Skip to content
Công lý & Pháp Luật
Menu
  • Công lý
  • Pháp luật
  • Điều luật
    • Luật an ninh mạng
    • Luật bảo hiểm xã hội
    • Luật bảo vệ môi trường
    • Luật dân sự
    • Luật doanh nghiệp
    • Luật đất đai
    • Luật đấu thầu
    • Luật giáo dục
    • Luật hình sự
    • Luật lao động
    • Luật quy hoạch
    • Luật sở hữu trí tuệ
  • Mẫu công văn
    • Mẫu công văn đề nghị
    • Mẫu công văn quyết định
  • Mẫu giấy tờ
    • Mẫu giấy cam kết
    • Mẫu giấy chứng nhận
    • Mẫu giấy đề nghị thanh toán
    • Mẫu giấy đi đường
    • Mấu giấy giới thiệu
    • Mẫu giấy khen
    • Mẫu giấy mời
    • Mẫu giấy mua bán
    • Mẫu giấy ủy quyền
    • Mẫu giấy vay tiền
    • Mẫu giấy xác nhận
Menu

sip trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Posted on 17 Tháng Một, 2022

[ad_1]

She only had one sip of champagne.

Nó chỉ uống chút xíu rượu vang.

Bạn đang đọc: sip trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

OpenSubtitles2018. v3

The conquest of new parts of the globe, notably sub-Saharan Africa, by Europeans yielded valuable natural resources such as rubber, diamonds and coal and helped fuel trade and investment between the European imperial powers, their colonies and the United States: The inhabitant of London could order by telephone, sipping his morning tea, the various products of the whole earth, and reasonably expect their early delivery upon his doorstep.

Trong khi đó, cuộc chinh phục các khu vực mới trên thế giới, đặc biệt là châu Phi cận Sahara, châu Á mang lại nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá như cao su, kim cương và than và giúp đầu tư và thương mại nhiên liệu giữa các cường quốc châu Âu, các thuộc địa của họ và Hoa Kỳ: Cư dân của London có thể gọi bằng điện thoại, nhấm nháp trà buổi sáng, các sản phẩm khác nhau trên thế giới, và mong đợi sớm giao hàng ngay trước cửa nhà mình.

WikiMatrix

Hey, can I have a sip of your milkshake?

Này, cho tớ một ngụm sữa lắc nhé?

OpenSubtitles2018. v3

The Session Initiation Protocol (SIP) protocol (based on HTTP) followed this usage.

Giao thức Session Initiation Protocol (SIP) (dựa trên HTTP) cũng theo cách sử dụng này.

WikiMatrix

Microsoft is selling a second version of its new Windows software, called Windows RT, which will run on the power-sipping ARM-based processors .

Xem thêm :  Sal Rachele Là Ai - Thông Điệp Của Các Đấng Sáng Tạo

Microsoft sẽ bán ra một phiên bản thứ hai của Windows mới, có tên là Windows RT, chạy trên vi xử lý ARM ít tiêu tốn điện năng .

EVBNews

Take a sip of this.

Hãy nhấp thử một ngụm.

Tatoeba-2020. 08

To do so, you need to add a “session initiation protocol” (or SIP) account to your phone.

Để triển khai việc này, bạn cần thêm thông tin tài khoản ” giao thức khởi tạo phiên ” ( hay còn gọi là SIP ) vào thiết bị của mình .

support.google

The sip of poison from the amber bottle.

Giọt thuốc độc cuối cùng trong chai hổ phách.

OpenSubtitles2018. v3

17 At once the servant ran to meet her and said: “Please give me a little sip of water from your jar.”

17 Người tôi tớ liền chạy đến nói với cô: “Xin cho tôi uống một ngụm nước trong vò”.

jw2019

At the forest edges, glittering sunbirds sip nectar from flowering trees and bushes.

Bên rìa rừng, lấp lánh những con chim hút mật nhấp nháp mật hoa của các cây đang trổ bông.

jw2019

Tropical butterflies sipping salty moisture from the ground

Bướm nhiệt đới đang hút nước có muối từ đất

jw2019

” He gave that impression, sir. ” I sipped the whisky.

” Ông đã cho ấn tượng đó, thưa ông. ” Tôi nhấm nháp các whisky.

QED

She turned up one morning while I was still in bed sipping tea and thinking of this and that.

Cô bật lên một buổi sáng trong khi tôi vẫn còn trong giường nhấm nháp trà và suy nghĩ về điều này và đó.

Xem thêm :  Supplement Facts Là Gì – Những Chọn Lựa Luôn Cần Bắt Buộc Tỉnh Táo!

QED

Xem thêm: Điều kiện sử dụng – Trang Tĩnh | https://globalizethis.org/

Another sip?

Thêm một ngụm nghe?

OpenSubtitles2018. v3

What… She worked her butt off to get Mesa Verde while you and Howard sat around sipping scotch and chortling.

Cô ấy đã làm quắn cả mông lên để có được Mesa Verde trong khi anh với Howard ngồi nhấp rượu Scotch hả hê với nhau.

OpenSubtitles2018. v3

Finally, he asked her to sip the coffee .

Cuối cùng, cô nhấp thử cà phê .

EVBNews

* Small, frequent sips of clear liquids ( those you can see through ) are the best way to stay hydrated .

Thường xuyên uống từng hớp nhỏ chất lỏng trong ( những chất lỏng mà bạn có thể nhìn thấy được bên trong ) là cách tốt nhất để không bị mất nước .

EVBNews

And he had a sip of this beer and he gave some to my sister and she had some, and they offered it to me.

anh ấy uống xong một ngụm bia thì đưa cho tôi và em gái và họ đưa bia cho tôi.

ted2019

Joey, could I have a sip of your coffee and a bite of your muffin?

Joey, cho tớ 1 ít càphê với 1 ít bánh muffin của cậu nhá?

OpenSubtitles2018. v3

She took only a small sip, but I was surprised at how well she swallowed it.

Bà chỉ uống một ngụm nhỏ, nhưng tôi rất ngạc nhiên trước cách bà đã nuốt nước suông sẻ.

LDS

Pop a couple at the first hint of nausea ; sucking on a lemon or sipping a small amount of mint tea can also do the trick .

Xem thêm :  Trò chơi hải tặc 2

Dùng một chút khi vừa cảm thấy buồn nôn ; ngậm 1 lát chanh hoặc nhấp một chút trà bạc hà cũng có thể chống say tàu xe .

EVBNews

At once the servant ran to meet her and said: ‘Give me, please, a little sip of water from your jar.’

Nàng xuống giếng nhận đầy bình nước, rồi trở lên .

jw2019

I sipped some orange juice in the lounge, lying on the couch.

Tôi uống một ngụm nước cam trong phòng nghỉ, nằm trên ghế sofa.

Literature

When produced in large volumes, SoC is more cost-effective than SiP because its packaging is simpler.

Khi sản xuất ở số lượng lớn, SoC sẽ tốn nhiều chi phí hơn so với SiP do việc sản xuất các gói của SiP sẽ ít tốn kém hơn.

WikiMatrix

A sip for everybody.

Mỗi người uống một hớp thôi.

Xem thêm: Downtown Là Gì? Uptown Là Gì ? Uptown Là Gì? Phân Biệt Downtown Và Uptown

QED

[ad_2]

Related posts:

  1. ” Giấy Vệ Sinh Tiếng Anh Là Gì ? Giấy Vệ Sinh Tiếng Anh Là Gì
  2. ACC là gì? Giải thích ý nghĩa của cụm từ viết tắt ACC
  3. Are you understand trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
  4. Tổng hợp9+ câu trả lời: con thuồng luồng là con gì chuẩn

Trả lời Hủy

Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.

Chuyên mục

  • Câu nói – Stt hay
  • Công lý
  • Công thức
  • Game
  • Góc truyện tranh
  • Hỏi đáp
  • Hướng dẫn
  • Luật an ninh mạng
  • Luật bảo hiểm xã hội
  • Luật bảo vệ môi trường
  • Luật dân sự
  • Luật doanh nghiệp
  • Luật giáo dục
  • Luật hình sự
  • Luật lao động
  • Luật quy hoạch
  • Luật sở hữu trí tuệ
  • Luật đất đai
  • Luật đấu thầu
  • Mẫu công văn
  • Mẫu công văn đề nghị
  • Mẫu giấy cam kết
  • Mẫu giấy chứng nhận
  • Mấu giấy giới thiệu
  • Mẫu giấy khen
  • Mẫu giấy mời
  • Mẫu giấy mua bán
  • Mẫu giấy tờ
  • Mẫu giấy ủy quyền
  • Mẫu giấy vay tiền
  • Mẫu giấy xác nhận
  • Mẫu giấy đề nghị thanh toán
  • Mẫu giấy đi đường
  • Mẫu hợp đồng
  • Pháp luật
  • Phong thủy – Tử vi
  • Tin tức
  • Wikipedia (DE)
  • Wikipedia (Eng)
  • Wikipedia (FL)
  • Wikipedia (Thai)
  • Wikipedia (VI)
  • Điều luật mới

Bài viết mới

  • 10+ watch cake boss season 1 online free most view
  • 10+ roadkill season 10 episode 1 most view
  • 10+ dlc 1 nutritional standards and principles of weight loss most view
  • 9+ pd 1 elisa most view
  • 10+ my darling signed in chapter 1 most view

Tham khảo thêm :

Pallet nhựa Duy Thái , mái che Sitemap-mexico

©2022 Công lý & Pháp Luật | Design: Newspaperly WordPress Theme