stride nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stride giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stride.

Bạn đang xem: Stride là gì

Từ điển Anh Việt

stride

/straid/

* danh từ

bước dài

to walk with vigorous stride: bước những bước dài mạnh mẽ

bước (khoảng bước)

((thường) số nhiều) sự tiến bộ

to get in one”s stride

(nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp

to take obstacle in one”s stride

vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)

* nội động từ strode; stridden

đi dài bước

to stride up to somebody: đi dài bước tới ai

đứng giạng chân

(+ over) bước qua

* ngoại động từ strode, stridden

đi bước dài (qua đường…)

đứng giạng chân trên (cái hồ…)

bước qua (cái hào…)

Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành

stride

* kỹ thuật

xây dựng:

sải bước

Từ điển Anh Anh – Wordnet

*

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.

*

*

Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.

Xem thêm: Uptown Là Gì – Uptown Vs Downtown

*

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên hoặc mũi tên xuống để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.

Xem thêm: Ite Là Gì – Ite Là File Gì

Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|

*

Chuyên mục: Hỏi Đáp

[ad_2]

Related Posts

Game cóc bắn bóng: Totemia Cursed Marbles

[ad_1] ContentsTừ điển Anh ViệtTừ điển Anh Việt – Chuyên ngànhTừ điển Anh Anh – WordnetRelated posts:Giới thiệu game cóc bắn bóng Cóc bắn bóng thuộc dòng…

Game xếp hình kẹo ngọt Candy: Candy Era

[ad_1]  ContentsTừ điển Anh ViệtTừ điển Anh Việt – Chuyên ngànhTừ điển Anh Anh – WordnetRelated posts:Giới thiệu game xếp hình kẹo ngọt Candy Xếp hình…

Game siêu sao bóng chày: Baseball Pro

[ad_1]  ContentsTừ điển Anh ViệtTừ điển Anh Việt – Chuyên ngànhTừ điển Anh Anh – WordnetRelated posts:Giới thiệu game siêu sao bóng chày Siêu sao bóng…

Game Pikachu 2019: Onet Connect Classic

[ad_1]  ContentsTừ điển Anh ViệtTừ điển Anh Việt – Chuyên ngànhTừ điển Anh Anh – WordnetRelated posts:Giới thiệu game Pikachu 2019 Pikachu 2019 thuộc dòng game…

Game thời trang cô chúa bạch tuyết: Snow Princess

[ad_1]  ContentsTừ điển Anh ViệtTừ điển Anh Việt – Chuyên ngànhTừ điển Anh Anh – WordnetRelated posts:Giới thiệu game thời trang cô chúa bạch tuyết Thời…

Trò chơi làm bánh Gato

[ad_1] ContentsTừ điển Anh ViệtTừ điển Anh Việt – Chuyên ngànhTừ điển Anh Anh – WordnetRelated posts:Giới thiệu game làm bánh Gato vui nhộn Làm bánh Gato…

Leave a Reply