[ad_1]
Từ: square /skweə/
tính từ
vuông
a square table
bàn vuông
Bạn đang đọc: Square là gì trong Tiếng Anh
a square metermột mét vuông
to ngang
a man of square framengười to ngang
đẫy, ních bụng
a square mealbữa ăn đẫy
có thứ tự, ngăn nắp
to get things squarexếp đồ vật cho ngăn nắp
kiên quyết, dứt khoát, không úp mở
a square refusalsự phủ nhận dứt khoát
thẳng thắn, thật thà
to play a square gamechơi ngay thật
sòng phẳng
to get square with creditorsòng phẳng với chủ nợ
ngang hàng, bằng hàng
I am now square with all the worldgiờ đây tôi đã bằng thiên hạ rồi
(toán học) vuông, bình phương
(từ lóng) cổ lỗ sĩ, lỗi thời
phó từ
vuông vắn
to sit square on one’s seatngồi vuông vắt trên ghế
thẳng góc với; trúng
to hit somebody square on the jawđấm trúng thẳng vào hàm ai
thật thà, thẳng thắn
to play squarechơi ngay thật
danh từ
hình vuông
quảng trường
Badinh squaretrung tâm vui chơi quảng trường Ba đình
khu nhà khối giáp bốn phố
thước vuông góc, cái ê-ke
ô chữ vuông
(toán học) bình phương
the square of three is nineba bình phương là chín
(từ lóng) người nệ cổ
(thông tục) không hoà hợp, lủng củng
Xem thêm: Tổng giám đốc điều hành – Wikipedia tiếng Việt
(thông tục) sai
động từ
làm cho vuông, đẽo cho vuông
điều chỉnh, làm cho hợp
to square one’s practice with one’s principleslàm cho việc làm của mình hợp với những nguyên tắc mình đề ra
thanh toán, trả (nợ)
to square accounts with somebodythanh toán giao dịch với ai ; trả thù ai, giao dịch thanh toán mối thù với ai
(thông tục) trả tiền, hối lộ (ai)
he has been squared to keep silentngười ta đã hối lộ nó để nó im mồm
(toán học) bình phương
three squared is nineba bình phương là chín
(thể dục,thể thao) làm (điểm) ngang nhau (chơi gôn)
(hàng hải) đặt (trụ gỗ) thẳng góc với vỏ tàu
hợp, phù hợp
his deeds do not square with his wordsviệc làm của anh ta không thích hợp với lời nóitheory must square with practicelý luận phải song song với thực hành thực tế
thủ thế (quyền Anh); (+ up to) xông tới (ai) trong thế thủ
cương quyết đương đầu
to square up to difficultiescương quyết đương đầu với khó khăn vất vả
thanh toán nợ nần
to square up someonegiao dịch thanh toán nợ nần với ai
(như) to square off
làm một việc không thể làm được
Cụm từ / thành ngữa square peg in a round hole( xem ) holeby the squaremột cách đúng chuẩnmagic squarehình ma phương thành ngữ khácon the square( thông tục ) thẳng thắn, ngay thậtout of squarekhông vuôngto square away( hàng hải ) xoay tàu thuyền đi đi xuôi gióto square offchuyển sang thế tiến công ; chuyển về giữ thế thủ ( quyền Anh )to square oneself
(thông tục) đền bù, bồi thường (những cái mình làm thiệt hại cho người khác)
Xem thêm: Dự án Mining City là gì? Đánh giá độ tin cậy dự án mining city –
to square the circle( toán học ) cầu phương hình tròn trụ
Từ gần giống square circle fair and square four-square square shooter square bracket
[ad_2]